Trong thời kỳ Phục hưng, một loạt các thay đổi đáng kể trong hiểu biết của chúng ta về cơ thể con người đã diễn ra. Kiến thức ngày càng tăng về giải phẫu học cư thể người đã tạo nên cầu nối giữa khoa học và nghệ thuật – nhận thức khoa học mới về cấu trúc cơ thể đã có tác động đáng kể đến khả năng truyền tải các hình tượng sống động trong các tác phẩm của nghệ thuật tạo hình. Có thể nói, ở thời kỳ này, các họa sĩ và điêu khắc gia đã có một loạt bước đột phá lớn trong việc hiểu biết về giải phẫu cơ thể người…
Trong số những người tiến hành nghiên cứu về cơ thể con người, ngoài các chuyên gia y khoa còn có chính các họa sĩ, nhiều người trong số họ đã thực hiện các nghiên cứu quan sát sâu rộng của riêng mình thông qua việc mổ xẻ con người. Những người khác dựa vào kiến thức học thuật của các sách giáo khoa mới xuất bản, cũng như các bản vẽ và mô hình giải phẫu.

De Humani Corporis Fabrica của Vesalius (và các văn bản khác)
Được công nhận rộng rãi là cha đẻ của giải phẫu học hiện đại, bậc thầy giải phẫu người Flemish Andreas Vesalius đã xuất bản một tập công trình nghiên cứu có tựa đề De Humani Corporis Fabrica (tiếng Latin: Về cấu trúc cơ thể người) vào năm 1543. Cuốn sách của ông đã đưa ra một loạt các khám phá thách thức các lý thuyết đã tồn tại từ trước về cách thức hoạt động của cơ thể con người, mà ông đã khám phá ra bằng cách tiến hành các cuộc giải phẫu cơ thể người của chính mình, chẳng hạn như hiểu biết về hệ thống tuần hoàn của con người. Cuốn sách bao gồm các hình minh họa chi tiết đã trở thành tài liệu nghiên cứu cốt lõi cho các nghệ sĩ tạo hình trong các thế hệ sau.
Các văn bản giải phẫu quan trọng khác bao gồm Chirugia Magna của Giovanni Andrea della Croce , xuất bản năm 1597, và Tabulae Sceleti et Musculorum Corporis Humani của Bernardino Genga, xuất bản năm 1731.

Các họa sĩ có sử dụng phương pháp mổ xác người không?
Ngoài việc quan sát chặt chẽ các mô hình sống, nhiều nghệ sĩ tạo hình thời Phục hưng coi việc mổ xẻ cơ thể người là một phương tiện học tập quan trọng có thể mang lại lợi ích to lớn cho hoạt động nghệ thuật của họ. Một số người đã tham gia các bài học mổ xẻ cơ thể người do các nhà giải phẫu học lành nghề giảng dạy như một phần trong quá trình đào tạo nghệ thuật của họ. Những người khác đã tiến xa hơn một bước, thậm chí còn tự mình mổ xẻ (t.ử thi) để có được kiến thức sâu sắc về hoạt động bên trong của cơ thể con người.
Một ví dụ là Leonardo da Vinci, người có những bức vẽ vô cùng chi tiết về cơ thể con người hiện được công nhận là những đột phá quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Michelangelo cũng đã tiến hành các cuộc giải phẫu riêng biệt, một số người cho rằng ông bắt đầu học mổ xẻ từ năm mới 17 tuổi.
Sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học
Những lĩnh vực có liên quan và cùng có chung mối quan tâm như vậy giữa các họa sĩ và nhà giải phẫu học đã dẫn đến sự xóa nhòa ranh giới giữa nghệ thuật và khoa học. Nhiều nghệ sĩ thời Phục hưng đã tiếp tục cung cấp hình ảnh minh họa cho sách giáo khoa và công trình nghiên cứu của các nhà giải phẫu học, sau đó trở thành công cụ giáo dục cho một nhóm nghệ sĩ và nhà khoa học mới. Công việc hợp tác như vậy chắc chắn đã định hình bản chất của nghiên cứu y học cho các thế hệ sau.
Đọc thêm
Họ đã tạo ra và sử dụng loại mô hình nào?
Ngoài các tài liệu cơ bản là sách giáo khoa được minh họa chi tiết và các công trình nghiên cứu trực tiếp, các mô hình giải phẫu đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về cơ thể con người trong thời gian này, với lợi thế là có thể cung cấp một giải pháp thay thế không gây bừa bộn cho các vấn đề xung quanh việc mổ xẻ cơ thể thực và một sự hiểu biết toàn diện về cơ thể người mà khó có thể tái tạo đầy đủ chỉ bằng bản vẽ. Các nghệ sĩ và nhà giải phẫu đã hợp tác để tạo ra các mô hình giải phẫu dựa trên nghiên cứu thực tế và chúng đã trở thành công cụ giảng dạy quan trọng cho các thế hệ sau.
Những mô hình như vậy được sử dụng trong cả các cơ sở giáo dục nghệ thuật và khoa học, trở thành cơ sở cho nhiều cuộc trình diễn và bài giảng công cộng.

Mô hình sáp
Đến đầu những năm 1600, các mô hình giải phẫu thường được làm bằng sáp, có thể được điêu khắc để giống với bề mặt nhẵn của mô người. Các tác phẩm điêu khắc giải phẫu ban đầu được làm bằng sáp trên khung sắt hoặc bộ xư.ơng người. Việc lấy khuôn từ cơ thể người tỏ ra tốn thời gian và lãng phí, vì vậy cuối cùng các nghệ sĩ đã được thuê để điêu khắc các mô hình sáp. Nghệ sĩ tạo hình người Ý thế kỷ 17 Gatano Zumbo đã tạo ra các mô hình sáp chi tiết mô tả các giai đoạn khác nhau của cái ch.ết và b.ệnh tật, trong khi nghệ sĩ người Ý Ercole Lelli được Giáo hoàng Benedict XIV giao nhiệm vụ chế tạo một nhóm mô hình để sử dụng cho mục đích nghiên cứu tại Đại học Bologna.
Các mô hình giải phẫu của các bệnh tật và dị tật y khoa, thậm chí cả những khối u, đã trở thành công cụ y khoa hỗ trợ cho việc tăng cường kiến thức về y học. Mặc dù vào thời điểm đó, chúng được coi là công cụ nghiên cứu hơn là tác phẩm nghệ thuật, các mô hình thường thể hiện phong cách của từng nghệ sĩ, và những mô hình còn sót lại hiện được lưu giữ trong nhiều bộ sưu tập bảo tàng khác nhau.