Trong những năm đầy khốc liệt của Thế chiến II, hòn đảo nhỏ Malta đã trở thành tâm điểm chiến lược giữa phe Đồng minh và phe Trục. Dù bị vùi dập bởi hàng ngàn tấn bom, sự bền bỉ của quân và dân Malta đã giữ vững tuyến phòng thủ quan trọng, góp phần không nhỏ vào chiến thắng của phe Đồng minh tại Địa Trung Hải.
Malta – Chốt chặn chiến lược
Malta, nằm giữa Sicily và Libya, có vị trí vô cùng quan trọng trong kiểm soát các tuyến đường biển Địa Trung Hải. Sở hữu một trong những hải cảng tự nhiên lớn và đẹp nhất, Grand Harbour, Malta là tiền đồn bảo vệ con đường huyết mạch từ châu Âu đến Bắc Phi. Vào thời điểm đó, hòn đảo này có dân số khoảng 250.000 người, trong đó 95% là người Malta, sống dưới sự cai trị của Anh.
Cuộc tấn công bắt đầu
Vào ngày 10 tháng 6 năm 1940, Benito Mussolini tuyên chiến với Anh và Pháp. Chỉ vài giờ sau đó, những chiếc máy bay ném bom Ý đã dội bom xuống Malta. Hải quân Hoàng gia Anh, nhận thấy hiểm họa trước mắt, đã chuyển phần lớn lực lượng chính về Alexandria để tránh thiệt hại, khiến hòn đảo gần như trơ trọi trước các cuộc tấn công từ trên không.
Nhiều người trong Bộ chỉ huy Anh ở London đã nghĩ đến việc từ bỏ Malta vì không có đủ nguồn lực phòng thủ. Nhưng Thủ tướng Winston Churchill đã kiên quyết giữ lại. “Malta phải được giữ vững,” ông khẳng định, và thế là một cuộc chiến cam go để bảo vệ hòn đảo bắt đầu.
Tinh thần bất khuất và phòng thủ quả cảm
Những máy bay Gloster Gladiator lỗi thời được tìm thấy trong kho tại Malta đã được nhanh chóng lắp ráp và đưa lên không trung để bảo vệ hòn đảo. Chỉ có ba chiếc, được đặt tên là Faith, Hope, và Charity (Niềm Tin, Hy Vọng, và Lòng Bác Ái), nhưng chúng đã tạo nên biểu tượng cho sự chống cự của người dân Malta. Các máy bay này chiến đấu với máy bay ném bom Ý, cầm cự cho đến khi có thêm những chiếc Hawker Hurricane tiếp viện.
Không chỉ có những chiến binh trên không, các khẩu đội phòng không và người dân cũng tham gia vào cuộc chiến. Các khẩu pháo cũ kỹ của Anh được đặt khắp đảo, cùng với hệ thống radar duy nhất, nỗ lực bắn hạ bất kỳ kẻ thù nào tiếp cận. Hòn đảo liên tục bị oanh tạc với hơn 200 cuộc không kích chỉ trong năm 1940.
Trận hải chiến và những đoàn tàu tiếp viện
Để giữ Malta đứng vững, Hải quân Hoàng gia phải tổ chức các đoàn tàu tiếp viện đi qua Địa Trung Hải đầy rẫy hiểm nguy. Những trận hải chiến ác liệt nổ ra khi các đoàn tàu Anh phải đối mặt với tàu ngầm, máy bay ném bom và tàu chiến Ý. Trong một trận chiến vào tháng 7 năm 1940, hàng trăm quả bom đã được thả xuống quanh tàu chiến HMS Warspite mà không trúng đích.
Mặc dù lực lượng không quân Ý thất bại trong việc tiêu diệt các đoàn tàu của Anh, những trận đánh vẫn khiến cho nguồn cung cấp cho Malta trở nên khó khăn. Tuy vậy, các đợt tiếp viện từ tàu sân bay như HMS Argus và sau này là USS Wasp của Mỹ đã đưa đến các phi đội máy bay chiến đấu mới, giúp Malta chống chọi với cường độ không kích ngày càng tăng của kẻ thù.
Các cuộc không kích khốc liệt của phe Trục
Vào tháng 1 năm 1941, Đức Quốc xã đưa Fliegerkorps X từ Na Uy đến Sicily để tấn công Malta. Số lượng máy bay ném bom và tiêm kích hiện đại như Ju-87 Stuka và Me-109 đã khiến hòn đảo nhỏ này đối mặt với thử thách khắc nghiệt nhất. Phi công Stoker Albert Jones trên tàu sân bay HMS Illustrious đã kể lại trải nghiệm khi con tàu của mình bị đánh trúng bởi sáu quả bom, tạo nên một cảnh tượng hỗn loạn chưa từng có.
Dù hứng chịu thiệt hại nặng nề, tinh thần của người dân và quân đội Malta không hề suy giảm. Những người dân, từ các bà nội trợ cho đến những thợ máy trong xưởng đóng tàu, đều đóng góp công sức để giúp đảo quốc duy trì khả năng chiến đấu. Họ sống trong các hầm trú bom dưới những pháo đài cổ, đồng thời tích cực sản xuất thực phẩm từ các mảnh đất đào xới.
Cuộc bao vây đỉnh điểm và cứu trợ thần kỳ
Năm 1942 là năm khó khăn nhất khi các cuộc không kích lên đến đỉnh điểm. Cùng lúc đó, các cuộc vây hãm của phe Trục đã làm cạn kiệt nguồn lương thực và nhiên liệu của Malta. Ration thức ăn bị cắt giảm nghiêm trọng, người dân phải ăn súp và bánh mì khan hiếm. Các kho dự trữ xăng dầu cạn kiệt, trong khi phi cơ và tàu chiến không thể hoạt động.
Trong hoàn cảnh ngặt nghèo ấy, chiến dịch “Operation Pedestal” được triển khai vào tháng 8 năm 1942. Đây là một đoàn tàu tiếp tế quy mô lớn, được bảo vệ bởi lực lượng hải quân hùng hậu. Dù mất nhiều tàu, đoàn tàu vẫn mang được hàng hóa thiết yếu đến Malta, bao gồm cả tàu chở dầu Ohio, được mệnh danh là “con tàu không bao giờ chìm”. Chuyến hàng này đã giúp Malta hồi sinh và tiếp tục chiến đấu.
Đọc thêm
Malta – Chiến thắng quyết định
Sau khi nhận tiếp tế và hỗ trợ, Malta đã tổ chức các cuộc phản công dữ dội, gây tổn thất nghiêm trọng cho các đoàn tàu của phe Trục. Thế trận bắt đầu thay đổi khi trận El Alamein diễn ra vào tháng 10 năm 1942. Chiến thắng của quân Đồng minh tại đây, nhờ một phần lớn vào sự phá hoại các tuyến tiếp tế của phe Trục từ Malta, đã đánh dấu sự kết thúc của cuộc bao vây dài ngày.
Sau 2 năm rưỡi bị bao vây và tàn phá, Malta đã đứng vững. Sự bền bỉ của quân dân và vai trò chiến lược của hòn đảo đã giúp thay đổi cục diện cuộc chiến tại Địa Trung Hải, như lời nhận định của tờ Times of Malta: “El Alamein đã giải cứu Malta, nhưng Malta đã cứu lấy Ai Cập”.
Kết luận
Malta đã vượt qua thử thách khắc nghiệt nhất để trở thành biểu tượng của lòng quả cảm và sự kiên định. Chiến thắng của Malta không chỉ là thành quả của quân đội mà còn của những người dân đã không ngừng cống hiến cho hòa bình. King George VI đã trao tặng đảo quốc này Huân chương George Cross để vinh danh sự anh dũng và trung thành của họ, một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Thế chiến II.