Việc tạo ra hệ thống chữ viết bắt nguồn từ nhu cầu ghi chép mọi thứ xung quanh cuộc sống con người. Ban đầu, chữ viết chủ yếu phục vụ các mục đích thực tế, kinh tế và hành chính, như tính thuế hoặc lập hóa đơn mua bán.
Song song đó, chữ viết cũng phát triển để ghi lại và bảo tồn các nghi thức và tín ngưỡng tôn giáo. Xa hơn nữa, các nền văn hóa cổ đại tin rằng chữ viết chứa đựng sức mạnh siêu nhiên; việc khắc tên một vị thần hoặc thực thể ma thuật cho phép giao tiếp với thế lực đó.
Chữ Hình Nêm
Chữ hình nêm được tạo ra vào khoảng năm 3.500 trước Công Nguyên ở Sumer, nam Lưỡng Hà, và có thể đã được sử dụng cho đến thế kỷ thứ 3 sau Công Nguyên. Hệ thống chữ này đã được sử dụng bởi nhiều nền văn minh khác nhau và có khả năng biểu đạt nhiều ngôn ngữ. Ngày nay, chúng ta còn sở hữu vô số tài liệu quý giá bao gồm tài liệu pháp lý, lịch sử, thương mại cũng như các bản tuyên cáo của hoàng gia, truyện cổ, thần thoại và văn học, bài thánh ca cho các vị thần, bùa chú và lời tiên tri, và cả các văn bản chiêm tinh. Trong thời cổ đại, ranh giới giữa các lĩnh vực này không rõ ràng như ngày nay. Ví dụ, nhiều văn kiện hoàng gia được dành riêng cho các vị thần; một minh chứng điển hình là Bài biểu gửi thần Ashur của Sargon II, mô tả chiến dịch quân sự của ông chống lại Uratu. Trong đó, vị vua liên tục ca ngợi các vị thần Assyria và dành những thành công của mình cho họ.
Bản thân hệ thống chữ hình nêm đã trải qua nhiều giai đoạn và phong cách do những công dụng đa dạng của nó. Dưới thời người Sumer, nó mang tính tượng hình rõ rệt; các ký hiệu có mối liên hệ trực tiếp với từ mà chúng thể hiện. Chẳng hạn, ký hiệu chỉ người cai trị là một người đàn ông đội mũ.
Người Babylon và Assyria đã cải biên các chữ tượng hình ban đầu thành một hệ thống phức tạp hơn và tạo ra các văn bản phức tạp cần phải được giải mã bởi những người có chuyên môn. Trong hệ thống chữ mới này, các ký hiệu có thể đại diện cho âm tiết hoặc chữ cái, từ đó được ghép lại để tạo thành các từ độc lập với ý nghĩa gốc của chúng. Những người được đào tạo để đọc và viết chữ hình nêm chủ yếu là các thầy ký hoặc linh mục, và đối với đa số người dân mù chữ, chữ viết thời đó hẳn là điều vô cùng bí ẩn.
Sức Mạnh Siêu Nhiên trong Chữ Viết
Trong quan niệm cổ xưa, gọi tên một thực thể ma thuật hoặc tôn giáo từ lâu đã được xem cách triệu hồi thực thể đó. Do đó, sự ra đời của chữ hình nêm đã nhanh chóng truyền cảm hứng cho ý niệm về những lời cầu nguyện viết gửi đến các vị thần cũng như những lời nguyền và bùa chú xuất hiện trên nhiều đồ vật, từ bát đĩa đến bùa hộ mệnh.
Lời nguyền bằng chữ viết được tìm thấy trong nhiều ngôi mộ, bao gồm cả một lời nguyền nổi tiếng được khắc trên tường lăng mộ của Nữ hoàng Yaba, vợ của Vua Tiglath-Pileser III. Lời nguyền cảnh cáo rằng bất kỳ ai xâm phạm ngôi mộ sẽ không được ban lễ ở thế giới bên kia và linh hồn họ sẽ “mãi mãi không được bình an”.
Sự Phát Triển của Chữ Tượng Hình Ai Cập
Các nhà nghiên cứu tin rằng chữ tượng hình Ai Cập đã phát triển độc lập với chữ hình nêm của người Sumer vào khoảng cùng thời điểm trong thiên niên kỷ thứ tư trước Công nguyên. Theo thời gian, các chữ tượng hình ban đầu dần chuyển thành các ký tự trừu tượng hơn, không còn đại diện trực tiếp cho vật thể hay ý tưởng nữa.
Hai loại chữ viết mới này được gọi là chữ thầy tu (Hieratic) và chữ bình dân (Demotic), giúp cho việc ghi chép trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, chữ tượng hình nguyên gốc, mang tính trang trí, vẫn được sử dụng trong bối cảnh nghi lễ hoặc tôn giáo trong thời gian dài, vượt xa thời kỳ chúng được dùng cho văn bản pháp lý hay các mục đích thực tế. Dù ảnh hưởng chính trị của Ai Cập suy giảm vào cuối của thời kỳ Tân Vương quốc do sự cạnh tranh từ các đế chế mới như Assyria, tầm ảnh hưởng về văn hóa và tín ngưỡng của họ vẫn rất mạnh mẽ.
Sức Mạnh của Biểu Tượng và Chữ Viết
Người Ai Cập cổ đại tin rằng chữ viết và các hình ảnh liên quan mang trong mình sức mạnh siêu nhiên. Trong các lăng mộ, ta thấy rõ ràng sự hiện diện của các câu thần chú bảo vệ, thường được khắc trên tường cũng như bùa hộ mệnh viết bằng chữ tượng hình. Bùa hộ mệnh thường được người sống sử dụng, và cũng là vật dụng thường thấy trong số của cải của người chết. Một chữ tượng hình có thể tượng trưng cho nhiều thứ hơn chỉ đơn thuần là từ ngữ nó truyền tải. Ví dụ, trụ cột Djed đại diện cho sức mạnh và sự vững vàng, trong khi mắt Wadjet (hay mắt Horus) thể hiện sự bảo vệ và tái sinh.
Tầm Quan Trọng của Tên Viết và Phá Hủy Hình Tượng
Từ những ngôi mộ Ai Cập, ta có thể thấy tầm quan trọng to lớn của tên viết đối với họ. Tên của một cá nhân luôn được hiển thị xuyên suốt trong ngôi mộ của họ, trên tường, trên quan tài, và trên các vật dụng bên trong. Ngược lại, việc hủy hoại hình tượng chữ viết và tranh ảnh, đặc biệt là đối với hình tượng của các Pharaoh, là bằng chứng cho sự phá hủy và xóa bỏ danh tính cùng niềm tin của vị Pharaoh đó.
Tên của Tutankhamun cũng như cha mẹ của ông, Akhenaten và Nefertiti, đã bị xóa khỏi các văn bản cũng như danh sách các vị vua. Hành động phá hoại này không chỉ mang tính thực tế nhằm xóa bỏ một người, mà còn được thấy ở các bức tượng, hình ảnh của họ, đặc biệt tập trung hủy hoại mũi và miệng tượng để làm nạn nhân, theo như niềm tin, không thể thở được nữa.
Đọc thêm:
Vài nét về lịch sử đường bộ
Gian lận trong thể thao Olympic thời cổ đại
Chiêm tinh học trong tiến trình lịch sử
Người Hy Lạp và tầm quan trọng của bảng chữ cái
Người Hy Lạp đã sử dụng bảng chữ cái Phoenicia bao gồm 22 ký hiệu. Sự đơn giản của chữ viết giúp dễ ghi nhớ hơn so với hệ chữ tượng hình phức tạp của người Ai Cập hoặc chữ hình nêm. Người Hy Lạp tin rằng có một mối liên hệ đặc biệt giữa chữ viết và các phép thuật, từ đó hình thành nên thuật số học – niềm tin vào bói toán bằng các con số. Sự khác biệt giữa chữ số và chữ cái chỉ xuất hiện vào thế kỷ thứ 8 và 9 sau Công nguyên, vì vậy hệ thống số Hy Lạp dựa trực tiếp vào bảng chữ cái của họ.
Isopsephy và thuật bói toán
Isopsephy là một thực hành đã tồn tại ít nhất từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, liên quan đến việc tính tổng giá trị số trong một từ. Nếu hai (hoặc nhiều) từ có cùng giá trị số, được cho là có mối liên hệ nào đó ở mức độ sâu xa hơn. Điều này không chỉ có ở người Hy Lạp, truyền thống Gematria của người Do Thái cũng tương tự, và ngay cả người Tân Assyria cũng thể hiện niềm tin này.
Pythagoras, nhà toán học nổi tiếng, đã đưa ra một học thuyết cho rằng tên và ngày sinh của một người có thể tiết lộ tính cách và tương lai của họ. Điều này được thực hiện bằng cách lấy số từ mỗi phần. Onomancy, hay bói toán dựa trên tên của đối tượng, đã trở nên vô cùng phổ biến ở châu Âu thời trung cổ và các loại hình tương tự tiếp tục tồn tại trên khắp thế giới ngày nay.
Tiếng Hy Lạp: Ngôn ngữ của Kitô giáo
Ý nghĩa tâm linh của tiếng Hy Lạp vẫn tồn tại cho đến ngày nay, khi nó đóng vai trò là một ngôn ngữ quan trọng của Kitô giáo. Tân Ước ban đầu được viết bằng một dạng tiếng Hy Lạp Koine, giúp ngôn ngữ này liên tục được các học giả Kitô giáo nghiên cứu. Chính những văn bản tiếng Hy Lạp này đã được dịch sang tiếng Latinh để sử dụng bởi Giáo hội Công giáo và sang các ngôn ngữ bản địa khác cho nhiều giáo phái im Laufe der Zeit, insbesondere nach der protestantischen Reformation. Trong khi đó, các phiên bản tiếng Hy Lạp gốc vẫn được sử dụng bởi các Cơ đốc nhân Chính thống nói tiếng Hy Lạp ngày nay.
Người Maya – Nền văn minh độc đáo với chữ viết cổ xưa
Bắt nguồn từ khoảng năm 2000 trước Công Nguyên với tư cách là những người săn bắn-hái lượm, người Maya đạt đến đỉnh cao từ năm 600-900 sau Công Nguyên. Dù một phần nền văn minh đã bị xóa sổ bởi cuộc chinh phạt của Tây Ban Nha vào thế kỷ 16 và 17, dấu tích của họ vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Trong suốt chiều dài lịch sử, người Maya đã tạo ra một trong những hệ thống chữ viết cổ đại đáng kinh ngạc nhất – một hệ thống duy nhất kết hợp cả biểu tượng hình ảnh và âm tiết. Hệ thống này ban đầu được gọi là chữ tượng hình Maya do sự tương đồng với chữ tượng hình Ai Cập theo quan điểm của các nhà thám hiểm châu Âu trong thế kỷ 17 và 18, mặc dù không có mối liên hệ nào giữa hai hệ thống chữ viết này. Các chữ tượng hình phức tạp và giàu tính nghệ thuật, với cả người viết và người vẽ đều được gọi chung là t’zib.
Hệ thống lịch và các nghi lễ
Lịch mặt trời Maya Haab’ nổi tiếng được coi là một trong những loại lịch chính xác nhất của thế giới cổ đại. Thời gian được đo lường và ghi chép cẩn trọng vì hai lý do chính. Thứ nhất, người Maya coi thời gian là chu kỳ, nghĩa là cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn, lịch sử sẽ lặp lại chính nó. Lý do thứ hai là do một hệ thống phức tạp các sự kiện tôn giáo được biểu thị trong lịch Tzolkʼin có 260 ngày. Nghi lễ hiến tế máu là một hình thức nghi lễ quan trọng trong lịch tôn giáo Maya. Thành viên hoàng gia dự kiến sẽ tham gia vào thực hành này vào những ngày cụ thể do lịch quy định. Các công cụ được sử dụng để lấy máu trong các nghi lễ này được trang trí công phu với chữ tượng hình.
Niềm tin, tín ngưỡng, và thậm chí cả tác phẩm nghệ thuật của người Maya thường được phản ánh trong các văn bản đi kèm. Ví dụ, người Maya tin vào một thế giới ngầm dưới nước, và trong một số hang động, những ngày tháng được khắc trên tường dường như không có ý nghĩa. Điều này là do thời gian và không gian được người Maya xem là kỳ dị và khó hiểu đối với con người. Thế giới ngầm, như thế giới bên trên, là một cõi siêu nhiên và không tuân theo các quy ước giống như cõi người (hay thế giới giữa).
Di sản của chữ viết Maya
Đáng buồn thay, phần lớn các tác phẩm viết của người Maya đã bị người Tây Ban Nha xâm lược phá hủy, tuy nhiên ba cuốn sách cổ vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Điều thú vị là cả ba văn bản đều tập trung vào việc xem giờ mang tính nghi lễ, các vị thần linh, và các thực thể cùng hoạt động thiên thể khác.
Thông tin thiên văn và hình minh họa trang trí về các vị thần chiếm phần lớn nội dung trong cuốn Dresden Codex, trong khi cuốn Madrid Codex mô tả chi tiết các lễ hiến tế, bói toán và các tường thuật về chiến tranh. Bất chấp bản chất rời rạc của nó, cuốn Paris Codex cũng miêu tả các nghi lễ và lễ kỷ niệm của người Maya. Hình ảnh các vị thần xuất hiện thường xuyên, không chỉ trong các cuốn sách cổ này, mà còn trong tất cả các tác phẩm nghệ thuật của người Maya. Tương tự như vậy, những họa tiết này thường được kết hợp với các tiêu đề chữ tượng hình, mô tả các hành động của các vị thần này.