Campuchia có lịch sử hùng vĩ từ thời kỳ xây dựng những ngôi đền Angkor từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 13, minh chứng cho sự sáng tạo và quyền lực của xã hội Khmer. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, Campuchia trải qua những bi kịch do chiến tranh và cách mạng, với tỷ lệ tử vong cao và bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Giờ đây, Campuchia dần hòa nhập, tìm lại hòa bình và sự ổn định.
Một đặc điểm nổi bật trong lịch sử Campuchia là sự can thiệp của các thế lực bên ngoài. Trước thế kỷ 19, những can thiệp này chủ yếu ở cấp độ khu vực. Sau đó, Campuchia liên tục bị các quốc gia lớn chi phối, mặc dù có dân số nhỏ và tình hình kinh tế khó khăn. Vào năm 2008, dân số của Campuchia khoảng 14,5 triệu người với GDP bình quân đầu người chỉ 540 USD.
Chủ đề lịch sử khác liên quan đến cuộc chiến tranh quyền lực ảnh hưởng đến sự thịnh vượng của Campuchia. Cuộc chiến này bị tác động bởi những xung đột toàn cầu và quan điểm về văn hóa.
Dù có những khoảng thời gian hòa bình, Campuchia thường dưới sự kiểm soát của các thế lực cai trị, như thực dân Pháp hay Vua Sihanouk. Hiện nay, chính phủ Campuchia đang nỗ lực duy trì sự ổn định xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hy vọng mang lại hòa bình lâu dài cho đất nước.
Sơ sử và Đế chế Angkor
Lịch sử Campuchia được bắt đầu từ những thế kỷ đầu của kỷ nguyên Thiên chúa giáo, khi người Khmer và dân tộc Môn chiếm lĩnh vùng đất rộng lớn ở Đông Nam Á. Ghi chép cổ đại của Trung Quốc mô tả mối quan hệ thương mại với một xã hội ở khu vực này, gọi là “Phù Nam”. Phù Nam phát triển từ thế kỷ thứ ba đến thế kỷ thứ bảy như một cảng thương mại giữa Ấn Độ và Trung Quốc. Sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đã giúp xã hội Khmer phát triển các phong tục tôn giáo và công nghệ nông nghiệp.
Những ghi chép cổ xưa cũng mô tả về sự tồn tại của hai xã hội khác ở khu vực này – “Chenla nước” và “đất Chenla”. Phù Nam sau đó đã chiếm lĩnh và giải thể Phù Nam. Tuy nhiên, sự chắc chắn về mối quan hệ giữa hai nước này vẫn còn là một điều bí ẩn.
Sự thống nhất của xã hội Khmer trở nên rõ ràng hơn vào thế kỷ thứ chín dưới triều đại của vua Jayavarman II, người đã thành lập giáo phái quốc gia Devaraj. Giáo phái này tôn vinh nhà vua như một vị thần và tập trung vào việc thờ cúng linh thiêng. Một ngôi đền lớn được xây dựng để tượng trưng cho vị thần và quyền lực của nhà vua. Khi một nhà vua qua đời, ngôi đền của ông được sử dụng làm lăng mộ.
Lịch sử Campuchia mang dấu ấn sâu sắc từ thời kỳ Jayavarman II, người đã xây dựng nhiều ngôi đền quan trọng khắp Campuchia. Những người kế tục ông tiếp tục mở rộng lãnh thổ và xây dựng thêm nhiều ngôi đền, trong đó khu vực đền Angkor vẫn được coi là di sản lịch sử quan trọng nhất của Đông Nam Á.
Vào giữa thế kỷ thứ chín, trung tâm của Angkor dịch chuyển đến gần Tonle Sap, nơi mà sự kiểm soát nguồn nước chảy từ sông Mê Kông giúp phát triển nền nông nghiệp mạnh mẽ. Dưới sự quản lý của hệ thống quan lại, các công trình thủy lợi được xây dựng và bảo trì, giúp hỗ trợ một dân số lớn.
Tuy giàu có và thịnh vượng, quyền lực của các vua thần Angkor và mức độ kiểm soát họ thực sự có trên đế chế vẫn còn nhiều bí ẩn. Có những tranh luận về vai trò thực sự của họ, liệu họ là những người cai trị áp đặt quyền lực một cách tàn nhẫn hay chỉ là những nhân vật nghi lễ. Trong số những vua thần, Suryavarman II và Jayavarman VII đặc biệt nổi tiếng. Suryavarman II không chỉ mở rộng lãnh thổ của Angkor mà còn khởi xướng việc xây dựng Angkor Wat, một trong những di sản thế giới nổi tiếng nhất.
Jayavarman VII không chỉ nổi tiếng với tư cách là một vị vua chiến binh, mà ông còn là một trong những nhà xây dựng vĩ đại nhất của Angkor. Ngài đã cho xây dựng Angkor Thom, Bayon và nhiều ngôi chùa khác với mục đích thúc đẩy Phật giáo Đại thừa. Bên cạnh những công trình xây dựng, ông còn khởi xướng nhiều dự án phát triển cơ sở hạ tầng, như việc xây dựng đường và bệnh viện. Tuy nhiên, sau khi Jayavarman VII qua đời, không còn sự xây dựng đền đáng kể nào tiếp tục và những khắc chữ cũng dần chấm dứt. Có lý do để tin rằng sự cống hiến và năng lượng của ông đã khiến xã hội mệt mỏi.
Phật giáo Nguyên thủy dần chiếm lĩnh tình hình tôn giáo ở Campuchia trong thế kỷ 13, thay thế cho giáo phái Devaraj của Ấn Độ giáo. Dưới ảnh hưởng của Phật giáo Nguyên thủy, những người cai trị đã giảm sự quan tâm đối với việc xây dựng đền chùa và tập trung hơn vào việc bảo trợ và phát triển Phật giáo.
Vào thế kỷ 15, Angkor đã bị bỏ rơi. Có nhiều yếu tố góp phần vào sự suy thoái này, từ sự suy giảm của hệ thống thủy lợi, tác động của bệnh sốt rét, đến sự tấn công không ngừng từ quốc gia láng giềng, Ayudhya của Thái Lan. Dưới sự đe dọa này, dân số Khmer đã di chuyển về phía đông nam, tới các thành phố có khả năng phòng thủ tốt hơn và gần biển, nơi mà hoạt động thương mại đang phát triển mạnh.
Vương quốc Campuchia, thế kỷ 15-18
Đến cuối thế kỷ 16, Campuchia vẫn là một quốc gia hùng mạnh, tự đứng vững trước các đối thủ như Ayudhya, Lan Xang và Việt Nam. Tuy nhiên, sự tấn công của vua Thái Lan, Narasuen, vào năm 1593 đã đặt dấu mốc quan trọng, đánh dấu bước ngoặt cho Campuchia, khiến nước này từ một quốc gia độc lập trở thành nước chư hầu dưới sự bảo hộ của Thái Lan.
Sự cạnh tranh giữa các giai cấp thống trị ở Campuchia đã dẫn đến việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ nước ngoài. Cụ thể, vào những năm 1590, người Campuchia đã tìm đến sự giúp đỡ từ người Tây Ban Nha. Dù người Tây Ban Nha đã có một khoảng thời gian ngắn tạo ra ảnh hưởng tại triều đình Campuchia, nhưng cuối cùng, họ và những người bảo vệ họ đã bị giết. Các biến động tiếp tục xảy ra, và một hoàng tử thân Thái đã lên ngôi vào năm 1603.
Bên cạnh đó, người Việt đã tiếp tục mở rộng lãnh thổ về phía nam, áp đặt quyền lực trên Champa. Vào những năm 1620, Campuchia đã tìm đến sự giúp đỡ của Việt Nam để chống lại Thái Lan, đồng thời cho phép người Việt định cư trên bờ biển phía đông nam. Sài Gòn và các cảng khác sau này đã phát triển mạnh mẽ dưới sự ảnh hưởng của người Việt.
Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 17, Campuchia bắt đầu bị cô lập từ biển và bị cuốn vào cuộc cạnh tranh giữa Thái Lan và Việt Nam. Sự bành trướng của hai quốc gia này đã tạo ra một áp lực lớn lên Campuchia, khiến cho nước này dần mất đi sự độc lập và quyền lực trước đó.
Thế kỷ 17 và 18 chứng kiến sự xâm lược và tranh giành quyền lực giữa Thái Lan và Việt Nam đối với Campuchia. Các cuộc tấn công này thường do những mâu thuẫn trong giai cấp thống trị Campuchia, với mỗi bên ủng hộ một người thừa kế ngai vàng. Thái Lan, dưới sự lãnh đạo của Taksin và Rama I, đã tận dụng những rối loạn nội bộ ở Việt Nam để áp đặt ảnh hưởng của mình lên Campuchia, thậm chí đã chiếm được các tỉnh quan trọng như Battambang và Siem Reap. Để củng cố sự thống trị của họ, người Thái yêu cầu các vị vua Campuchia phải đăng quang tại Bangkok, dưới sự kiểm soát và quy định của người Thái.
Tuy nhiên, sự thống trị của Thái Lan không kéo dài lâu khi Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của triều đại mới ở Huế, bắt đầu can thiệp vào Campuchia. Vua Ang Chan của Campuchia, nhận ra tình hình phức tạp, quyết định thể hiện lòng tôn trọng cả hai bên để duy trì sự ổn định cho vương quốc của mình. Dù bị người Thái cố gắng lật đổ, với sự giúp đỡ của quân đội Việt Nam, Ang Chan không chỉ duy trì vị trí của mình mà còn giữ cho Campuchia dưới sự kiểm soát của Việt Nam. Tuy nhiên, để bảo đảm sự hòa bình và ổn định, Ang Chan đã tiếp tục gửi cống nạp cho cả Thái Lan và Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với cả hai cường quốc hàng xóm.
Năm 1833, khi Thái Lan tiến công và chiếm lấy Phnom Penh, Campuchia đã trải qua một thời kỳ đầy khó khăn với những cuộc xâm lược và tranh giành từ các cường quốc hàng xóm. Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Hoàng đế Minh Mạng, đã thể hiện tham vọng của mình đối với Campuchia, muốn sáp nhập vùng đất này vào lãnh thổ của họ. Điều này đã dẫn đến sự thay đổi văn hóa và xã hội ở Campuchia, với sự thống trị của ngôn ngữ, văn hóa và phong tục của Việt Nam.
Cuộc nổi dậy vào năm 1840 đã mở ra một giai đoạn chiến tranh khốc liệt giữa Thái Lan và Việt Nam, trong đó Campuchia trở thành chiến trường chính. Sự can thiệp của Thái Lan, dưới lời kêu gọi giúp đỡ từ gia đình hoàng gia Campuchia, đã tạo ra một tình huống hỗn loạn, khiến cho vùng nông thôn của Campuchia trở nên tàn phá.
Trong bối cảnh này, Ang Duang, một thành viên của gia đình hoàng gia Campuchia, đã được cả Thái Lan và Việt Nam công nhận là người lãnh đạo Campuchia. Với tư cách là vị vua mới, Ang Duang đã thấy cần thiết phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ các quốc gia phương Tây như Pháp để củng cố quyền lực và độc lập của Campuchia. Tuy nhiên, sự can thiệp của Pháp đã gặp phải sự phản đối từ Thái Lan, dẫn đến một tình huống phức tạp trong quan hệ quốc tế ở khu vực Đông Nam Á.
Thời kỳ Thuộc Địa, 1863-1940
Tóm tắt:
Kể từ năm 1859, Pháp bắt đầu mở rộng ảnh hưởng của mình tại Đông Nam Á, bắt đầu với cuộc xâm lược vào Việt Nam và sau đó thiết lập thuộc địa Nam Kỳ quanh Sài Gòn vào năm 1862. Với việc chiếm lấy Nam Kỳ, Pháp đã nhắm đến Campuchia, một vùng đất có lợi thế địa lý và chiến lược. Họ coi sông Mê Kông là một con đường thương mại quan trọng, có thể giúp họ tiếp cận với Trung Quốc.
Vào thời điểm đó, vị vua của Campuchia, Norodom, đang tìm kiếm đồng minh để chống lại sự đe dọa từ Thái Lan và những kẻ đối thủ trong nước. Đáp ứng lời kêu gọi này, năm 1863, Norodom ký một hiệp ước “bảo vệ” với Pháp. Hiệp ước này cho phép Pháp thiết lập Cư dân tại Phnom Penh, kiểm soát quan hệ đối ngoại của Campuchia và đảm bảo lợi ích thương mại của Pháp tại đây.
Tuy nhiên, trong hai thập kỷ tiếp theo, sự bảo hộ của Pháp không thực sự thay đổi nhiều điều ở Campuchia. Mặc dù người Pháp muốn thực hiện các cải cách, vua Norodom đã khéo léo tránh né và bỏ qua những đề xuất này.
Tuy nhiên, vào năm 1884, một thỏa thuận mới đã buộc Norodom tăng cường sự hiện diện của quan chức Pháp và trao quyền kiểm soát nhiều lĩnh vực quan trọng cho họ. Điều này đã gây ra sự không hài lòng trong giới thống trị Campuchia, dẫn đến một cuộc nổi dậy. Nhưng đến năm 1886, người Pháp đã điều chỉnh lại chính sách của mình, thừa nhận và tôn trọng các phong tục truyền thống của người Campuchia.
Sau cái chết của Norodom vào năm 1904, Pháp tiếp tục gia tăng sự ảnh hưởng tại Campuchia bằng cách đưa lên ngôi những ông vua sẵn lòng tuân theo chính sách của họ. Tiêu biểu như vua Norodom Sihanouk, đăng quang năm 1941 khi mới 19 tuổi. Từ năm 1904 trở đi, Pháp đã nắm giữ quyền lực tối đa ở Campuchia và gặp ít kháng cự. Một sự kiện gây chấn động vào năm 1925 là vụ ám sát quan chức Pháp, Felix Bardez.
Về mặt kinh tế, Campuchia không phải là một nguồn lợi kếch xù. Vào năm 1921, dân số của Campuchia được ước tính là 2,5 triệu người. Mặc dù lúa gạo là cây trồng chính, ngành xuất khẩu gạo bị kiểm soát bởi người Trung Quốc và gạo Campuchia thường được coi là kém chất lượng so với gạo từ Nam Kỳ. Các ngành khác bao gồm ngành gỗ, hạt tiêu và cao su. Sông Mê Kông vẫn tiếp tục là con đường thương mại chính của Campuchia, với cảng Sài Gòn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hoạt động buôn bán trên sông.
Trong thời gian Pháp cai trị, khoảng 95% người Campuchia là nông dân tự cung tự cấp. Họ thường bị coi thường bởi các quốc gia khác và thậm chí bởi giới thượng lưu của chính họ, được gán mác là “lười biếng”, “thiếu sáng kiến” và “ngu dốt”. Dù Pháp đã chính thức bãi bỏ chế độ nô lệ, tầng lớp thượng lưu vẫn đòi hỏi nghĩa vụ truyền thống từ nông dân. Campuchia là một đất nước có ít hoạt động thương mại do lịch sử chiến tranh và sự cô lập, và dưới sự cai trị của Pháp, doanh nhân Trung Quốc và Việt Nam chiếm ưu thế trong lĩnh vực thương mại. Campuchia không có ngành công nghiệp và các thị trấn trong nước chủ yếu được thống trị bởi người nước ngoài. Giáo dục dành cho người Campuchia hạn chế và chỉ tập trung vào các trường chùa Phật giáo. Mặc dù nhiều người coi rằng nông dân Campuchia trong thời kỳ thuộc địa sống hạnh phúc, sự kiện trong những năm 1970 đã tiết lộ rằng có nhiều sự thất vọng và oán giận dưới lớp bề mặt.
Thế Chiến II, 1940-1945
Trong Thế chiến thứ hai, Campuchia bắt đầu chứng kiến sự chính trị hóa, dù diễn ra một cách thận trọng và hạn chế. Đến những năm 1940, một nhóm trí thức Campuchia nhỏ lẻ đã ra đời, tập trung quanh Học viện Phật giáo học thuật, trường trung học tiếng Pháp duy nhất ở Phnom Penh và tờ báo Khmer Nagara Vatta.
Sự phẫn nộ của người Campuchia bùng nổ khi các tỉnh tây bắc được chuyển giao cho Thái Lan vào năm 1940, dưới sự bảo trợ của Nhật Bản, nhưng khu vực này sẽ được trả lại cho Campuchia vào năm 1947. Dù vậy, sự kích động của chủ nghĩa dân tộc đã bị kiểm soát chặt chẽ bởi người Pháp, với việc hợp tác với Nhật Bản. Sau một cuộc tuần hành phản đối ở Phnom Penh vào năm 1942, tờ báo Nagara Vatta bị kiểm duyệt và đàn áp. Một nhà lãnh đạo dân tộc quan trọng, Sơn Ngọc Thanh, đã trốn thoát và đến Nhật Bản trong giai đoạn này.
Vai trò của Pháp trong việc phát triển chủ nghĩa dân tộc ở Campuchia không đơn giản. Người Pháp đã khơi dậy một phong trào dân tộc nhằm chuyển hướng sự ủng hộ của người Campuchia từ Nhật Bản sang Pháp. Để làm điều này, họ đã ca ngợi văn hóa và lịch sử Campuchia và nâng cao địa vị của người Campuchia trong chính phủ. Tuy nhiên, một quyết định của người Pháp vào năm 1943 để thay đổi hình thức chữ viết của Campuchia đã gây ra sự phản đối từ giới trí thức và tăng lực.
Cuộc tranh cãi này kéo dài cho đến năm 1945, khi người Nhật chiếm đóng Campuchia và bãi bỏ quyết định về chữ viết. Tháng 4 năm 1945, dưới áp lực từ Nhật Bản, Norodom Sihanouk tuyên bố Campuchia độc lập. Nhưng sau khi Nhật Bản đầu hàng vào tháng 8 năm 1945, không có sự đồng lòng về tương lai Campuchia trong giới tinh hoa và giới trí thức Campuchia. Khác với Việt Nam và Indonesia, Campuchia không có một phong trào chống thực dân mạnh mẽ vào năm 1945.
Tiến tới độc lập, 1945-1953
Sau khi Nhật Bản đầu hàng, Campuchia lâm vào tình trạng lạc lõng. Người Pháp nhanh chóng tái lập quyền lực, bắt giữ Sơn Ngọc Thành, một nhà lãnh đạo đã cố gắng tổ chức kháng chiến chống lại sự kiểm soát của Pháp. Cùng lúc đó, người Pháp tiếp tục thảo luận với vua Sihanouk về việc giới hạn quyền tự trị của Campuchia. Nhìn vào sự bất ổn tại Việt Nam, họ nhận thấy cần thực hiện các biện pháp nhằm thu hút lòng yêu nước đang gia tăng ở Campuchia và cần sự hợp tác từ giới thượng lưu Campuchia để tái thiết lập trật tự. Nhiều nhóm quân sự tự gọi mình là Khmer Issarak đang ngày càng mạnh mẽ và họ được sự hỗ trợ từ chính phủ Thái Lan và cộng sản Việt Nam.
Trong bối cảnh này, người Pháp, mặc dù vẫn nắm giữ quyền lực trong nhiều lĩnh vực như tài chính và quốc phòng, đã tổ chức bầu cử Quốc hội và cho phép thành lập các đảng chính trị. Trong cuộc bầu cử diễn ra vào tháng 9 năm 1946, Đảng Dân chủ giành chiến thắng vượt trội, đại diện cho tầng lớp trí thức Campuchia. Tuy nhiên, những người thuộc tầng lớp thống trị truyền thống và giới hoàng gia, đặc biệt là vua Sihanouk, không ủng hộ Đảng Dân chủ. Bất chấp sự phản đối, Đảng Dân chủ tiếp tục nỗ lực nhằm đòi lại quyền lực cho Quốc hội và đạt được sự độc lập, nhưng họ gặp phải sự cản trở từ cả người Pháp và những người ủng hộ trật tự xã hội truyền thống.
Vào đầu thập kỷ 1950, Campuchia chứng kiến một giai đoạn chính trị căng thẳng do sự đình trệ trong tiến trình chính trị. Quốc hội trở thành sân khấu cho những cuộc tranh luận giữa các phe phái. Một số nhóm cực đoan đã hình thành và lên kế hoạch làm cách mạng. Dưới sự lãnh đạo của Sơn Ngọc Thành, một phong trào nổi dậy đã được triển khai ở phía tây bắc nước này vào năm 1952. Một nhóm khác, dưới sự ủng hộ của Việt Nam và được lãnh đạo bởi Đảng Cách mạng Nhân dân Khmer (KPRP), đã tham gia các hoạt động du kích ở các khu vực ven đô. Đối phó với tình hình này, vào tháng 1 năm 1953, vua Sihanouk đã ban hành thiết quân luật và giải tán Quốc hội.
Nhằm đạt được mục tiêu chính trị của mình, Sihanouk đã bắt đầu một chiến dịch ngoại giao từ tháng 2 năm 1953, thăm nhiều quốc gia như Pháp và Hoa Kỳ để đòi độc lập cho Campuchia. Đến tháng 10 năm 1953, người Pháp, đang đối mặt với khủng hoảng tại Việt Nam, đã chấp nhận yêu cầu của Sihanouk. Vua Sihanouk, sau khi đạt được sự độc lập cho quốc gia của mình, đã trở về Campuchia và được chào đón như một người hùng quốc gia.
Campuchia dưới thời Sihanouk, 1953-1970
Sau khi Campuchia giành được độc lập, hầu hết các cuộc nổi dậy trong vùng nông thôn được dẹp yên. Sơn Ngọc Thành ngày càng trở nên mờ nhạt, phải sống lưu vong. Các lãnh đạo của Đảng KPRP rút lui về Việt Nam, nhưng Đảng vẫn tiếp tục mở rộng ảnh hưởng mình ở Campuchia. Năm 1954, Sihanouk và các lãnh tụ bảo thủ xem Đảng Dân chủ là mối đe dọa lớn nhất, đặc biệt khi phải tổ chức bầu cử theo thỏa thuận tại Hội nghị Geneva.
Trước thách thức này, Sihanouk đã hành động một cách tinh tế. Ông từ bỏ ngai vàng vào tháng 3 năm 1955 để thành lập Đảng Sangkum Reastr Niyum. Sihanouk đã cam kết với một hình thức chủ nghĩa xã hội, dường như nhằm thu hút giới trí thức cả hai bên. Ông cũng tuyên bố Campuchia sẽ trung lập và không tham gia bất kỳ liên minh nào, mặc dù vẫn tiếp tục nhận viện trợ từ Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, Đảng Dân chủ phải đối diện với sức ép và đe dọa từ lực lượng an ninh của Sihanouk. Cách tổ chức bầu cử đã được điều chỉnh. Mặc dù có tranh cãi về kết quả của một cuộc bầu cử công bằng, Sangkum dưới sự lãnh đạo của Sihanouk đã giành chiến thắng áp đảo. Đảng Dân chủ, sau một loạt sự quấy rối, đã tự giải tán vào năm 1957. Sihanouk, dù không còn là vua theo danh nghĩa, nhưng giờ đây ông thực sự chi phối toàn bộ Campuchia.
Trong gần 10 năm kể từ năm 1955, Sihanouk đã tiếp tục chứng minh khả năng lãnh đạo tài tình và kiên định. Ông giám sát chặt chẽ mọi hoạt động của chính phủ, kiểm soát thông tin truyền thông và thường xuyên tiếp xúc với công chúng. Slogan “Chủ nghĩa xã hội Phật giáo” được ông lan tỏa như một phép màu, làm cho cả người ủng hộ và phe phản đối đều phải đặt ra câu hỏi về lập trường thực sự của ông. Sihanouk luôn sẵn sàng thay đổi chính sách một cách bất ngờ, cho dù đó là do cân nhắc hay chỉ đơn giản là ý muốn cá nhân, điều duy nhất không thay đổi trong triều đại của ông là sự không khoan nhượng với các phe phái đối lập. Trong giai đoạn này, hàng trăm người phe phản đối đã bị mất tích một cách bí ẩn.
Sihanouk đã mang lại cho Campuchia một giai đoạn hòa bình mà sau này, dân Campuchia luôn nhớ về với nỗi nhớ và tình cảm. Trong thời gian này, ông đã tập trung vào việc phát triển giáo dục, chi đến 20% ngân sách quốc gia cho lĩnh vực này. Điều này đã tạo ra một tầng lớp trí thức trẻ phồn thịnh. Tuy nhiên, dưới triều đại của Sihanouk, nền kinh tế sau giai đoạn tăng trưởng ban đầu đã chững lại và bước vào giai đoạn suy thoái. Việc kết hợp giữa chính trị bất ổn, tầng lớp trí thức đông đảo nhưng thiếu cơ hội và tình hình kinh tế suy yếu đã tạo ra một tình hình không mấy lạc quan cho Sihanouk và sự ổn định của Campuchia.
Trong bối cảnh nước láng giềng Việt Nam rơi vào sóng gió chiến tranh, Sihanouk luôn cố gắng bảo vệ Campuchia khỏi những tác động tiêu cực của cuộc chiến. Ông muốn Campuchia duy trì quan hệ hòa bình với tất cả các bên và đặc biệt là với kẻ chiến thắng sau cùng. Với mục tiêu này, ông tuyên bố Campuchia sẽ theo chủ nghĩa trung lập, nhưng trong chính sách nội và ngoại, ông thấy cần thiết phải tiến về hướng tả. Vào năm 1963, ông quyết định từ chối viện trợ từ Mỹ và đưa các ngân hàng và thương mại xuất nhập khẩu của Campuchia vào tay công lập. Hai năm sau, ông quyết định chấm dứt quan hệ ngoại giao với Mỹ. Bí mật, ông cho phép các lực lượng Bắc Việt và Việt Cộng hoạt động trên lãnh thổ Campuchia. Công khai, ông thân thiết với Trung Quốc, hy vọng rằng Trung Quốc có thể bảo vệ Campuchia khỏi bất kỳ mối đe dọa nào từ Việt Nam.
Tuy nhiên, việc từ chối viện trợ từ Mỹ đã làm giảm nguồn thu của Campuchia, gây ra sự bất mãn trong giới quân sự và tầng lớp thương gia. Việc quốc hữu hóa không chỉ làm mất lòng giới doanh nghiệp mà còn khiến quản lý kém hiệu quả, tham nhũng tăng cao và cuộc sống của người dân trở nên khó khăn hơn. Thêm vào đó, việc ông cho phép lực lượng Việt Nam hoạt động trên lãnh thổ Campuchia càng làm gia tăng sự phẫn nộ trong lòng người dân Campuchia.
Vào khoảng năm 1966, Sihanouk dường như đã mất đi sự nhiệt tình trong trò chơi chính trị mà ông từng tham gia. Sức ảnh hưởng của ông giảm sút, trong khi các nhóm bảo thủ trong Sangkum và chính quyền của ông ngày càng mạnh mẽ hơn. Sự thất vọng của công chúng với lối chính trị và phong cách của Sihanouk ngày càng tăng, đặc biệt ở các khu vực đô thị. Ở vùng nông thôn, tình hình phức tạp hơn: mặc dù uy tín của Sihanouk vẫn còn giữ vững trước mắt nhiều người dân, nhưng ở một số khu vực hẻo lánh, một phong trào cộng sản nhỏ nhưng đang gia tăng đã bắt đầu nở rộ. Đến năm 1967-1968, chính phủ đã dùng biện pháp mãnh liệt để đàn áp cuộc nổi dậy của nông dân ở Tây Bắc, dưới sự lãnh đạo của cộng sản.
Năm 1969, Sihanouk tiến hành tái lập quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ. Tuy nhiên, điều này dường như chỉ phản ánh sự thiếu quyết đoán của ông hơn là khả năng chính trị đỉnh cao mà ông từng có. Đến tháng 3 năm 1970, khi Sihanouk đang ở nước ngoài, Quốc hội, nơi đa số là những người bảo thủ, đã quay lưng lại với ông và không còn ủng hộ Sihanouk như là nguyên thủ quốc gia. Những người chủ mưu chính là anh họ của Sihanouk, Sisowath Sirik Matak, và Thủ tướng lâu năm của Sihanouk, Lon Nol. Lon Nol sau đó đã trở thành người đứng đầu chính phủ mới, “Cộng hòa Khmer”, được công bố vào tháng 10 năm 1970.
Chiến tranh và cách mạng, 1970-1975
Cuộc đảo chính nhằm loại bỏ Sihanouk đã tạo ra sự chia rẽ trong lòng quần chúng. Ban đầu, chính phủ của Lon Nol được nhiều người dân ủng hộ. Tuy nhiên, Sihanouk đã nhanh chóng lấy lại sự ủng hộ chống lại chính phủ mới. Từ Bắc Kinh vào cuối tháng 3 năm 1970, ông đã kêu gọi người dân “nhập cuộc, chiến đấu từ rừng rậm chống lại kẻ địch”. Những kẻ được hưởng lợi nhiều nhất từ lời kêu gọi này là quân đội cộng sản, giờ đây họ có được sự bảo trợ và danh tiếng từ Sihanouk.
Nhận biết rõ lợi thế mới mình đang nắm giữ, quân cộng sản đã mở cuộc tấn công mạnh mẽ vào vùng nông thôn, đe dọa Phnom Penh và các thành phố lớn khác. Trong bối cảnh đó, chính phủ Lon Nol dường như vụng về và không đủ sức đối phó. Các cuộc tấn công của chính phủ chống lại quân Việt Nam ở Campuchia trong giai đoạn 1970-71 gặp nhiều khó khăn, gây ra tổn thất lớn và làm giảm súc mạnh quân sự của chính phủ. Đáng ngạc nhiên, vào đầu năm 1973, Việt Nam đã quyết định rút quân khỏi Campuchia.
Hoa Kỳ đã đứng về phía chính phủ Lon Nol, nhưng sự tái lập viện trợ từ nước này chủ yếu đã tăng cường tình trạng tham nhũng đã tồi tệ trong chính quyền và lực lượng quân sự. Sau cơn đột quỵ năm 1971, Lon Nol không còn duy trì được sự lãnh đạo mạnh mẽ, và chế độ của ông ngày càng trở nên mất ổn định và chia rẽ. Mặc dù việc Mỹ ném bom các khu vực nông thôn đã tạm thời làm chậm tiến trình của lực lượng cộng sản tiến vào Phnom Penh, nhưng nó cũng đã làm gia tăng lòng ủng hộ của người dân đối với phe nổi dậy và tạo nên một tâm lý phản kháng mạnh mẽ đối với chính phủ và các lực lượng liên quan đến Mỹ.
Tại Hoa Kỳ, niềm tin dành cho Tổng thống Nixon bị suy giảm và sự phản đối dành cho chính sách của ông tại Đông Dương ngày càng mạnh mẽ, dẫn đến quyết định của Quốc hội Hoa Kỳ chấm dứt việc ném bom ở Campuchia. Với việc không còn sự hỗ trợ từ Mỹ, sụp đổ của chính phủ Lon Nol chỉ còn là vấn đề thời gian, và cuối cùng, vào ngày 17 tháng 4 năm 1975, lực lượng nổi dậy đã chiếm lấy thủ đô Phnom Penh.
‘Campuchia Dân Chủ’: Chính phủ Khmer Đỏ 1975-1979
Tên gọi “Khmer Rouge” (nghĩa đen là “Khmer Đỏ”) được Sihanouk đặt ra vào những năm 1960 để chỉ đến những phần tử cánh tả chống lại chính quyền tại các vùng nông thôn. Tuy sau khi nắm chính quyền vào năm 1975, họ đổi tên nước thành “Kampuchea Dân chủ”, nhưng tên gọi “Khmer Rouge” vẫn được dùng phổ biến. Sau khi bị lật đổ vào năm 1979, họ tiếp tục cuộc kháng chiến ở các khu vực nông thôn. Tuy nhiên, trong thời điểm họ lên nắm quyền, họ tự gọi mình là “angkar padevat” (tức “tổ chức cách mạng”). Sự tồn tại của Đảng Cộng sản Campuchia (CPK) chỉ được công khai vào năm 1977.
CPK ra đời vào năm 1968, tiếp nối lối chiến thuật nổi dậy mà Đảng Cách mạng Nhân dân Khmer (KPRP) từng bỏ qua từ năm 1954. Trong thời gian đó, dù có trụ sở tại Việt Nam, KPRP vẫn tiếp tục tuyển dụng một cách bí mật tại Campuchia, và Saloth Sar, người sau này được biết đến với cái tên Pol Pot, đã trở thành lãnh đạo nổi bật của CPK.
Dưới sự lãnh đạo của Pol Pot, CPK đã đề ra một lộ trình cải cách mạnh mẽ cho Campuchia. Ngay sau khi họ lên nắm quyền vào tháng 4 năm 1975, Campuchia bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài. Các thành phố lớn như Phnom Penh bị sơ tán và trở nên hoang vắng. Mọi người dân Campuchia đều bị buộc trở thành nông dân dưới quyền chỉ đạo của angkar. Nền kinh tế thị trường, việc kinh doanh tư nhân, và việc sử dụng tiền tệ đều bị loại bỏ. Đồng thời, giáo dục và tôn giáo bị cấm, và hầu như mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày đều nằm dưới sự kiểm soát chặt chẽ của angkar. Lớp trí thức và tầng lớp thượng lưu bị đẩy vào công trường nông thôn, và nhiều người trong số họ đã không sống sót qua thời kỳ này.
Chính quyền của Pol Pot ca ngợi văn hóa Angkor cổ xưa nhưng gần như phủ nhận toàn bộ lịch sử Campuchia. Dưới thời ông, một “Kampu-chea” mới sẽ được hình thành, bắt đầu từ năm 1975, được gọi là “Năm Zero”. Các yếu tố đằng sau chính sách cực đoan này đã được nhiều người bàn luận. Giới lãnh đạo CPK có thể đã bị ảnh hưởng bởi những lý thuyết cánh tả từ Pháp trong thập kỷ 50 và 60, cũng như chính sách của Mao ở Trung Quốc. Tuy nhiên, “Chủ nghĩa Pol Pot” đã chuyển hóa sự tức giận của người dân về lịch sử bi thảm của Campuchia thành động lực chính cho cách mạng.
Đối tượng thù ghét của họ không chỉ là kẻ thù giai cấp theo Marx mà còn bao gồm mọi quốc gia đã từng gây tổn thất cho Campuchia và mọi người Campuchia đã hợp tác với họ. Điều này khiến cho CPK coi tất cả người dân sống trong thành phố là kẻ thù. Sự tàn bạo và tầm nhìn của họ, nhấn mạnh việc xây dựng lại xã hội Khmer mà không bị ảnh hưởng bởi người nước ngoài và tầng lớp thượng lưu, đã thu hút được sự ủng hộ từ giới trẻ.
Kết quả của chính sách CPK là một thảm họa. Dù điều kiện sống ở mỗi khu vực có sự khác biệt, nhưng nó đều khắc nghiệt và khó khăn. Trong khi có khoảng 500,000 người Campuchia đã mất mạng trong cuộc chiến từ năm 1970-75, số lượng này tăng lên hơn một triệu người dưới thời Khmer Đỏ, chủ yếu là do sự tàn ác, quản lý kém, suy dinh dưỡng, bệnh tật và việc loại bỏ dịch vụ y tế.
Sự thù ghét mạnh mẽ của lãnh đạo CPK dành cho người Việt đã gây ra ba hậu quả chính. Đầu tiên, CPK bắt đầu từ chối sự hỗ trợ từ Việt Nam, dẫn tới việc thanh trừng những thành viên trong đảng từng được đào tạo ở Việt Nam hoặc coi là thiết tha với Việt Nam. Hậu quả là hàng chục nghìn người đã mất mạng, thường sau những cảnh tra tấn khủng khiếp, mặc dù một số đã tẩu thoát sang Việt Nam. Thứ hai, Campuchia thường xuyên tiến hành các cuộc xâm nhập vào Việt Nam nhằm điều chỉnh lại biên giới giữa hai nước. Cuối cùng, mối quan hệ giữa hai nước phản ánh sự phân biệt rõ ràng trong phạm vi cộng sản toàn cầu: trong khi Việt Nam tiến sát hơn với Liên Xô, Campuchia lại nằm dưới sự bảo trợ của Trung Quốc.
Phản ứng trước sự khiêu khích, Việt Nam đã tiến hành một cuộc tấn công vào Campuchia vào cuối năm 1977, sau đó đã rút quân và đứng vững trên biên giới. Tuy nhiên, cuộc xâm lược của Việt Nam tiếp tục và vào ngày Giáng sinh năm 1978, họ tiến vào Campuchia. Quân đội Khmer Đỏ không thể chống cự và vào ngày 7 tháng 1 năm 1979, quân Việt đã chiếm được thủ đô Phnom Penh. Không lâu sau, số lượng binh sĩ Việt Nam tại Campuchia tăng lên tới 250.000 người. Tuy nhiên, họ không thể bắt giữ được Pol Pot cùng các cộng sự thân thiết của ông.
Campuchia dưới thời “Việt Nam bảo hộ”, 1979-1991
Dù được phần đông người dân Campuchia chào đón, người Việt Nam vẫn cảm thấy sự hoài nghi và nỗi lo sợ dành cho họ, một cảm giác được nuôi dưỡng qua nhiều thế kỷ. Họ cũng hiểu rằng việc can thiệp vào một quốc gia độc lập, cho dù chính quyền đó có tàn bạo đến mấy, sẽ không được cả thế giới đồng tình. Do đó, người Việt Nam nhanh chóng hình thành Cộng hòa Nhân dân Campuchia (PRK) với chính phủ do người Campuchia lãnh đạo. Phần lớn các lãnh đạo này là những cựu thành viên CPK trốn chạy khỏi sự thanh trừng của đảng. Đứng đầu là Heng Samrin và Hun Sen, người sau này trở thành Thủ tướng vào năm 1985. Dù là một chế độ độc đảng, PRK cho phép sự linh hoạt ở mặt kinh tế và xã hội, hủy bỏ hệ thống nông nghiệp tập thể của Khmer Đỏ và tái lập nền kinh tế thị trường.
Tuy nhiên, Campuchia lúc này vẫn chưa ổn định. Trước khi nền kinh tế truyền thống được phục hồi, đất nước này đã trải qua giai đoạn nạn đói nghiêm trọng. Chỉ đến giữa những năm 1980, nền kinh tế mới bắt đầu phục hồi và cuộc sống thương mại dần trở lại như trước. Trong bối cảnh này, PRK, giống như Việt Nam, bị cô lập trên trường quốc tế, chỉ nhận sự hỗ trợ từ Liên Xô và một số nước trung lập như Ấn Độ. Các nước như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Thái Lan và các thành viên ASEAN đã lên tiếng chỉ trích sự can thiệp của Việt Nam và chế độ “con rối” PRK, khiến PRK bị cắt đứt mọi hỗ trợ kinh tế và thương mại quốc tế.
Trong cuộc tranh đấu giữa các lực lượng, những người chịu thiệt thòi nhất là người dân Campuchia và hàng trăm ngàn tị nạn cắm trại dọc biên giới giữa Thái Lan và Campuchia. Họ bị ép phải trốn chạy khỏi cuộc chiến, sự đói nghèo, sự đàn áp của Khmer Đỏ hoặc sự chiếm đóng của Việt Nam. Giữa họ, hai tổ chức chính trị Campuchia nổi lên: Khmer Đỏ và KPNLF, một liên minh chống cộng sản và Việt Nam do cựu Thủ tướng Son Sann lãnh đạo. Khmer Đỏ được Trung Quốc ủng hộ, và thông qua Thái Lan, họ nhận được viện trợ quân sự từ Bắc Kinh. Khmer Đỏ cũng được công nhận trên trường quốc tế như chính phủ “hợp pháp” của Campuchia và tiếp tục giữ ghế tại Liên Hiệp Quốc. Trong nước, họ tiếp tục duy trì lực lượng du kích, chống lại sự đàn áp từ Việt Nam và PRK.
Đầu những năm 1980, Sihanouk cùng với con trai mình, Hoàng tử Norodom Ranariddh, thành lập FUNCINPEC, một tổ chức chống lại PRK. Sihanouk, sau năm năm bị giam cầm dưới chính quyền Khmer Đỏ và mất đi 14 người thân, hiện sống tại Bắc Kinh và đôi khi ở Bắc Triều Tiên. Vào giữa năm 1982, ba tổ chức chống PRK đã tạo ra một liên minh không chắc chắn. Khmer Đỏ tuyên bố giải tán CPK và bỏ đi các chính sách trước đây, nhưng chỉ có một số ít tin vào lời tuyên bố này.
Suốt thập kỷ 1980, tình hình ở Campuchia vẫn không có dấu hiệu thay đổi. Tuy nhiên, vào năm 1989, có một bước ngoặt quan trọng khi Việt Nam quyết định rút quân khỏi Campuchia. Lý do cho quyết định này phần lớn xuất phát từ việc Liên Xô, đối tác chiến lược chính của Việt Nam, gặp khủng hoảng và tan rã. Sau sự rút quân này, chính phủ PRK biến mình thành Nhà nước Campuchia (SOC) và bắt đầu tiếp nhận nền kinh tế thị trường tương tự như Việt Nam và Trung Quốc. Họ cũng nỗ lực khôi phục Phật giáo ở Campuchia.
Kết thúc của Chiến tranh Lạnh và sự thay đổi về mục tiêu kinh tế của Trung Quốc và Việt Nam đã mở ra cơ hội giải quyết mâu thuẫn lâu nay tại Campuchia. Dưới sự trung gian của Úc và những nỗ lực ngoại giao khác, 20 quốc gia đã tụ họp tại Paris vào tháng 10 năm 1991. Cuộc hội nghị này dẫn đến việc thành lập một chính quyền liên minh giữa chính phủ SOC và ba tổ chức đối lập, với mục tiêu tổ chức bầu cử quốc gia dưới sự giám sát của Liên Hợp Quốc. Việc thêm Khmer Đỏ vào thỏa thuận này đã tạo ra nhiều tranh cãi. Mặc dù nhiều người phản đối, quyết định này được xem xét là cách duy nhất để phá vỡ tình trạng bế tắc, bởi Trung Quốc không muốn từ bỏ Khmer Đỏ và mất uy tín. Với sự can thiệp của Liên Hợp Quốc và việc hứa hẹn tổ chức bầu cử, Trung Quốc cũng tìm thấy cơ hội để cắt đứt quan hệ với Khmer Đỏ mà không bị tổn thất về mặt ngoại giao.
UNTAC, cuộc bầu cử năm 1993 và chính phủ hoàng gia Campuchia
Liên Hợp Quốc đã triển khai UNTAC (Cơ quan chuyển tiếp của Liên hợp quốc tại Campuchia) tại Campuchia với tổng cộng 22.000 nhân viên, trong đó 2/3 là binh sĩ từ nhiều quốc gia khác nhau. Mục tiêu chính của UNTAC là giảm bớt vũ khí cho tất cả bốn nhóm chính trị tại Campuchia, giúp người tị nạn trở về, giám sát chính quyền liên minh (dù thực tế, SOC vẫn duy trì quyền lực đáng kể) và tổ chức các cuộc bầu cử. Kết quả của UNTAC không như mong đợi: dù đã giúp người tị nạn trở về, nhưng việc giảm bớt vũ khí đã thất bại vào tháng 5 năm 1992 khi cả Khmer Đỏ và SOC đều từ chối tham gia. Hơn nữa, UNTAC không thể giải quyết tình trạng bạo lực mà lực lượng an ninh SOC gây ra cho các đối tác liên minh của họ.
Tuy nhiên, một điểm sáng trong hoạt động của UNTAC là việc tổ chức cuộc bầu cử vào tháng 5 năm 1993. Cuộc bầu cử diễn ra suôn sẻ với gần 90% cử tri tham gia bỏ phiếu, dù phải đối mặt với đe dọa từ Khmer Đỏ. Khmer Đỏ đã không tham gia cuộc bầu cử, có thể vì sợ phản ứng tiêu cực từ cử tri. Kết quả cuộc bầu cử cho thấy FUNCINPEC đứng đầu với 58/120 ghế, trong khi Đảng Nhân dân Campuchia (trước đây là SOC) giành được 51 ghế. BLDP của Son Sann giành 10 ghế và một đảng nhỏ khác giành một ghế còn lại.
Sau cuộc bầu cử, dù CPP không hài lòng với kết quả, một số thành viên của đảng đã chọn tham gia chính phủ, với mong muốn giữ vững ảnh hưởng trong hành lang quyền lực. Sự cân bằng quyền lực này đã thể hiện rõ ràng khi họ tiếp tục nắm giữ vị thế mạnh mẽ trong cơ cấu hành chính, quân đội và lực lượng cảnh sát. Một số quan điểm cho rằng, thời gian sau cuộc bầu cử đã chứng kiến sự tranh giành quyền lực giữa các bên tham gia, trong đó, mỗi bên đều có những liên minh và bè phái riêng.
Hai tháng sau khi cuộc bầu cử kết thúc, một chính quyền liên minh tạm thời được hình thành. Vào tháng 9, Campuchia chính thức đổi tên thành “Vương quốc Campuchia”, và Sihanouk được tái bổ nhiệm làm Vua Campuchia. Trong chính quyền liên minh mới này, Hoàng tử Norodom Ranariddh (từ FUNCINPEC) giữ chức Thủ tướng thứ nhất, trong khi Hun Sen (từ CPP) giữ chức Thủ tướng thứ hai. Cả hai bên đều có sự đại diện đồng đều trong các bộ ngành chính phủ.
Vua Sihanouk, mặc dù chính thức là một quân chủ theo hiến pháp và đứng trên một nền tảng dân chủ đa dạng, vẫn thường xuyên can thiệp vào quá trình hoạch định chính sách. Mặc dù có tin đồn rằng ông mắc bệnh ung thư, nhưng những quyết định và hành động của Vua vẫn gây nhiều tranh cãi. Một số cho rằng những can thiệp này làm ảnh hưởng tới sự ổn định chính trị, trong khi người khác tin rằng Vua Sihanouk đang cố gắng tạo ra một sự cân bằng giữa các thế lực đối lập.
Campuchia trong thế kỷ 21
Tình hình chính trị Campuchia vào những năm 1990 và đầu những năm 2000 đã chứng kiến nhiều biến chuyển. Quan hệ giữa Hun Sen và Ranariddh, dù từng là đồng minh, đã nhanh chóng căng thẳng và dẫn đến một cuộc xung đột quyền lực vào năm 1997, buộc Ranariddh phải tạm thời lưu vong. Tuy nhiên, dưới áp lực từ cộng đồng quốc tế và sự can thiệp của Vua Sihanouk, Hun Sen đã đồng ý tổ chức cuộc bầu cử vào tháng 7 năm 1998. Cuộc bầu cử này không tránh khỏi những cáo buộc gian lận và bạo lực, nhưng Đảng Cộng sản Thống nhất Campuchia (ĐCSTQ) của Hun Sen vẫn giành được chiến thắng đáng kể.
Trong các cuộc bầu cử sau đó, ĐCSTQ tiếp tục thống trị, dù phải đối mặt với sự phản đối từ các đảng đối lập. Cuộc bầu cử năm 2003 đã thấy ĐCSTQ giành chiến thắng nhưng không đủ để thành lập một chính phủ độc đảng. Đến năm 2008, ĐCSTQ đã giành chiến thắng áp đảo, chắc chắn vị trí của mình trên bản đồ chính trị Campuchia.
Một điểm sáng cho Campuchia là việc Khmer Đỏ, tổ chức từng gây ra nhiều khổ đau cho dân Campuchia, đã suy yếu và không còn là mối đe dọa. Sự giảm sút về viện trợ và sự giảm đi trong bối cảnh hậu Chiến tranh Lạnh đã làm giảm ảnh hưởng của họ. Pol Pot, người lãnh đạo tàn bạo của Khmer Đỏ, đã mất vào năm 1998, đánh dấu kết thúc một kỷ nguyên đen tối cho Campuchia. Ta Mok, một lãnh đạo quan trọng khác của Khmer Đỏ, cũng bị bắt vào năm 1999. Đến cuối cùng, Pol Pot vẫn không chịu chấp nhận trách nhiệm cho những tội ác mình gây ra, thay vào đó, ông đã đổ lỗi cho những người Campuchia và Việt Nam không trung thành.
Chính phủ Campuchia, dưới sự lãnh đạo của Hun Sen, đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích từ cộng đồng quốc tế về việc không chịu truy tố những người chịu trách nhiệm trong thảm họa của Khmer Đỏ. Mặc dù một tòa án đã được thành lập vào năm 2001 để xét xử những bị can liên quan, nhưng quá trình này tiến triển chậm rãi. Hun Sen cũng bị cáo buộc áp đặt sự kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt sau khi thành lập “Cục An ninh Trung ương”, một tổ chức tình báo chủ yếu gồm các thành viên từ CPP.
Tuy nhiên, Campuchia cũng đã có những bước tiến quan trọng trên trường quốc tế. Nước này đã đăng cai Hội nghị thượng đỉnh ASEAN vào năm 2002 và trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới vào năm 2003. Năm 2004, Vua Sihanouk tuyên bố thoái vị do lý do sức khỏe và Hoàng tử Norodom Sihamoni được chọn làm người kế nhiệm.
Dưới sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các quốc gia và tổ chức nước ngoài, Campuchia đã tiếp tục phát triển. Nhật Bản, Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu và Úc là những nhà tài trợ chính. Trong số này, Trung Quốc trở thành một trong những nguồn viện trợ và đầu tư lớn nhất cho Campuchia. Sự giúp đỡ của Trung Quốc thường không đi kèm với các điều kiện ràng buộc liên quan đến nhân quyền hoặc chống tham nhũng, điều này khiến Hun Sen đánh giá cao sự hợp tác với Bắc Kinh và coi họ như “người bạn đáng tin cậy nhất”. Chuyến thăm Campuchia của Thủ tướng Trung Quốc vào năm 2006 là một minh chứng cho mối quan hệ chặt chẽ giữa hai nước.
Trong giai đoạn từ 1993 đến 2006, Campuchia đã phụ thuộc nặng nề vào viện trợ từ nước ngoài, với một lượng ước tính trên 6 tỷ USD. Tuy nhiên, trong tương lai, sự phụ thuộc này có thể sẽ giảm khi các nước tài trợ giảm bớt viện trợ và Campuchia tìm kiếm các nguồn doanh thu mới, như ngành du lịch đang tăng trưởng mạnh. Ngành dịch vụ hiện chiếm khoảng một nửa GDP của đất nước. Dù chi tiêu quốc phòng đã giảm đáng kể, Campuchia vẫn duy trì một lực lượng quân đội đáng kể.
Mặc dù có nhiều dự án và doanh nghiệp được hỗ trợ từ nước ngoài, họ phải đối diện với một chính phủ không ổn định, một hệ thống pháp lý chưa hoàn thiện và một bộ máy hành chính, hải quan và cảnh sát thường xuyên gặp vấn đề về tham nhũng. Việc duy trì trật tự an toàn xã hội cũng trở nên khó khăn, với tình trạng bạo lực và tội phạm gia tăng.
Tất cả những khó khăn này tạo ra nhiều rào cản cho sự phát triển của Campuchia. Lịch sử cho thấy rằng Campuchia thường bị ảnh hưởng bởi chính sách của các nước lớn xung quanh. Tuy nhiên, hy vọng trong thế kỷ 21, Campuchia sẽ có khả năng tự quyết định hướng phát triển kinh tế và xã hội của mình trong một bối cảnh hòa bình và ổn định, điều mà đất nước này đã thiếu trong phần lớn thế kỷ trước.