Lược Sử Các Nước

Lược Sử Trung Quốc

Trung Quốc, một trong những nền văn minh liên tục lâu đời nhất thế giới, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ thời tiền sử đến hiện đại

luoc su trung quoc

Trung Quốc, một trong những nền văn minh liên tục lâu đời nhất thế giới, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ thời tiền sử đến hiện đại. Với các triều đại huy hoàng, các cuộc xâm lược và cách mạng, Trung Quốc đã xây dựng nên một nền văn hóa, chính trị và kinh tế phong phú, có ảnh hưởng sâu rộng không chỉ trong khu vực châu Á mà còn trên toàn thế giới.

1. Thời kỳ Cổ Đại (3.000 TCN – 221 TCN):

  • Thời kỳ đồ đá mới và văn hóa đồ đồng:
    • Bằng chứng khảo cổ: Khoa học khảo cổ đã tìm thấy dấu tích của con người tại Trung Quốc từ khoảng 10.000 năm trước Công Nguyên. Các di chỉ khảo cổ ở Bắc Kinh, Cát Lâm, Vân Nam,… cho thấy con người thời kỳ này đã biết sử dụng công cụ bằng đá, săn bắn, hái lượm và biết trồng trọt.
    • Văn hóa đồ gốm: Các di chỉ đồ gốm ở nhiều nơi như văn hóa Bắc Kinh, văn hóa Yangshao, và văn hóa Longshan đã chứng minh sự phát triển của nghề làm gốm trong thời kỳ này. Các hoa văn, hình dáng và màu sắc trên đồ gốm cho thấy sự đa dạng và tinh tế của nghệ thuật thời kỳ đồ đá mới.
    • Văn hóa đồ đồng: Từ thế kỷ 20 TCN, Trung Quốc bước vào thời kỳ đồ đồng. Sự phát triển của các công cụ và vũ khí bằng đồng đã thay đổi cuộc sống của con người. Đồng thời, việc khai thác và chế tác đồng đã góp phần hình thành các vương quốc và các cuộc chiến tranh.
    • Sự ra đời của các vương quốc: Các vương quốc nhỏ xuất hiện trong thời kỳ này, với các thủ lĩnh và quý tộc có quyền lực, cai trị các vùng lãnh thổ riêng.
    • Sự xuất hiện của chữ viết: Trong thời kỳ đồ đồng, chữ viết bắt đầu xuất hiện. Chữ viết thời kỳ này chủ yếu là các chữ tượng hình, được khắc trên đồ gốm, xương động vật, và mai rùa. Chữ viết là một bước đột phá trong việc lưu giữ thông tin và truyền đạt văn hóa.
  • Thời kỳ nhà Hạ (2070 TCN – 1600 TCN):
    • Sự huyền thoại và tranh cãi: Nhà Hạ được truyền thuyết kể lại là do vua Yu Đại đã trị thủy thành công mà lập nên. Tuy nhiên, tính xác thực của nhà Hạ vẫn còn nhiều tranh cãi, vì chưa có bằng chứng khảo cổ xác thực để chứng minh sự tồn tại của vương triều này.
    • Dấu ấn của một vương triều: Theo truyền thuyết, nhà Hạ đã tạo ra hệ thống chính trị, luật pháp, và tổ chức xã hội cơ bản. Họ cũng được cho là đã phát triển nông nghiệp và xây dựng các công trình thủy lợi.
  • Thời kỳ nhà Thương (1600 TCN – 1046 TCN):
    • Bằng chứng lịch sử rõ ràng: Nhà Thương là vương triều đầu tiên có chứng cứ lịch sử rõ ràng. Các di chỉ khảo cổ ở Ân Khư (Anyang) đã cung cấp những bằng chứng về sự thịnh vượng và văn hóa phức tạp của nhà Thương.
    • Phát triển chữ viết: Nhà Thương đã phát triển hệ thống chữ viết, với hơn 3.000 chữ tượng hình. Chữ viết được khắc trên xương động vật, mai rùa, và đồ gốm. Chữ viết này được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, việc ghi chép lịch sử, và truyền đạt thông tin.
    • Phát triển nông nghiệp: Nhà Thương đã phát triển hệ thống nông nghiệp tiên tiến, với việc sử dụng cày bừa, trồng trọt lúa nước, và chăn nuôi. Nông nghiệp phát triển đã góp phần tạo ra sự thịnh vượng cho nhà Thương.
    • Văn hóa và nghệ thuật: Nhà Thương nổi tiếng với các nghi lễ tôn giáo, âm nhạc, và nghệ thuật. Các di chỉ khảo cổ đã tìm thấy nhiều đồ tạo tác bằng đồng, đồ gốm, và tượng điêu khắc, phản ánh trình độ kỹ thuật và nghệ thuật cao của người Thương.
  • Thời kỳ nhà Chu (1046 TCN – 256 TCN):
    • Thống nhất đất nước và hệ thống phong kiến: Sau khi đánh bại nhà Thương, nhà Chu đã thống nhất đất nước và mở ra một thời kỳ hoàng kim của văn hóa Trung Hoa. Nhà Chu đã chia đất nước thành các chư hầu, tạo ra hệ thống phong kiến, trong đó các chư hầu phải thần phục nhà Chu.
    • Phát triển văn học, nghệ thuật và triết học: Nhà Chu đã phát triển văn học, nghệ thuật và triết học, với sự ra đời của Nho giáo, Lão giáo, và các học thuyết khác. Nho giáo, với tư tưởng nhân nghĩa, lễ nghĩa, và trung hiếu, đã trở thành nền tảng tư tưởng và đạo đức của Trung Quốc về sau.
    • Bắt đầu thời kỳ suy thoái: Sau thời kỳ hoàng kim, nhà Chu dần suy yếu, quyền lực bị phân tán, các chư hầu tranh giành quyền lực, dẫn đến thời kỳ Chiến quốc.

2. Thời kỳ Chiến quốc (475 TCN – 221 TCN):

  • Sự phân tán quyền lực và cạnh tranh: Sau thời kỳ suy thoái của nhà Chu, Trung Quốc rơi vào tình trạng phân tán quyền lực. 7 nước chư hầu lớn mạnh lên, cạnh tranh giành quyền kiểm soát đất nước, dẫn đến các cuộc chiến tranh liên miên.
    • Sự trỗi dậy của các quốc gia mạnh: Các quốc gia mạnh như Tần, Sở, Triệu, Hàn, Ngụy, Yên, và Tề đã tranh giành quyền lực và lãnh thổ, tạo nên một bức tranh hỗn loạn nhưng cũng đầy kịch tính.
    • Sự phát triển của quân sự: Các nước chư hầu đã đầu tư vào quân sự, với sự ra đời của các binh đoàn hùng mạnh, chiến thuật chiến tranh mới, và các loại vũ khí tiên tiến.
    • Các cuộc cải cách và biến đổi: Để giành chiến thắng, các quốc gia đã tiến hành các cuộc cải cách chính trị, kinh tế, và quân sự, nhằm tăng cường sức mạnh của mình.
  • Sự trỗi dậy của các tư tưởng mới: Thời kỳ Chiến quốc là giai đoạn chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các tư tưởng triết học, phản ánh những biến động xã hội và ý thức của con người về thời cuộc.
    • Nho giáo: Nho giáo, với tư tưởng nhân nghĩa, lễ nghĩa, và trung hiếu, đã được Khổng Tử (551 – 479 TCN) phát triển và trở thành một trong những tư tưởng ảnh hưởng nhất trong lịch sử Trung Quốc.
    • Lão giáo: Lão giáo, với tư tưởng về “vô vi”, “thiên nhiên”, được Lão Tử (thế kỷ 6 TCN) sáng lập, là một trường phái triết học khác, chú trọng vào việc sống hòa hợp với tự nhiên.
    • Pháp gia: Pháp gia, với tư tưởng về luật pháp và trật tự, được Thân 불 (380 – 335 TCN) và Hàn Phi Tử (280 – 233 TCN) phát triển, chú trọng vào việc xây dựng một xã hội có trật tự bằng cách áp dụng luật pháp nghiêm khắc.
    • Mặc gia: Mặc gia, với tư tưởng về “nhân ái”, “phổ ái”, được Mặc Tử (470 – 391 TCN) sáng lập, chú trọng vào việc giúp đỡ người nghèo, thương yêu tất cả mọi người.
    • Các học thuyết khác: Ngoài ra còn có các học thuyết khác như Đạo gia, Minh gia, v.v.

3. Thời kỳ đế chế (221 TCN – 1912):

  • Nhà Tần (221 TCN – 206 TCN):
    • Thống nhất Trung Quốc: Tần Thủy Hoàng, vị vua đầu tiên thống nhất Trung Quốc, đã thành lập nhà Tần. Ông đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng như thống nhất hệ thống chữ viết, tiền tệ, luật pháp, và xây dựng Vạn Lý Trường Thành.
    • Cải cách chính trị: Tần Thủy Hoàng đã thiết lập một hệ thống chính quyền tập trung, với quyền lực tối cao thuộc về hoàng đế. Ông cũng đã loại bỏ chế độ phong kiến và chia đất nước thành các quận huyện.
    • Cải cách kinh tế: Tần Thủy Hoàng đã thống nhất tiền tệ, hệ thống đo lường, và thúc đẩy phát triển nông nghiệp và thương nghiệp.
    • Cải cách quân sự: Nhà Tần đã xây dựng một quân đội mạnh mẽ, với các vũ khí tiên tiến và chiến thuật chiến tranh mới. Quân đội Tần đã chinh phục nhiều vùng đất và thống nhất Trung Quốc.
    • Sự sụp đổ: Nhà Tần đã sụp đổ sau khi Tần Thủy Hoàng qua đời do sự bất mãn của dân chúng với chế độ độc tài và chính sách tàn bạo của ông.
  • Nhà Hán (206 TCN – 220):
    • Kế thừa và phát triển: Nhà Hán kế thừa nhà Tần, tiếp tục phát triển đất nước và mở rộng lãnh thổ ra vùng Tây Vực.
    • Thời kỳ hoàng kim: Thời kỳ này đánh dấu sự phát triển rực rỡ của nền văn minh Trung Quốc, với sự thịnh vượng kinh tế, văn hóa, nghệ thuật, và khoa học.
    • Phát triển kinh tế: Nhà Hán đã phát triển nông nghiệp, thương nghiệp, và nghề thủ công. Đường tơ lụa được hình thành trong thời kỳ này, kết nối Trung Quốc với các nước phương Tây.
    • Văn hóa và nghệ thuật: Nền văn hóa Hán đã đạt đến đỉnh cao với sự phát triển của thư pháp, hội họa, điêu khắc, và kiến trúc.
    • Khoa học và kỹ thuật: Trong thời kỳ Hán, các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật đã đạt được nhiều thành tựu như phát minh ra giấy, la bàn, và kỹ thuật in ấn.
    • Suy thoái và chia cắt: Sau thời kỳ hoàng kim, nhà Hán suy yếu dần do các cuộc khởi nghĩa nông dân, các cuộc chiến tranh, và sự bất ổn chính trị. Nhà Hán bị chia cắt, dẫn đến thời kỳ Tam Quốc.
  • Thời kỳ Tam Quốc (220 – 280):
    • Chia cắt và tranh giành: Sau sự sụp đổ của nhà Hán, Trung Quốc rơi vào tình trạng hỗn loạn và chia cắt, với 3 vương quốc nổi lên là Ngô, Thục và Ngụy.
    • Chiến tranh liên miên: Ba vương quốc đã liên tục chiến đấu với nhau để giành quyền kiểm soát đất nước.
    • Sự phát triển văn hóa: Mặc dù là thời kỳ chiến tranh, văn hóa và nghệ thuật vẫn được phát triển, với sự ra đời của các tác phẩm văn học, thơ ca, và hội họa nổi tiếng.
    • Thống nhất lại đất nước: Sau hơn nửa thế kỷ chiến tranh, nhà Tấn đã thống nhất đất nước, chấm dứt thời kỳ Tam Quốc.
  • Các triều đại tiếp theo:
    • Nhà Tấn (265 – 420): Nhà Tấn đã tiếp nối nhà Ngụy, thống nhất đất nước, nhưng nhanh chóng suy thoái và bị chia cắt bởi các cuộc chiến tranh và sự nổi lên của các vương quốc độc lập.
    • Thời kỳ Nam-Bắc triều (420 – 589): Trung Quốc bị chia cắt thành hai phần: Nam triều ở miền Nam và Bắc triều ở miền Bắc. Các vương quốc ở miền Nam thường yếu hơn, trong khi miền Bắc thường bị các tộc người thiểu số như tộc Hung Nô, Tề, và Di chiếm giữ.
    • Nhà Tùy (581 – 618): Nhà Tùy đã thống nhất đất nước sau thời kỳ Nam-Bắc triều, nhưng bị sụp đổ chỉ trong vòng 30 năm do chính sách độc đoán và nặng nề của nhà Tùy.
    • Nhà Đường (618 – 907): Nhà Đường là một trong những triều đại thịnh vượng nhất trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Đường đã phát triển kinh tế, văn hóa, khoa học, và nghệ thuật.
      • Sự thịnh vượng của kinh tế: Nông nghiệp, thương nghiệp, và thủ công nghiệp đều phát triển rực rỡ. Đường tơ lụa tiếp tục phát triển, kết nối Trung Quốc với các nước phương Tây.
      • Văn hóa và nghệ thuật: Thời kỳ Đường là thời kỳ hoàng kim của văn hóa Trung Quốc với sự phát triển của thơ ca, hội họa, âm nhạc, và kiến trúc.
      • Khoa học và kỹ thuật: Trong thời kỳ Đường, khoa học và kỹ thuật đã đạt được nhiều thành tựu như phát minh ra in ấn, dệt may, dược phẩm, và kỹ thuật thủy lợi.
      • Sự suy yếu: Sau thời kỳ hoàng kim, nhà Đường suy yếu dần do các cuộc khởi nghĩa nông dân, các cuộc chiến tranh, và sự suy thoái về mặt chính trị.
    • Thời kỳ Ngũ đại thập quốc (907 – 960): Sau sự sụp đổ của nhà Đường, Trung Quốc lại rơi vào tình trạng hỗn loạn và chia cắt.
    • Nhà Tống (960 – 1279): Nhà Tống đã thống nhất đất nước sau thời kỳ Ngũ đại thập quốc. Nhà Tống được biết đến với sự phát triển của thương nghiệp, thủ công nghiệp, và nông nghiệp. Tuy nhiên, nhà Tống lại yếu về quân sự và bị nhà Nguyên chinh phục.
    • Nhà Nguyên (1271 – 1368): Nhà Nguyên do người Mông Cổ thành lập, đã thống trị Trung Quốc trong hơn một thế kỷ.
      • Thống nhất Trung Quốc: Nhà Nguyên đã thống nhất toàn bộ Trung Quốc và các vùng đất lân cận, tạo ra một đế chế rộng lớn.
      • Thúc đẩy giao lưu văn hóa: Nhà Nguyên đã khuyến khích giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và các nước phương Tây.
      • Suy yếu và sụp đổ: Nhà Nguyên đã suy yếu dần do sự phản đối của người dân Trung Quốc và các cuộc nổi dậy.
    • Nhà Minh (1368 – 1644): Nhà Minh đã lật đổ nhà Nguyên và thiết lập một triều đại mới ở Trung Quốc. Nhà Minh đã tái thiết đất nước và mở rộng lãnh thổ ra biển.
      • Phát triển kinh tế: Nông nghiệp, thương nghiệp, và thủ công nghiệp đều phát triển mạnh mẽ.
      • Văn hóa và nghệ thuật: Văn hóa và nghệ thuật thời Minh phát triển rực rỡ với sự ra đời của các tác phẩm văn học, hội họa, kiến trúc nổi tiếng.
      • Sự suy yếu: Nhà Minh đã suy yếu dần do các cuộc nội chiến, sự tham nhũng, và sự bất ổn xã hội.
    • Nhà Thanh (1644 – 1912): Nhà Thanh do tộc người Mãn Châu thành lập, đã thống trị Trung Quốc trong hơn 260 năm.
      • Thống trị Trung Quốc: Nhà Thanh đã cai trị Trung Quốc với quyền lực tập trung, thực hiện một số cải cách về quân sự và kinh tế.
      • Sự suy yếu: Nhà Thanh đã suy yếu dần do sự bóc lột của quan lại, sự bất ổn xã hội, và sự xâm lược của các cường quốc phương Tây.

4. Thời kỳ hiện đại (1912 – nay):

  • Cách mạng Tân Hợi (1911 – 1912):
    • Lật đổ chế độ phong kiến: Cách mạng Tân Hợi là cuộc cách mạng dân chủ do Tôn Trung Sơn lãnh đạo, đã lật đổ chế độ phong kiến nhà Thanh và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
    • Mục tiêu và ý nghĩa: Cách mạng Tân Hợi nhằm mục tiêu chấm dứt chế độ phong kiến, xây dựng một quốc gia độc lập và hiện đại.
    • Kết quả: Cách mạng Tân Hợi đã thành công trong việc lật đổ nhà Thanh, nhưng không thể giải quyết được các vấn đề cơ bản của xã hội Trung Quốc, đẫn đến sự chia cắt và hỗn loạn.
  • Thời kỳ quân phiệt (1916 – 1927):
    • Tranh giành quyền lực: Sau Cách mạng Tân Hợi, Trung Quốc rơi vào tình trạng hỗn loạn, với các thế lực quân phiệt tranh giành quyền lực.
    • Sự bất ổn: Các cuộc chiến tranh liên miên giữa các thế lực quân phiệt đã làm cho Trung Quốc lâm vào tình trạng bất ổn, kinh tế suy sụp, và xã hội hỗn loạn.
  • Cuộc chiến tranh chống Nhật (1937 – 1945):
    • Sự xâm lược của Nhật Bản: Năm 1937, Nhật Bản phát động cuộc chiến tranh xâm lược Trung Quốc.
    • Kháng chiến chống Nhật: Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc, nhân dân Trung Quốc đã chiến đấu chống lại kẻ thù, với sự kiên cường và hy sinh to lớn.
    • Thắng lợi của cuộc chiến: Sau 8 năm chiến đấu, nhân dân Trung Quốc đã giành được thắng lợi, giải phóng đất nước khỏi ách thống trị của Nhật Bản.
  • Cách mạng Trung Quốc (1945 – 1949):
    • Xung đột giữa hai phe: Sau chiến tranh chống Nhật, Đảng Cộng sản Trung Quốc và Đảng Quốc dân đảng đã xảy ra xung đột để tranh giành quyền kiểm soát đất nước.
    • Chiến thắng của Đảng Cộng sản: Năm 1949, Đảng Cộng sản Trung Quốc giành chiến thắng, thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
  • Thời kỳ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949 – nay):
    • Thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa: Ngày 1 tháng 10 năm 1949, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập, với Mao Trạch Đông là Chủ tịch nước.
    • Thời kỳ Đại nhảy vọt (1958 – 1961):
      • Mục tiêu: Đại nhảy vọt nhằm mục tiêu hiện đại hóa nhanh chóng nền kinh tế Trung Quốc, với việc tập trung vào công nghiệp nặng và nông nghiệp tập thể.
      • Kết quả: Đại nhảy vọt đã dẫn đến nạn đói khủng khiếp, làm chết hàng triệu người dân Trung Quốc.
    • Thời kỳ Đại cách mạng văn hóa (1966 – 1976):
      • Mục tiêu: Đại cách mạng văn hóa nhằm mục tiêu loại bỏ những tư tưởng “phong kiến”, “tư sản”, và “cải cách chủ nghĩa”, để xây dựng một xã hội “cộng sản” thực sự.
      • Kết quả: Đại cách mạng văn hóa đã dẫn đến sự hỗn loạn, bạo lực, và chia rẽ trong xã hội Trung Quốc.
    • Cải cách mở cửa (1978 – nay):
      • Chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường: Cải cách mở cửa do Đặng Tiểu Bình khởi xướng, đã chuyển đổi Trung Quốc từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang một nền kinh tế thị trường.
      • Hội nhập quốc tế: Trung Quốc đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế khác.
      • Sự phát triển kinh tế: Trung Quốc đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và sự gia tăng dân số đô thị.
    • Những thách thức: Trung Quốc vẫn còn phải đối mặt với nhiều thách thức như môi trường ô nhiễm, chất lượng cuộc sống không đồng đều, và tình trạng bất bình đẳng xã hội.
5/5 - (1 vote)

KHÁM PHÁ


Ảnh Việt Nam Xưa

  • Một gia đình người Việt giầu có vào năm 1870 (ảnh đã được phục chế màu)
  • Những nhạc công người Việt đang biểu diễn - Sài Gòn 1866
  • Lễ hội Phủ Dầy - Nam Định xưa, cách đây hơn 100 năm
  • Một ngôi miếu ở làng quê Bắc bộ từ những năm 1910s
  • Lễ hội Phủ Dầy - Nam Định xưa, cách đây hơn 100 năm
  • Lễ hội Phủ Dầy - Nam Định xưa, cách đây hơn 100 năm
  • Một vị chức sắc làng Xa La, tỉnh Hà Đông cũ - Ảnh năm 1915
  • Ảnh chụp cụ đồ Nho từ đầu thế kỷ XX
  • Hai vợ chồng người nông dân Bắc bộ năm 1910
  • Tục ăn trầu của phụ nữ Việt xưa
  • Tục ăn trầu của phụ nữ Việt xưa
  • Chân dung phụ nữ Việt Nam trước năm 1915
  • Chân dung một gia đình khá giả ở Miền Bắc
  • Mệ Bông Nguyễn Thị Cẩm Hà
  • Trạm tàu điện bờ hồ (nhìn từ góc Hàng Đào
  • Su ra doi cua tuyen ngon doc lap my
  • Đoạn trích từ Nhật ký của Nữ hoàng Victoria. Nguồn: Royal Collection Trust, Luân Đôn
  • Chân dung gia đình hoàng gia năm 1846
  • Nữ hoàng Victoria và Abdul Karim tại Cung điện Buckingham. Nguồn: The New York Times
  • Chân dung Thằng Mõ chụp năm 1902
  • Lính hầu đang khiêng một vị chức sắc cấp huyện đi công vụ, ảnh chụp từ đầu thế kỷ XX
  • Học sinh đi học những năm cuối thế kỷ XIX
  • Những người bán hàng rong ven đường ở Bắc kỳ đầu thế kỷ XX
  • Không ảnh Hà Nội năm 1926
  • Một vị quan lớn cùng đoàn tuỳ tùng và lính cắp gươm, tráp theo hầu - Ảnh từ đầu thế kỷ XX
  • Ngày Tết của một gia đình khá giả ở miền Bắc những năm 1920s