Trong những năm gần đây, khái niệm “làn sóng dân túy” đã trở thành đề tài nóng bỏng trong các cuộc thảo luận chính trị toàn cầu. Những sự kiện như Brexit ở Vương quốc Anh và chiến thắng của Donald Trump trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2016 đã tạo ra sự lo ngại sâu sắc về sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy. Tuy nhiên, bài viết “The Populist Phantom” của Larry M. Bartels trong Foreign Affairs (Số tháng 11/12 năm 2024) lập luận rằng những lo ngại này phần lớn bị thổi phồng và không chính xác. Theo Bartels, những biến động chính trị gần đây không bắt nguồn từ một sự thay đổi lớn trong dư luận công chúng mà là từ các động thái chiến lược của tầng lớp lãnh đạo.
Chủ Nghĩa Dân Túy: Hiện Tượng Bị Hiểu Sai
Một quan niệm phổ biến là sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy là kết quả của sự bất mãn ngày càng gia tăng trong xã hội, đặc biệt liên quan đến toàn cầu hóa, nhập cư và sự thất bại của giới tinh hoa chính trị. Tuy nhiên, Bartels khẳng định rằng ý kiến công chúng về những vấn đề này đã không thay đổi nhiều trong những thập kỷ qua. Thay vào đó, thành công của các đảng dân túy phần lớn đến từ sự mở rộng các lựa chọn chính trị từ phía tầng lớp lãnh đạo, sự huy động hiệu quả những bất mãn lâu đời và xu hướng nhượng bộ của các nhà lãnh đạo chính trị chính thống.
Bartels dẫn chứng rằng các thành công bầu cử của các đảng dân túy thường bị thổi phồng bởi truyền thông, tạo ra ấn tượng sai lệch về một làn sóng thay đổi toàn diện trong hệ thống chính trị. Ví dụ, khi đảng Vox cực hữu ở Tây Ban Nha nhận được sự chú ý lớn từ báo chí trước cuộc bầu cử năm 2023, các nhà phân tích dự đoán rằng đảng này sẽ tạo ra bước đột phá lớn. Tuy nhiên, kết quả cuối cùng lại không đạt được kỳ vọng, và điều này cho thấy rằng sự thành công của các đảng dân túy không phải lúc nào cũng phản ánh sự thay đổi trong ý kiến công chúng.
Vai Trò Của Tầng Lớp Lãnh Đạo
Bartels nhấn mạnh rằng mối đe dọa thực sự đối với dân chủ không đến từ sự bất mãn của công chúng mà từ những quyết định và hành động của các lãnh đạo chính trị. Ông lập luận rằng việc suy thoái dân chủ thường bắt nguồn từ tầng lớp lãnh đạo, khi họ sử dụng chủ nghĩa dân túy như một công cụ để củng cố quyền lực. Ví dụ, trong các trường hợp như Hungary và Ba Lan, các nhà lãnh đạo như Viktor Orban và đảng Luật và Công lý đã sử dụng chiến lược dân túy sau khi nắm quyền để tấn công vào các thể chế dân chủ và củng cố sự kiểm soát.
Orban, chẳng hạn, sau khi giành chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2010, đã sử dụng thế đa số hai phần ba trong quốc hội để thay đổi hệ thống bầu cử và kiểm soát truyền thông, tạo ra những thay đổi cơ bản trong hệ thống dân chủ của Hungary. Điều đáng chú ý là sự trỗi dậy của Orban không phải do một làn sóng chủ nghĩa dân túy, mà bắt nguồn từ sự thất bại và bê bối của các đảng phái đối lập. Sau khi nắm quyền, Orban mới bắt đầu sử dụng chiêu bài dân túy để củng cố vị thế.
Những Hiểu Lầm Về Sự Thất Vọng Kinh Tế
Một giả thuyết khác thường được đưa ra để giải thích sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy là sự bất mãn kinh tế, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Bartels chỉ ra rằng sự bất mãn kinh tế không phải là yếu tố quyết định trong sự thành công của các đảng dân túy. Ông trích dẫn các nghiên cứu ở Tây Ban Nha và Hoa Kỳ để chứng minh rằng những người ủng hộ các đảng dân túy thường bị thúc đẩy bởi những quan điểm bảo thủ truyền thống và quan ngại về nhập cư, chứ không phải bởi những lo ngại về tình hình kinh tế.
Tại Hoa Kỳ, chiến thắng của Donald Trump trong năm 2016 thường được giải thích là do những lo ngại về sự suy thoái của tầng lớp trung lưu. Tuy nhiên, Bartels cho rằng nguyên nhân chính dẫn đến chiến thắng của Trump là những quan điểm về chủng tộc và nhập cư, chứ không phải là “nỗi lo kinh tế” như nhiều người lầm tưởng.
Đọc thêm
Tác Động Của Chủ Nghĩa Dân Túy Đối Với Chính Sách
Một điểm quan trọng khác trong bài viết của Bartels là tác động của chủ nghĩa dân túy đối với chính sách thường bị thổi phồng. Dù các đảng dân túy có thể đạt được thành công nhất định trong các cuộc bầu cử, họ thường gặp khó khăn trong việc thực hiện chính sách do phải hợp tác với các đảng phái chính thống khác. Ví dụ, ở Thụy Điển và Hà Lan, các đảng dân túy cực hữu đã giành được số ghế đáng kể trong quốc hội nhưng vẫn bị ngăn cản không thể tham gia chính phủ bởi các đảng phái chính thống.
Bartels cũng chỉ ra rằng ngay cả khi các đảng dân túy nắm quyền, như trường hợp của Giorgia Meloni ở Ý, họ thường phải giảm bớt tham vọng chính sách do những ràng buộc từ hệ thống chính trị hoặc từ các đối tác liên minh. Meloni, người được coi là đại diện cho một làn sóng dân túy mới, đã không thể thực hiện được nhiều chính sách cực đoan do phụ thuộc vào sự hỗ trợ kinh tế từ Liên minh châu Âu.
Kết Luận
Bartels kết luận rằng các mối đe dọa đối với dân chủ đến từ sự suy thoái trong tầng lớp lãnh đạo chính trị hơn là từ một làn sóng chủ nghĩa dân túy rộng lớn. Việc các nhà lãnh đạo chính trị nhượng bộ trước những áp lực từ các đảng dân túy, hoặc thậm chí sử dụng các chiến lược dân túy để củng cố quyền lực, là nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái dân chủ. Điều này không có nghĩa là chủ nghĩa dân túy không có sức ảnh hưởng, nhưng tác động của nó đối với chính sách và hệ thống chính trị bị giới hạn nhiều hơn so với những gì truyền thông và các nhà quan sát thường mô tả.
Cuối cùng, mối đe dọa thực sự đối với dân chủ không phải là từ những người ủng hộ chủ nghĩa dân túy, mà là từ các nhà lãnh đạo chính trị sẵn sàng lợi dụng hoặc nhượng bộ trước những áp lực dân túy để củng cố quyền lực của mình.