Trước khi người châu Âu đặt chân tới, dân số bản địa ở Bắc Mỹ được ước tính từ 3 đến 7 triệu người. Trên toàn châu Mỹ, con số có thể lên tới 45 triệu. Các nhóm người Đông Bắc, điển hình như bộ tộc Iroquois sống ở vùng rừng rậm, là nhóm đông dân nhất với hơn 1,5 triệu người.
Nhiều nhóm người bản địa có trình độ phát triển cao. Người Pueblo đã tạo nên những hệ thống nông nghiệp phức tạp. Người bản địa vùng rừng rậm xây dựng những trung tâm lớn như thành phố Cahokia. Các mạng lưới buôn bán kết nối nhiều bộ tộc, giúp lan tỏa văn hóa và tăng cường thương mại.
Tới năm 1900, chỉ còn khoảng 250.000 người bản địa còn sống.
Nguyên Nhân Lớn Nhất: Bệnh Tật

Không gì giết hại người bản địa nhiều hơn bệnh tật. Các căn bệnh từ Cựu Thế Giới lan tràn trong cộng đồng bản địa sau lần tiếp xúc đầu tiên, khiến họ gần như không có sức đề kháng. Do sống biệt lập, các bộ tộc bản địa ít có sự giao lưu để phát triển hệ miễn dịch như người châu Âu.
Bệnh đậu mùa là một trong những đại dịch khủng khiếp nhất. Một đợt dịch có thể khiến một nửa dân số bộ tộc chết. Nhiều khi, dịch bệnh còn lan tới trước cả khi người châu Âu thực sự đặt chân đến – thông qua thương nhân hoặc chuột từ châu Âu. Năm 1620, khi những người hành hương Pilgrim tới New England, họ thấy vùng đất trống trải không có người. Nguyên nhân là bệnh Weil – căn bệnh nhiễm trùng máu do chuột châu Âu gây ra – đã tiêu diệt 90% bộ tộc Wampanoag tại đây.
Không Chỉ Là Bệnh Tật

Sau bệnh tật, việc cưỡng bức di dời là nguyên nhân khiến hàng ngàn người bản địa thiệt mạng. Dưới áp lực của người châu Âu và sau này là chính phủ Hoa Kỳ, nhiều bộ tộc bị buộc phải rời khỏi vùng đất màu mỡ của mình.
Một ví dụ bi thảm là cuộc hành trình “Con đường nước mắt” năm 1832: người Cherokee bị ép phải rời khu vực phía đông sông Mississippi để tới Oklahoma. Hơn 4.000 người chết vì đói và phơi nắng trên quãng đường 1.600 km.
Tác Động Của Việc Di Dời

Khi bị buộc rời bỏ vùng đất truyền thống – nơi họ săn bắn, canh tác và hái lượm – các bộ tộc phải sống ở những nơi khô cằn, nghèo nàn tài nguyên. Không có thức ăn và chỗ trú, hàng ngàn người tiếp tục chết.
Các “đặc phái viên về người da đỏ” của chính phủ Mỹ được giao nhiệm vụ cung cấp lương thực và tiền bạc, nhưng nhiều người trong số họ đã biển thủ, không phát đủ hoặc đưa hàng kém chất lượng. Hậu quả là nhiều cộng đồng bản địa rơi vào nạn đói, thậm chí nổi dậy.
Đọc thêm
Chiến Tranh Và Đồng Hóa Cưỡng Bức
Chiến tranh và chính sách đồng hóa cưỡng ép cũng góp phần làm gia tăng số người bản địa tử vong. Sau lần tiếp xúc đầu tiên với người châu Âu, các bộ tộc bản địa bước vào vòng xoáy chiến tranh kéo dài hàng thế kỷ. Từ năm 1850 đến 1890, chiến tranh đã khiến hơn 15.000 người bản địa thiệt mạng.
Một số sự kiện đẫm máu nhất bao gồm:
- Thảm sát Sand Creek năm 1864: Khoảng 150 người, trong đó có phụ nữ và trẻ em, bị giết.
- Vụ thảm sát tại Wounded Knee năm 1890: Khoảng 350 người thiệt mạng.
Trong số hàng chục cuộc xung đột, chỉ có Chiến tranh Red Cloud (1866–1868) là cuộc chiến mà các bộ tộc giành chiến thắng. Red Cloud, thủ lĩnh người Cheyenne miền Nam, đã buộc chính phủ Mỹ phải ký hiệp ước sau khi không thể đánh bại liên minh của ông. Tuy nhiên, Mỹ sau đó đã phá vỡ hiệp ước, dẫn đến Chiến tranh Sioux Lớn.
Chính Sách Đồng Hóa Và Hậu Quả
Năm 1887, Đạo luật Dawes ra đời với mục tiêu đồng hóa người bản địa. Đạo luật này chia nhỏ đất đai bộ tộc, phá vỡ kết cấu xã hội và văn hóa truyền thống. Sau đó, các nghiên cứu cho thấy:
- Tỷ lệ tử vong của người bản địa tăng 20%.
- Tỷ lệ sảy thai tăng đến 50%.
- Tuổi thọ trung bình giảm mạnh và phải mất nhiều thập kỷ để phục hồi.
- Đến năm 1900, người bản địa đã mất 98% đất đai của mình.
Một Cuộc Diệt Chủng Không Có Số Liệu Chính Thức
Không có số liệu chính thức ghi lại số người bản địa đã chết, nhưng các nghiên cứu học thuật cho thấy con số rất lớn. Từ hơn 7 triệu người xuống còn dưới 250.000 – tức là giảm 28 lần, chỉ còn 1/28 dân số ban đầu.
Điều may mắn là, đến nay, nhiều bộ tộc bản địa đã dần phục hồi về dân số, trở lại mức trước thời kỳ thực dân hóa.