Ai Cập cổ đại hẳn đã quá nổi danh về một nền văn minh rực rỡ với sức mạnh quân sự và ảnh hưởng rộng lớn. Thế nhưng, ngay sát phía Nam của Ai Cập là vùng Nubia – một quốc gia cũng ấn tượng không kém, nơi sinh sống của người Nubian. Trải dài nhiều thế kỷ, Ai Cập và Nubia duy trì một mối quan hệ phức tạp: họ buôn bán với nhau, nhưng rồi Ai Cập lại biến phần lớn phía Bắc Nubia thành thuộc địa. Tuy nhiên, tình thế đã đảo ngược với cuộc chinh phạt Ai Cập của người Nubian. Từ năm 728 đến năm 664 Trước Công Nguyên, một triều đại Nubian cai trị Ai Cập với tư cách là những Pharaoh đích thực. Dưới đây là câu chuyện về các vị vua Nubian-Ai Cập nổi danh bậc nhất lịch sử.
Nubia và người Nubian

Trước khi tìm hiểu về quá trình chinh phạt Ai Cập, hãy cùng điểm qua lịch sử và văn hoá vùng đất Nubia. Nubia cũng nằm bên dòng sông Nile và được chia thành các vùng Thượng, Hạ tương tự như Ai Cập. Người Ai Cập gọi phần đất phía Nam thác nước thứ nhất của sông Nile là Wawat, và vùng đất phía Nam thác nước thứ hai là Kush. Phần lớn thành phố quan trọng của Nubia nằm ở Thượng Nubia, hay Kush. Thành phố Keram – nằm giữa thác nước thứ ba và thứ tư – là thủ phủ Nubia trong thời gian dài. Sau này, Nubia còn định đô ở Napata/Gebal Barkal và Meroe. Các nhà khảo cổ học bắt đầu khám phá các thành phố cổ này vào cuối thế kỷ 19, mang tới cho nhân loại hiểu biết sâu hơn về người Nubian.
Cái tên “Nubian” có nguồn gốc bí ẩn và chỉ được dùng thời hiện đại. Một số cho rằng nó xuất phát từ người Nuba, nhóm di cư tới khu vực này sau khi Nubia cổ đại suy tàn. Lại có giả thuyết cho rằng thuật ngữ này đến từ tiếng Ai Cập “Nesyu’, rút gọn từ Ta-Nehsey – một trong những từ mà Ai Cập dùng cho vùng Nubia. Thêm một giả thuyết khác là gốc của nó có thể là từ ‘nebu’ trong tiếng Ai Cập, tức là “vàng”. Dù nguồn gốc ra sao, có thể thấy người Ai Cập cổ thường gọi láng giềng phía Nam bằng danh xưng “Kushite” và vùng đất Nubia là “Kush Tồi tàn”. Mối quan hệ giữa hai bên rất phức tạp, vừa hợp tác lại vừa xung đột. Người Ai Cập ý thức rõ về sự khác biệt giữa họ với người Nubia.
Người Nubian tại Ai Cập

Người Ai Cập luôn cho rằng họ vượt trội cả về thể chất lẫn văn hoá so với bốn vùng đất lân cận – Libya, Canaan/Châu Á, và Nubia. Bất chấp điều này, người Nubian vẫn qua lại tới Ai Cập làm thương nhân, nô lệ hay lính đánh thuê, và nhiều người chọn ở lại và hoà nhập vào xã hội Ai Cập. Một chiến binh Nubian nổi tiếng trong thời kì Tân Vương Quốc Ai Cập là Mahirper, cận thần quan trọng của nhà vua. Dù Mahirper là người Nubian thành công nhất được lưu danh sử sách, trước ông đã có nhiều người Nubian đạt thành tựu ở Ai Cập. Ví dụ, trong Thời kì Chuyển Tiếp thứ nhất (khoảng 2150 – 2050 TCN), các lính đánh thuê Nubia đã dựng bia mộ cho mình, khắc hoạ bản thân theo trang phục Ai Cập nhưng với đặc điểm ngoại hình đậm chất Nubia. Sự hiện diện của họ ở Ai Cập đã có lịch sử lâu đời, và ngược lại, cũng có nhiều dấu vết người Ai Cập từng sống tại Nubia.
Người Ai Cập và vùng đất Nubia giàu có

Ngay từ thời kỳ đầu, người Ai Cập đã bị thu hút bởi Nubia do nguồn tài nguyên quý giá của vùng đất này. Người Ai Cập khai thác đá diorite và đá granite ở Nubia để tạc tượng. Tuy nhiên, các mỏ vàng và ‘electrum’ còn giá trị hơn nhiều. Electrum – một hợp kim tự nhiên của vàng và bạc – đặc biệt quan trọng với người Ai Cập. Vì bạc khan hiếm, họ thường dùng electrum để làm chóp đỉnh cho các kim tự tháp thời Tân Vương quốc. Không dễ để người Nubia từ bỏ các nguồn tài nguyên này, dẫn đến xung đột thường xuyên giữa hai dân tộc.
Người Nubia đã ngăn chặn người Ai Cập xâm chiến đất đai của họ khi Ai Cập suy yếu trong giai đoạn Chuyển tiếp thứ Nhất và thứ Hai. Tuy nhiên, tình hình nhanh chóng thay đổi khi người Ai Cập trở thành thế lực hùng mạnh vào thời Tân Vương quốc. Một loạt các pharaoh có khuynh hướng chinh phạt trong Vương triều thứ 18 đã tạo ra một đế chế bao gồm phần lớn Levant (Syria-Palestine) và Nubia. Thutmose III (trị vì khoảng 1479-1425 TCN) đã mở rộng quyền kiểm soát trực tiếp của Ai Cập đến Thác nước thứ tư và ảnh hưởng gián tiếp đến tận Thác nước thứ năm. Các chiến dịch hùng mạnh của ông mang lại biệt danh “Caesar của Ai Cập” từ các học giả hiện đại.
Nubia chinh phục Ai Cậ

Sự thống trị của Ai Cập đối với Nubia kết thúc khi Tân Vương quốc sụp đổ, mở ra giai đoạn Chuyển tiếp thứ Ba. Nhiều yếu tố góp phần vào sự sụp đổ này, nhưng quan trọng nhất là các cuộc di cư của người Libya trên quy mô lớn. Cuối thời Tân Vương quốc, các cuộc tấn công của Người Biển (Sea Peoples) và Libya vào vùng châu thổ Ai Cập đã phá hủy chính quyền trung ương. Các thủ lĩnh Libya nhanh chóng lấp đầy khoảng trống quyền lực. Một số triều đại có nguồn gốc Libya hình thành ở Ai Cập. Vương triều thứ Hai mươi hai và Hai mươi ba bắt đầu từ các bộ lạc Libya có quan hệ gần gũi, trong khi vương triều Hai mươi bốn cũng có tổ tiên từ Libya. Người Ai Cập bản địa giữ lại quyền lực ở thành phố Thebes ở miền nam/Thượng Ai Cập, phát triển mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cai trị Nubia ở Napata.
Khi Ai Cập rơi vào hỗn loạn, Nubia ngày càng mạnh mẽ và thống nhất hơn dưới một triều đại mới đặt tại thành phố Napata. Hai vị vua Nubia đầu tiên được biết tên thuộc triều đại này là Alara (trị vì khoảng 785-760 TCN) và Kashta (760-747 TCN) đã đặt nền móng cho con cháu của họ cai trị Ai Cập với tư cách là Vương triều thứ Hai mươi lăm. Triều đại này đã đưa năm vị vua lên ngôi báu Ai Cập. Piye (trị vì 747-716 TCN), Shabaqa (716-702 TCN), Shebitqu (702-690 TCN), Taharaqa (690-664 TCN) và Tanutamani (664 TCN) đều cai trị Ai Cập và Nubia với tư cách là pharaoh hợp pháp. Bài viết này sẽ tập trung vào các thành tựu của Piye, Shabaqa và Taharqa.
Of course! Here’s the Vietnamese translation, focused on making the text engaging and casual for Vietnamese readers. I’ve also included headings to improve readability.
Piye: Cuộc xâm lược Ai Cập

Piye đã trị vì vương quốc Nubia một thời gian trước khi quyết định dẫn quân tiến đánh Ai Cập vào năm 728 TCN. Sự chia rẽ chính trị của Ai Cập chắc chắn là một yếu tố kích thích tham vọng của vị vua này, nhưng còn nhiều lý do khác góp phần vào quyết định của ông. Người Nubia vốn luôn có tầm ảnh hưởng ở Thượng Ai Cập, và ảnh hưởng này càng tăng cao sau khi Tân Vương Quốc sụp đổ.
Dựa vào mối liên hệ với tầng lớp quý tộc thành Thebes thông qua việc cùng tôn thờ thần Amun của Ai Cập, các vị vua xứ Nubia thiết lập nhiều liên minh quan trọng. Vì thế, khi Tefnakht – một nhà lãnh đạo người Libya ở thành phố Sais thuộc vùng châu thổ sông Nile – đối đầu với Piye, nhà vua Nubia có thêm một cái cớ hùng hồn để tiến quân về phía bắc. Lý do cho cuộc xâm lược này được Piye công bố một cách rõ ràng trên “Bia Chiến thắng của Piye” mang đậm màu sắc tôn giáo.
Đây là một tấm bia chữ tượng hình Ai Cập được nhà Ai Cập học người Mỹ George Reisner phát hiện vào năm 1862 tại Gebel Barkal (thành phố cổ Napata). Văn bản được khắc trên bia miêu tả hành trình của Piye từ Thebes tới vùng châu thổ sông Nile, nơi ông đánh bại toàn bộ các nhà lãnh đạo người Libya. Hấp dẫn không kém các chi tiết chiến thuật chính là những lý do Piye đưa ra để biện minh cho cuộc viễn chinh của mình. Ông khẳng định hành động này nhằm đối đầu với âm mưu xâm lược tương tự từ Tefnakht ở phía bắc. Tuy nhiên, vị vua Nubia nhấn mạnh rằng chính mình mới là người bảo vệ trật tự Ai Cập (ma’at) chân chính và hiện thực hóa ý chí của thần Amun.
Sau khi đánh bại và khuất phục các thủ lĩnh Libya, Piye trở về Napata và trị vì cả Ai Cập cùng Nubia cho đến cuối đời. Dù không đến Ai Cập lần nữa, các vương triều kế vị ông vẫn cai quản hai vùng đất này từ các thành phố Ai Cập.
2. Shabaqa hoàn tất cuộc chinh phạt

Ngay khi Piye về Nubia, vùng châu thổ lại rơi vào tình trạng bất ổn dưới thời người kế vị ông – vua Shabaqa. Bakenrenef, thủ lĩnh kế tục Tefnakht, cai quản khu vực quanh Sais như lãnh địa riêng và tự xưng “Vua của Thượng và Hạ Ai Cập”. Dựa trên ghi chép của sử gia người Ai Cập Manetho vào khoảng cuối thế kỷ thứ tư/đầu thế kỷ thứ ba TCN, các nhà khảo cổ hiện đại gọi triều đại của Bakenrenef là Vương Triều Hai Mươi Tư. Ngay khi Bakenrenef đưa ra tuyên bố ngạo mạn, Shabaqa đã lập tức dẫn quân về phía bắc để dập tắt mầm họa ở Sais.

Hai nguồn tư liệu chính ghi chép về cuộc tái xâm lược Ai Cập của Shabaqa vào năm 712 TCN: một con bọ hung (scarab) hiện lưu giữ tại Bảo tàng Hoàng gia Toronto, và văn bản của Manetho. Một phần dòng chữ trên con bọ hung viết:
“Ông tiêu diệt những kẻ nổi loạn chống đối mình ở Thượng Ai Cập, vùng châu thổ, và các vùng đất khác. Những kẻ du mục yếu ớt trước sức mạnh của ông, lần lượt gục ngã dưới làn mưa đạn. Họ trở về mang theo vô số tù binh bị bắt giữ. Ông lập công lớn cho đức vua cha yêu quý của mình.”
Dùng từ ngữ mỉa mai, Shabaqa không hề nhắc đến Bakenrenef bằng tên, mà chỉ gọi ông ta chung chung là “kẻ du mục”, có lẽ để ám chỉ nguồn gốc Libya của nhà lãnh đạo này. Dù là người Nubia, Shabaqa tự khắc họa bản thân như một vị vua Ai Cập chính thống, người giống như Piye, khôi phục trật tự (ma’at) và được các vị thần Ai Cập hậu thuẫn.
Vị vua Nubia cuối cùng của Ai Cập

Vị vua Nubia cuối cùng của Ai Cập có tầm ảnh hưởng đáng kể đến vương quốc này khi ông vẫn còn là một hoàng tử. Taharqa đã ghi dấu ấn của mình vào năm 701 TCN khi ông lãnh đạo quân đội Nubia-Ai Cập đến Israel để tham chiến tại một địa điểm có tên là Eltekeh. Tiền nhiệm của Taharqa, vua Shebitqu, đã gửi ông đến Israel để chống lại Vua Sennacherib (trị vì 705-681 TCN) và Đế chế Assyria hùng mạnh.
Shebitqu đã tham gia một liên minh quân sự mang màu sắc “kinh thánh” khi đến trợ giúp Vua Hezekiah của Judah (trị vì khoảng 716-686 TCN). Trận chiến Eletekeh được đề cập trong sách Các Vua 2, chương 19, câu 9-10 của Cựu Ước, nhắc đến Taharqa với tên gọi “Tirhakah vua Ethiopia”. Nguồn sử liệu từ Assyria nhắc đến trận chiến này chi tiết hơn, nói về việc Hezekiah đã “kêu gọi các vị vua Ai Cập, cung thủ, xe ngựa và ngựa của vua Meluhha (Ethiopia)”. Mặc dù Taharqa và Hezekiah đã thua trận nhưng dường như thất bại này lại giúp vị tướng Nubia củng cố quyền lực ở Ai Cập và Nubia.
Khoảng mười lăm năm đầu tiên trong triều đại của Taharqa khá ổn định và thịnh vượng. Ông đã khởi xướng một số chương trình xây dựng tượng đài ấn tượng tại khu vực Thebes, đặc biệt là ở Đền Karnak, nơi ông đã cho xây thêm một tháp môn. Taharqa cũng cho xây thêm một số kiến trúc tại Đền Medinet Habu, nổi tiếng với một cảnh tượng mỉa mai được điêu khắc trên tháp môn thứ hai. Đó là cảnh Taharqa hoặc Shabaqa đang đánh bại người Libya và người Nubia. Mặc dù các vị vua Nubia của Ai Cập có thể vẫn giữ một số nét văn hóa của họ, nhưng dần dần họ đã xem mình là người Ai Cập hơn.
Taharqa có thể là một nhà cai trị mạnh mẽ, nhưng Đế chế Assyria còn mạnh mẽ hơn nhiều. Vua Esarhaddon của Assyria (trị vì 680-669 TCN) đã dẫn đầu hai cuộc tấn công vào Ai Cập vào năm 674 và 671 TCN, gây tổn thất nặng nề cho người Nubia. Mặc dù cuộc tấn công đầu tiên không thành công, nhưng cuộc tấn công thứ hai đã áp đặt sự cai trị tạm thời của Assyria lên Ai Cập. Người kế vị của Taharqa, Tanutamani, tiếp tục cuộc chiến, nhưng ông đã bị giết trong trận chiến hoặc bị xử tử vào năm 664 TCN.
FAQ – Những câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân nào dẫn đến sự suy tàn của vương triều Nubia ở Ai Cập?
Sự suy tàn của triều đại Nubia ở Ai Cập chủ yếu là do sự kết hợp của xung đột nội bộ, khó khăn về kinh tế và sức ép quân sự gia tăng từ người Assyria. Những yếu tố này đã làm suy yếu các Pharaoh Nubia, buộc họ phải rút lui về lãnh thổ Nubia.
Văn hóa của Nubia cổ đại và Ai Cập cổ đại ảnh hưởng lẫn nhau như thế nào?
Văn hóa của Nubia cổ đại và Ai Cập cổ đại ảnh hưởng sâu sắc lẫn nhau thông qua thương mại, chiến tranh và giao lưu văn hóa. Người Nubia tiếp nhận nhiều tập tục tôn giáo và phong cách kiến trúc của Ai Cập, trong khi Ai Cập bị ảnh hưởng bởi nghệ thuật và công nghệ quân sự của Nubia.
Những phát hiện khảo cổ học nào từ Nubia cho chúng ta biết về nền văn minh của họ?
Các phát hiện khảo cổ học từ Nubia, chẳng hạn như các ngôi mộ tại El Kurru và Nuri, các ngôi đền phức tạp và tàn tích của thành phố hoàng gia Meroe, hé lộ một nền văn minh với kiến trúc tiên tiến, cấu trúc xã hội phức tạp và văn hóa vật chất phong phú. Những phát hiện này làm nổi bật vai trò quan trọng của Nubia trong thế giới cổ đại, cho thấy những thành tựu của họ trong nghệ thuật, kiến trúc và quản trị đất nước.

























































