Trong thế giới ngày nay, xung đột không còn giới hạn như trong thời kỳ sau 11/9, mà đã mở rộng thành các cuộc chiến tổng lực với sự tham gia toàn diện của các nguồn lực quốc gia, kinh tế, và công nghệ. Điều này được thể hiện rõ qua các cuộc chiến hiện tại tại Ukraine và Trung Đông, nơi mà cả các quốc gia và các nhóm phi quốc gia đều tham gia một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Cuộc xâm lược Ukraine của Nga vào năm 2022 đã khơi mào cuộc chiến lớn nhất châu Âu kể từ sau Thế Chiến II. Đồng thời, cuộc tấn công khủng bố của Hamas vào Israel vào ngày 7 tháng 10 năm 2023 cũng đã làm bùng nổ một cuộc xung đột rộng lớn ở Trung Đông. Những sự kiện này đã đưa chiến tranh từ khuôn khổ hẹp của các cuộc xung đột hạn chế trở lại dạng chiến tranh tổng lực, với sự huy động toàn bộ nguồn lực quốc gia.
Khái niệm “chiến tranh tổng lực” không mới, nhưng đã được nâng lên một tầm cao mới nhờ công nghệ và sự liên kết sâu rộng của nền kinh tế toàn cầu. Các chiến tranh hiện nay không chỉ đơn thuần là sự lặp lại của các cuộc xung đột trước đây mà còn phức tạp hơn rất nhiều, đòi hỏi các chiến lược gia và nhà hoạch định quân sự phải suy nghĩ lại về cách thức chuẩn bị cho tương lai.
Những thay đổi trong bản chất xung đột
Trong vài thập kỷ qua, giới chuyên gia đã dự đoán xung đột sẽ trở nên nhanh hơn, phụ thuộc vào sự hợp tác giữa con người và máy móc thông minh, đồng thời sử dụng các công cụ tự động hóa như drone. Không gian và không gian mạng ngày càng trở nên quan trọng, trong khi các cuộc xung đột truyền thống sẽ tập trung vào việc ngăn chặn quân đội đối phương tiếp cận hoặc thao diễn ngoài khơi. Một số dự đoán đã trở thành hiện thực, nhưng cũng có những điều đã bị đảo ngược.
Sự trỗi dậy của các công nghệ tự động hóa, như trí tuệ nhân tạo và drone, đã thay đổi hoàn toàn cách thức các cuộc chiến diễn ra. Tuy nhiên, các mối đe dọa hạt nhân vẫn tiếp tục tồn tại, với những động thái từ cả Nga và Trung Quốc cho thấy một cuộc xung đột hạt nhân có thể xảy ra. Tổng thống Nga Putin đã nhiều lần đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân, trong khi Trung Quốc đang hiện đại hóa kho vũ khí hạt nhân của mình, làm phức tạp hóa tình hình an ninh toàn cầu.
Một khía cạnh khác của sự thay đổi này là sự đa dạng ngày càng tăng trong các đối tượng tham chiến. Trong khi các lực lượng quân đội quốc gia quay trở lại trên vũ đài chính, các nhóm phi quốc gia vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng. Tại Trung Đông, các nhóm như Houthi, được Iran hậu thuẫn, đang thách thức sức mạnh của Hoa Kỳ và các đồng minh bằng các cuộc tấn công hàng hải. Còn tại Ukraine, Nga không chỉ sử dụng quân đội chính quy mà còn huy động cả lính đánh thuê và tù nhân để gia tăng lực lượng.
Học hỏi từ chiến tranh Ukraine và Trung Đông
Những bài học từ các cuộc chiến tại Ukraine và Trung Đông là cần thiết cho các chiến lược gia khi đối mặt với các xung đột trong tương lai. Việc chuẩn bị không chỉ dừng lại ở việc xây dựng các lực lượng quân đội mạnh, mà còn bao gồm việc xây dựng các liên minh và đối tác quân sự để đảm bảo khả năng đáp trả linh hoạt trong trường hợp xung đột lan rộng.
Trong bối cảnh tại Ukraine, Hoa Kỳ và các đồng minh đã thành lập Nhóm Liên lạc Quốc phòng Ukraine, một liên minh gồm hơn 50 quốc gia để hỗ trợ vật chất và quân sự. Đây là một nỗ lực phức tạp và nhanh chóng chưa từng có trong lịch sử để tạo dựng sức mạnh quân sự cho một quốc gia đơn lẻ. Khả năng cung cấp hỗ trợ cho Ukraine đã đạt đến mức độ có thể giao hàng trong vòng vài ngày, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong hệ thống cung cấp quân sự của Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, ngay cả khi Hoa Kỳ đã chứng minh được khả năng xây dựng quân đội cho các quốc gia đối tác một cách nhanh chóng, câu hỏi luôn đặt ra là liệu điều đó có nên được thực hiện hay không. Hỗ trợ quân sự không chỉ là một quá trình kỹ thuật mà còn mang tính chính trị cao, khi Hoa Kỳ phải đối mặt với những quyết định khó khăn về việc hỗ trợ quốc gia đối tác mà không vượt qua các “giới hạn đỏ” của Nga hay Trung Quốc.
Chiến lược ngăn chặn và răn đe
Khái niệm ngăn chặn đã trở lại là một yếu tố quan trọng trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia Hoa Kỳ. Trong bối cảnh chiến tranh tổng lực, Hoa Kỳ phải thể hiện khả năng ngăn chặn không chỉ thông qua sức mạnh quân sự mà còn thông qua khả năng phản ứng nhanh chóng và phối hợp với các đồng minh.
Tại Trung Đông, Israel đã sử dụng hệ thống phòng không tiên tiến để ngăn chặn các cuộc tấn công từ Iran và các lực lượng phi quốc gia, trong khi Hoa Kỳ liên tục điều động các tàu sân bay và lực lượng quân sự đến khu vực để ngăn chặn sự leo thang. Những động thái này cho thấy một chiến lược ngăn chặn hiệu quả không chỉ dựa trên việc đe dọa mà còn phải chuẩn bị sẵn sàng đối phó với các tình huống leo thang.
Chiến lược này cũng đã được áp dụng thành công trong việc ngăn chặn Nga sử dụng vũ khí hạt nhân tại Ukraine, khi Hoa Kỳ đưa ra những lời cảnh báo mạnh mẽ về hậu quả “thảm khốc” nếu Putin thực hiện lời đe dọa.
Đọc thêm
Chuẩn bị cho tương lai
Trong khi Hoa Kỳ đang tập trung vào việc ngăn chặn các cuộc chiến tranh tổng lực tại châu Âu và Trung Đông, mối đe dọa lớn nhất trong tương lai có thể đến từ khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi Trung Quốc đang nhanh chóng hiện đại hóa quân đội. Để đối phó với mối đe dọa này, Hoa Kỳ đã mở rộng và phân tán các căn cứ quân sự trong khu vực, thiết lập quan hệ đối tác quân sự mới với các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Australia.
Những bước đi này không chỉ nhằm mục tiêu ngăn chặn Trung Quốc, mà còn tạo ra sự bất định trong các kế hoạch của Bắc Kinh, khi họ không thể đoán trước được vai trò của các đối tác Hoa Kỳ trong trường hợp xảy ra xung đột.
Kết luận
Chiến tranh tổng lực của thế kỷ 21 là một hiện tượng phức tạp và toàn diện, với sự tham gia của cả xã hội, công nghệ hiện đại và các liên minh quân sự quốc tế. Để tránh một cuộc chiến tranh toàn diện trong tương lai, Washington phải không ngừng học hỏi từ các cuộc xung đột hiện tại và sẵn sàng chuẩn bị cho những thách thức phức tạp hơn.