Vào cuối thế kỷ 16, những người lính nhận ra rằng bom cầm tay hoặc lựu đạn nếu được ném đúng kỹ thuật, có thể tàn phá đội hình binh lính địch và gây sát thương đủ để khiến họ hoảng sợ và rút lui. Những vũ khí như vậy cần những người có cánh tay mạnh mẽ.
Đến giữa thế kỷ 17, những người “lính ném lựu đạn” (Grenadier), được tập hợp thành các đại đội trong các trung đoàn bộ binh. Đến đầu thế kỷ 19, Napoléon Bonaparte đã cho thành lập các đơn vị ném lựu đạn cấp lữ đoàn và sư đoàn.
Vào giữa thế kỷ 19, quân đội không còn sử dụng lính ném lựu đạn nữa, nhưng các đơn vị vẫn giữ tên này như một danh hiệu truyền thống nhằm nâng cao tinh thần binh sĩ.
Lựu đạn hiện đại ra đời từ Thế chiến thứ nhất, với khoảng 50 thiết kế mới được phát triển cho hai kiểu kích hỏa cơ bản: kích hỏa bằng kíp nổ thời gian và kích hỏa bằng kíp nổ va chạm nguy hiểm hơn. Vì những lý do rõ ràng, lựu đạn lắp kíp nổ thời gian được ưa thích hơn so với kíp nổ va chạm.
Sự ra đời của lựu đạn hiện đại
Loại lựu đạn có tên “bom” Mills của Anh được phát triển vào năm 1915. Với vỏ bằng gang có gân theo chiều ngang và chiều dọc để tạo thành các rãnh trên bề mặt, đây là loại lựu đạn đầu tiên được gọi là “quả dứa” hoặc lựu đạn phân mảnh.
Lựu đạn chày của Đức xuất hiện vào năm 1915 và được hoàn thiện vào năm 1917. Lựu đàn này còn có tên “cái nghiền khoai tây” nổi tiếng, với kíp nổ thời gian được kích hoạt bằng bộ đánh lửa ma sát. Nó có lợi thế là có thể ném xa khoảng gấp đôi so với loại lựu đạn hình trứng thông thường do mô-men xoắn đạt được với tay cầm bằng gỗ rỗng. Một số phiên bản của lựu đạn này đã được quân đội Đức sử dụng cho đến hết Thế chiến 2.
Lựu đạn M1914 là một trong số ít lựu đạn được sử dụng trong cuộc xung đột trước khi chiến tranh bắt đầu. Nó được quân đội Nga sử dụng trong suốt cuộc chiến, cho đến khi Nga rút khỏi cuộc xung đột vào ngày 8 tháng 3 năm 1918. Đây là loại lựu đạn chày, có tay cầm bằng kim loại hàn vào quả lựu đạn.
Trong Thế chiến I, Hoa Kỳ sử dụng lựu đạn F-1 của Pháp trong một thời gian ngắn, nhưng vào năm 1917, họ đã có loại lựu đạn quả dứa nổi tiếng MK-1. Từ tháng 5 năm 1918 trở đi, cho đên năm 1969, họ sử dụng biến thể của MK-1 là MK-2.
Đọc thêm
Các loại lựu đạn khác nhau
Thiết kế lựu đạn không chỉ giới hạn trong cơ chế đánh lửa; nó cũng phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng trong chiến đấu. Loại lựu đạn phòng thủ phổ biến nhất là lựu đạn phân mảnh, được dùng để tung các mảnh đạn ra xa khoảng 45m. Lựu đạn Mills và các thiết kế hình quả dứa khác thuộc loại này. Lựu đạn tấn công được dùng để phá hủy, và do đó chứa nhiều chất nổ hơn. “Cái nghiền khoai tây” chứa thuốc nổ mạnh là một ví dụ của lựu đạn tấn công. Một loại khác là lựu đạn chấn động, được thiết kế để có tác dụng tạo sóng xung kích trong một khu vực kín. Lựu đạn chấn động sử dụng vỏ mỏng hơn, độ phân mảnh thấp và sức nổ của nó tập trung trong bán kính 9m.
Ý tưởng sử dụng khí độc trong lựu đạn bắt nguồn từ người Pháp, những người đầu tiên sử dụng hơi cay (một hợp chất gốc clo gây bỏng mắt và cổ họng) chống lại người Đức vào năm 1914. Người Đức đã phát triển lựu đạn được nạp nhiều khí độc khác nhau ở dạng lỏng. Đồng minh đã nhanh chóng đuổi kịp Đức bằng các loại lựu đạn hơi độc của họ.
Chiến thuật lựu đạn trong Thế chiến I
Về mặt chiến thuật, khi việc ném lựu đạn vào chiến hào của kẻ thù có thể gây ra nhiều thương vong hơn so với việc bắn ngẫu nhiên từ chiến hào này sang chiến hào khác. Ném lựu đạn đã trở thành chiến thuật thực địa cơ bản, và các cuộc giao tranh giữa các đội tuần tra ném lựu đạn trở nên phổ biến. Các đội lính ném lựu đạn đã được cả hai bên tung ra đột kích vào chiến hào của đối phương và gây ra tình trạng hoảng loạn trước khi bộ binh tấn công.
Ý tưởng sử dụng súng trường để phóng lựu đạn lần đầu tiên được phát triển trong Thế chiến I. Muốn phóng một quả lựu đạn dứa thông thường, người dùng phải kéo chốt lựu đạn trước khi lắp vào cơ cấu phóng và gắn vào súng trường để phóng.