Thời kỳ đồ đồng (khoảng 3100 – 1200 TCN) là một giai đoạn sôi động và phát triển vượt bậc tại khu vực phía Đông Địa Trung Hải và Cận Đông. Chính trong giai đoạn này, một số đế chế đầu tiên và vĩ đại nhất thế giới đã hình thành. Đây cũng là cái nôi của những chữ viết đầu tiên, đóng góp to lớn vào sự phát triển ngôn ngữ mà chúng ta sử dụng ngày nay. Nghệ thuật và kiến trúc cũng đạt được những bước tiến đáng kể trong Thời đại Đồ Đồng, thường được sử dụng để thể hiện các ý tưởng tôn giáo phức tạp. Các mạng lưới giao thương quy mô lớn đầu tiên cũng hình thành, kéo theo đó là những hệ thống địa chính trị tiên phong của thế giới.
Dưới đây là tám nền văn hóa có sức ảnh hưởng nhất của Thời kỳ Đồ Đồng vùng Cận Đông và Địa Trung Hải. Mọi người có thể tranh luận về thứ tự sắp xếp, nhưng không ai có thể phủ nhận rằng mỗi nền văn hóa này đều đã đóng góp quan trọng cho Thời đại Đồ Đồng và cả những giai đoạn lịch sử sau đó.
1. Mycenae
Người Mycenae là một dân tộc cổ đại thường bị bỏ qua, nhưng văn minh của họ có ảnh hưởng lớn thời Đồ Đồng. Họ tự gọi mình là người Achaean, dần trở thành những bậc thầy cai trị khu vực đảo phía đông Địa Trung Hải và lục địa Hy Lạp vào khoảng năm 1300 TCN. Người Mycenae là tổ tiên trực tiếp của người Hy Lạp thời kỳ Cổ điển. Chính vì thế, người Hy Lạp kế thừa nhiều đặc điểm từ người Mycenae, bao gồm ngôn ngữ, tôn giáo, văn học và tinh thần chiến binh quả cảm.
Người Mycenae nói một dạng tiếng Hy Lạp sơ khai, được viết bằng bảng chữ cái Linear B. Linear B là một hệ thống chữ viết âm tiết, dựa trên bảng chữ cái Linear A được phát triển trước đó bởi những người hàng xóm Minoans. Mặc dù ký tự Linear B biến mất vào cuối Thời kỳ đồ đồng vào khoảng năm 1200 TCN, ngôn ngữ Hy Lạp vẫn tồn tại và được truyền lại cho các thế hệ về sau.
Người Hy Lạp cổ điển cũng tiếp thu hệ thống thần linh từ người Mycenae thời kỳ đồ đồng. Một số tấm bảng Linear B từ thành phố Pylos của Hy Lạp đề cập đến thần Zeus, trong khi Poseidon được nhắc đến trong các văn tự từ Pylos và thành phố Knossos của người Crete (một tộc người thuộc đảo Crete). Đây là những ghi chép sớm nhất về các vị thần Hy Lạp quen thuộc. Người Mycenae cũng ảnh hưởng sâu sắc đến truyền thuyết và tôn giáo của người Hy Lạp về sau.
Cuộc chiến thành Troy huyền thoại được kể lại bởi Homer, nhà thơ Hy Lạp thế kỷ thứ tám TCN, trong tác phẩm Iliad. Cuộc chiến cũng đóng một vai trò trung tâm trong Aeneid của Virgil, nhà thơ La Mã thế kỷ thứ nhất TCN. Cả hai tác giả cổ đại đều gọi những kẻ tấn công thành Troy là “người Hy Lạp”, nhưng có khả năng họ chính là một nhóm người Mycenae từng lợi dụng sự xâm lược của tộc người Biển (Sea Peoples) vào cuối thời kỳ đồ đồng. Ngày nay, các học giả tin rằng sự sụp đổ của thành Troy có khả năng diễn ra vào khoảng năm 1200 TCN. Điều này chứng tỏ rằng người Mycenae không chỉ để lại dấu ấn vật lý của họ, mà còn ảnh hưởng đến nền văn học anh hùng ca của người Hy Lạp và La Mã.
Sức mạnh quân sự của người Mycenae giúp họ đánh bại thành Troy và nhấn chìm nền văn hóa Minoan cổ xưa hơn, từng phát triển mạnh trên đảo Crete. Khi người Hy Lạp thoát ra khỏi thời kỳ đen tối vào thế kỷ thứ tám TCN, họ tiếp nối truyền thống chiến đấu của tổ tiên, chinh chiến các nơi. Chính truyền thống quân sự đó sau này đã cứu người Hy Lạp khỏi sự thống trị của người Ba Tư.
2. Ai Cập

Trong số các nền văn minh vĩ đại thời kỳ Đồ Đồng, Ai Cập luôn xứng đáng với vị trí hàng đầu. Người Ai Cập đã tạo nên một nền văn minh cổ đại bền bỉ bậc nhất thế giới, kéo dài từ khoảng năm 3100 TCN cho đến tận khi Cơ đốc giáo xuất hiện. Cùng với Lưỡng Hà, Ai Cập vinh dự là một trong những nền văn hóa khai sinh của nhân loại. Yếu tố then chốt đưa văn minh Ai cập đến thành công chính là truyền thống lưu trữ, văn học và kinh sách tôn giáo – thành quả của việc phát minh ra chữ viết vào khoảng 3100 TCN. Không những thế, người Ai Cập cũng là dân tộc đầu tiên ghi chép thành văn về ý niệm về thế giới bên kia, dẫn đến các nghi thức phức tạp và nghệ thuật ướp xác.
Di sản dễ nhận thấy nhất của người Ai Cập cổ đại chính là nghệ thuật và kiến trúc của họ. Ngày nay, du khách khắp nơi đổ về đất nước này để chiêm ngưỡng hàng trăm kim tự tháp và đền thờ, được xây dựng xuyên suốt các triều đại từ Cổ Vương Quốc đến Hậu Kỳ (khoảng 3000 – 341 TCN). Những công trình vĩ đại này bền vững qua bao thăng trầm lịch sử, một phần do vật liệu, nhưng cũng nhờ các kỹ thuật xây dựng điêu luyện của kỹ sư và thợ thủ công Ai Cập. Vẻ đẹp bất diệt của chúng đã đưa Kim Tự Tháp Khufu ở Giza trở thành một trong Bảy Kỳ Quan Thế Giới Cổ Đại do người Hy Lạp bình chọn. Cho tới nay, đây là Kỳ Quan cổ đại duy nhất còn tồn tại.
Người Ai Cập cổ đại còn nằm trong số những dân tộc tiên phong tạo nên những tác phẩm điêu khắc trường tồn cùng thời gian. Mặc dù điêu khắc ba chiều đã xuất hiện trước thời Ai Cập, người Ai Cập đã xây dựng khối lượng tác phẩm đồ sộ hơn nhiều và đi đầu trong việc tạo nên những pho tượng khổng lồ. Nghệ thuật điêu khắc Ai Cập sau này gây ảnh hưởng đến điêu khắc Hy Lạp, điển hình là qua các bức tượng kouros.
Cuối cùng, Ai Cập cũng vô cùng dẻo dai cả về mặt chính trị lẫn văn hóa. Nhà nước Ai Cập từng nhiều lần sụp đổ, thậm chí bị người ngoài xâm chiếm, nhưng luôn hồi sinh “từ cõi chết”. Thực tế, văn minh của các Pharaon chưa bao giờ hoàn toàn biến mất. Ngôn ngữ Ai Cập cổ đại được lưu truyền và phát triển, tồn tại nhiều thế kỷ sau vị Pharaon cuối cùng dưới dạng tiếng Copt. Hiện nay, tiếng Copt vẫn được sử dụng trong nghi lễ của hàng triệu tín đồ Chính Thống Giáo Ai Cập.
Khám Phá Lịch Sử Thế Giới
3. Canaan

Người Canaan có thể không nổi tiếng là một thế lực hùng mạnh của thời đại đồ đồng vì họ bị chia cắt thành nhiều thành bang ở khu vực Levant/Syria-Palestine. Nhưng trên thực tế, người Canaan đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn hóa vùng Cận Đông thông qua ngôn ngữ, tôn giáo và vị trí địa lý của họ.
Có lẽ đóng góp quan trọng nhất của người Canaan cho thời đại đồ đồng và sau này là về ngôn ngữ. Họ được coi là một nhóm dân tộc – ngôn ngữ, một nhóm nhỏ thuộc ngữ hệ Semit Tây Bắc. Các phương ngữ Canaan bao gồm tiếng Phoenicia, tiếng Do Thái, tiếng Ammon, tiếng Moab và tiếng Edom. Trong đó, người Do Thái và người Phoenicia chính là hai trong số những dân tộc quan trọng nhất trong thời đại đồ sắt ở Cận Đông. Người Do Thái đặt nền móng cho các tôn giáo Abraham, còn người Phoenicia đã phát triển hệ thống chữ viết theo bảng chữ cái đầu tiên trên thế giới.
Chữ viết bảng chữ cái của người Phoenicia là đỉnh cao của nhiều thế kỷ phát triển, bắt đầu từ thời đại đồ đồng với các chữ viết bảng chữ cái địa phương được người Canaan sử dụng. Người Canaan cũng đóng góp vào hệ thống địa chính trị thời đại đồ đồng bằng ngôn ngữ – nhiều Bức thư Amarna (tài liệu chữ hình nêm trao đổi bởi các cường quốc cuối thời đại đồ đồng) được viết bằng tiếng Canaan-Akkadian.
4. Minoan

Người Minoan cũng đóng góp rất nhiều cho nền văn hóa Hy Lạp cổ điển, gần như ngang tầm với người Mycenaea. Mặc dù không có quan hệ trực tiếp với người Hy Lạp, người Minoan (được đặt tên theo vị vua huyền thoại Minos) đã truyền lại tình yêu nghệ thuật, thể thao và ý tưởng về chữ viết cho người Hy Lạp sau này. Nguồn gốc của người Minoan vẫn còn nhiều bí ẩn, nhưng họ thường được coi là nền văn minh thực sự đầu tiên của châu Âu.
Người Minoan xây dựng nền văn hóa trên đảo Crete, nổi bật với các thành phố cung điện ấn tượng như Knossos. Những cung điện này rất đa năng, kết hợp các yếu tố kinh tế, chính trị, tôn giáo và sản xuất. Tuy nhiên, chúng được nhớ đến nhiều nhất vì tính nghệ thuật. Đặc biệt, Knossos nổi tiếng với những bức bích họa mô tả cảnh đẹp thiên nhiên, ví dụ như hình ảnh những chú cá heo đang bơi.
Nghệ thuật Minoan có lẽ ảnh hưởng đến nghệ thuật Hy Lạp sau này, nhưng thậm chí có sức ảnh hưởng lớn hơn nữa chính là tình yêu thể thao của người Minoan.

Nghệ thuật từ đảo Crete cho thấy người Minoan say mê đấm bốc, đấu vật, pankration và nhảy bò – tất cả đều là những môn thể thao thi đấu phổ biến cho đến ngày nay. Một chiếc bình từ thành phố Hagia Triada của người Minoan, có niên đại khoảng năm 1550 trước Công nguyên, mô tả những người đàn ông Minoan tham gia các môn thể thao trong bốn khung hình riêng biệt. Họ được khắc họa với trang phục đai lưng, quần đùi và băng quấn chân tham gia các hoạt động như quyền anh, nhảy bò và có thể cả pankration.
Người Hy Lạp về sau áp dụng bộ môn đấm bốc và pankration, trong khi đấu bò trở thành môn thể thao nổi tiếng ở Nam Âu. Nhảy bò đặc biệt quan trọng đối với người Minoan, xuất hiện trên rất nhiều bức bích họa của họ, bao gồm cả lối vào phía tây và phía bắc của cung điện Knossos.
5. Sumer

Cùng với người Ai Cập cổ đại, người Sumer là một trong những dân tộc đầu tiên đặt nền móng cho văn minh vùng Cận Đông. Nền văn minh Sumer phát triển giữa hai con sông Euphrates và Tigris, tạo ra nhiều nét văn hóa đặc trưng của vùng Lưỡng Hà – cái nôi văn minh còn tồn tại ảnh hưởng đến tận ngày nay. Một trong những đóng góp lớn nhất của người Sumer phải kể đến chữ viết, tôn giáo và kiến trúc.
Khoảng năm 3100 trước Công Nguyên (TCN), người Sumer phát minh ra chữ viết hình nêm, cùng thời kỳ với sự xuất hiện chữ viết của người Ai Cập. Nguồn gốc dân tộc và ngôn ngữ của người Sumer vẫn còn là một bí ẩn, nhưng các nhà nghiên cứu biết rằng ngôn ngữ Sumer không thuộc hệ Semit hay Ấn-Âu. Tuy nhiên, điều đó không ngăn cản người Akkad (dân tộc nói tiếng Semit) sử dụng hệ thống chữ viết này. Chữ hình nêm của người Sumer cùng với tiếng Akkad trở thành ngôn ngữ và chữ viết được dùng phổ biến nhất vào cuối thời kỳ Đồ Đồng ở Cận Đông. Mặc dù tiếng Sumer dần bị lu mờ bởi tiếng Akkad, các dân tộc vùng Lưỡng Hà về sau vẫn tiếp tục nghiên cứu ngôn ngữ này. Người Babylon và Assyria tôn sùng tiếng Sumer như một ngôn ngữ cổ và dịch các văn bản kinh điển Sumer sang tiếng Akkad. Chính từ đó, nhiều tài liệu pháp lý đầu tiên trên thế giới, danh sách các vị vua, và Sử thi Gilgamesh được lưu giữ đến ngày nay.

Người Sumer còn có nhiều đóng góp quan trọng khác vào thời kỳ Đồ Đồng, như xây dựng thành phố đầu tiên trên thế giới – Uruk – và hình thành ý thức hệ tôn giáo và tư tưởng quân chủ ảnh hưởng sâu sắc đến các nền văn minh Lưỡng Hà sau này. Di sản tôn giáo của họ được thể hiện rõ nét nhất qua việc xây dựng các khu đền thờ phức hợp gọi là ziggurat. Tiền thân của các ziggurat được dựng lên bởi những người Sumer đầu tiên, nhưng phải đến thời kỳ Tân Sumer thuộc triều đại thứ ba của thành phố Ur (khoảng 2112-2004 TCN), những ziggurat đúng nghĩa đầu tiên mới được hoàn thiện. Trong đó, Ziggurat ở Ur là nguyên mẫu cho tất cả các ziggurat xuất hiện về sau.
6. Đế quốc Hittite
Nằm trên vùng cao nguyên Anatolia (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay) là vương quốc Hatti, do người Hittite cai trị. Người Hittite nổi danh với ngôn ngữ, kỹ năng chiến đấu và ngoại giao, vươn tầm thành một trong những cường quốc của vùng Cận Đông vào cuối thời đại đồ đồng. Đáng tiếc, vương quốc Hatti sụp đổ sau những đợt tấn công của các tộc người Biển vào khoảng năm 1200 TCN, nhưng tầm ảnh hưởng của họ vẫn còn vang dội trong khu vực suốt nhiều thế kỷ sau.
Người Hittite là một trong những tộc người Ấn-Âu định cư ở Anatolia trong thời đại đồ đồng và là tộc người đầu tiên trong nhóm này phát triển chữ viết. Họ dùng chữ hình nêm để ghi lại các văn bản tôn giáo, hành chính, lịch sử bằng tiếng mẹ đẻ Hittite/Arzawan. Sau khi đế chế Hittite sụp đổ, có một số vương quốc nhỏ được hình thành ở Anatolia và khu vực phía bắc Levant, được các học giả hiện đại gọi là người “Tân-Hittite”. Đây chính là người Hittite thường được nhắc đến trong Cựu Ước của Kinh thánh.
Ngày nay, người Hittite được biết đến nhiều nhất vì những trận tranh giành vùng Levant với người Ai Cập. Cuộc xung đột này lên đến đỉnh điểm trong trận chiến Kadesh nổi tiếng (khoảng năm 1286 TCN), gần thành phố Kadesh của người Canaan. Vua Muwatalli II (trị vì khoảng 1295-1272 TCN) đích thân dẫn quân Hittite giao chiến với Ramesses II (trị vì năm 1290-1224 TCN) của Ai Cập. Dù Ai Cập tuyên bố chiến thắng, đây thực sự là một trận hòa và sau đó hai nước ký kết hòa ước. Người Hittite giữ vững thành trì ở Anatolia và địa vị Cường quốc vùng Cận Đông cho đến khi đế chế của họ sụp đổ.
7. Người Amorite

Người Amorite là một nhóm sắc tộc Tây Semit, họ đã thiết lập nhiều quốc gia vào thời đại đồ đồng. Nổi bật nhất là triều đại Babylon thứ nhất. Sau khi tiến vào vùng Lưỡng Hà với vai trò là những bộ tộc du mục vào cuối thiên niên kỷ thứ ba TCN, người Amorite xây dựng một số vương quốc ở giai đoạn Trung kỳ đồ đồng (khoảng 2100-1550 TCN) tại miền bắc Lưỡng Hà và Levant, đáng chú ý như Mari, Yamhad, Qatna và có khả năng là Isin, Larsa, Eshununna. Nhưng quốc gia có sức ảnh hưởng lớn nhất của người Amorite chính là Babylon.
Hai vị vua đầu tiên của triều đại Babylon thứ nhất (khoảng 1894-1594 TCN) mang tên Amorite, nhưng sau đó tiếp nối là ba vị vua với tên theo tiếng Akkad. Đến lượt Hammurabi (cai trị khoảng 1792-1750 TCN) thì hồi sinh truyền thống dùng tên Amorite. Hammurabi danh tiếng với bộ luật của ông và cả việc chinh phục phần lớn vùng Lưỡng Hà, khẳng định tầm quan trọng của dân tộc Amorite trong thời đại đồ đồng.
8. Thành bang Ugarit
Thành bang Ugarit từng là một trung tâm kinh tế và quyền lực nằm bên bờ Địa Trung Hải, gần thành phố Latakia (Syria) ngày nay. Dù quy mô khá nhỏ và thường là chư hầu của người Hittite, Ugarit lại có vai trò lớn trong thương mại và ngoại giao. Ugarit cũng là một thành bang cởi mở, nơi người dân từ khắp vùng Địa Trung Hải và Cận Đông đến giao lưu và buôn bán.
Trong đa số xã hội thời đại đồ đồng, giới tu sĩ và chiến binh được kính trọng nhiều nhất, nhưng ở Ugarit, thương nhân mới là tầng lớp được trọng vọng. Nhà vua sẽ cấp giấy phép buôn bán cho các lái buôn Ugarit, những người này dẫn đầu cả các đoàn lữ hành đường bộ lẫn đường biển. Ugarit đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thương giữa các cường quốc Ai Cập, Alashiya, Babylon, Hatti, Assyria và Mitanni. Vào cuối thời đại đồ đồng, khi thành phố phát triển cả về diện mạo lẫn tầm ảnh hưởng, Ugarit trở thành một quốc gia đa văn hóa và đa ngôn ngữ từ rất sớm.
Thương nhân Ai Cập, Hurrian, Hittite, Minoan, Síp, Mycenae, Assyria và Babylon đều chung sống làm ăn ở Ugarit, tạo nên bầu không khí giao thương quốc tế đặc sắc. Ngoại giao cũng là mối bận tâm lớn ở Ugarit vì vị thế địa chính trị của thành phố. Mặc dù là nước chư hầu của đế chế Hittite, các vị vua Ugarit luôn cân nhắc vị trí này để chống lại các quốc gia láng giềng Canaan. Họ cũng dùng sự giàu có để gửi vàng bạc cho người Hittite thay vì phải cung cấp binh lính. Ugarit từng nỗ lực dùng hạm đội của mình giải cứu người Hittite khỏi cuộc tấn công của các tộc người Biển. Nhưng cuối cùng, cả hai đế chế đều bị hủy diệt hoàn toàn.




























































