Mùa xuân năm 363 Công Nguyên, một đội quân La Mã hùng hậu rời khỏi Antioch. Đó là khởi đầu tham vọng cho chiến dịch đánh chiếm Ba Tư của hoàng đế Julian, với mong muốn chinh phục kẻ thù truyền kiếp của Đế chế La Mã và đem lại vinh quang cho bản thân. Chiến thắng này sẽ vô cùng quan trọng, hơn những vị tiền nhiệm gan dạ dám xâm chiếm Ba Tư nhưng chưa thành công.
Julian có trong tay tất cả con át chủ bài. Hoàng đế chỉ huy một đội quân mạnh mẽ lại dày dặn kinh nghiệm. Đồng minh của Julian, Vương quốc Armenia, đe dọa người Sassanid từ phía Bắc. Trong khi đó, kẻ thù của ông, vua Shapur II của Sassanid, vẫn còn đang phục hồi sau một cuộc chiến gần đây. Julian tận dụng tối đa điều kiện thuận lợi, nhanh chóng tiến sâu vào lãnh thổ Sassanid và gặp phải lực cản tương đối nhỏ. Tuy nhiên, lòng kiêu ngạo và khao khát chiến thắng đã khiến Julian rơi vào cái bẫy do chính mình tạo ra.
Trận chiến Ctesiphon – Con Đường Đầy Trắc Trở
Tại Trận Ctesiphon, quân đội La Mã đã đánh bại lực lượng Ba Tư hùng hậu. Nhưng do không thể chiếm được thủ đô của kẻ thù, Julian buộc phải rút lui, vô tình chọn phải con đường dẫn đến bước đường cùng. Cuối cùng, chiến dịch Ba Tư của Julian kết thúc không phải bằng chiến thắng, mà là một thất bại nhục nhã, cái chết của hoàng đế, cùng sự tổn thất sinh mạng, danh dự và lãnh thổ của người La Mã.

Đầu tháng 3 năm 363 CN, một lực lượng La Mã hùng hậu rời Antioch bắt đầu cuộc viễn chinh Ba Tư. Đây là năm thứ ba Julian trở thành Hoàng đế La Mã và ông nóng lòng chứng tỏ bản thân. Ông từng chiến đấu chống lại những kẻ man rợ vùng sông Rhine, những chiến thắng vẻ vang ở Gaul, đặc biệt tại Argentoratum, đã mang lại cho ông sự yêu mến của binh lính, cùng với đó là sự ghen tị của người họ hàng, hoàng đế Constantius II. Mọi thứ xoay vần khi Constantius kêu gọi quân đội vùng Gaul tham gia chiến dịch Ba Tư, binh lính nổi loạn và tôn Julian làm hoàng đế. Cái chết đột ngột của Constantius vào năm 360 đã giúp Đế chế La Mã thoát khỏi cuộc nội chiến, chỉ còn lại Julian là người cai trị duy nhất.
Tuy nhiên, Julian kế thừa một đội quân bị chia rẽ. Bất chấp những chiến thắng ở phương Tây, các quân đoàn phía đông và các chỉ huy của họ vẫn trung thành với hoàng đế quá cố. Julian hiểu được sự chia rẽ nguy hiểm này – dẫn đến quyết định đưa ông đến Ctesiphon. Ba mươi năm trước chiến dịch Ba Tư của Julian, một vị hoàng đế khác, Galerius, đã giành được chiến thắng quyết định trước người Sassanids, chiếm lấy Ctesiphon và mở rộng Đế chế về phía đông. Nếu Julian có thể noi gương Galerius, ông sẽ nhận được danh tiếng cần thiết và củng cố quyền lực của mình.

Chiến thắng huy hoàng này cũng sẽ giúp Julian có được lòng dân. Trong một Đế chế chuyển mình sang Cơ đốc giáo, hoàng đế lại là một người theo đạo giáo trung thành – khiến ông được gọi là Julian the Apostate (Kẻ bội giáo). Julian đã có xung đột với cộng đồng Cơ đốc giáo địa phương khi ngôi đền Apollo nổi tiếng ở Daphne bị đốt cháy. Hoàng đế đổ lỗi cho các tín đồ Cơ đốc giáo địa phương và đóng cửa nhà thờ chính của họ. Những chuyện này, cùng với những sai lầm của hoàng đế trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế càng làm cho ông mất điểm với người dân của mình.
Thật dễ hiểu khi đoàn quân của Julian rời Antioch, có lẽ hoàng đế cũng phần nào thở phào nhẹ nhõm, nhưng không ngờ rằng mình sẽ không bao giờ đặt chân tới thành phố đó nữa.
Julian Đại Đế Viễn Chinh Ba Tư
Ngoài tham vọng về danh tiếng và uy quyền, Hoàng đế Julian còn muốn những lợi ích thiết thực hơn từ việc đè bẹp nhà Sassanid ngay trên đất của họ. Julian hy vọng sẽ chấm dứt các cuộc tập kích của người Ba Tư, ổn định biên giới phía đông, và biết đâu đấy, có cả thêm đất đai từ người hàng xóm “khó ở”. Quan trọng hơn, một chiến thắng quyết định có thể mở ra cơ hội cho ông cài cắm người của mình lên ngôi vua Sassanid. Theo đoàn quân La Mã còn có Hormisdas, người anh trai bị lưu đày của vua Ba Tư Shapur Đệ Nhị.
Sau Carrhae – nơi mà hàng thế kỷ trước tướng lĩnh La Mã Crassus đã bỏ mạng – quân đội của Julian tách làm hai ngả. Một lực lượng nhỏ hơn (khoảng 16.000 – 30.000 người) tiến về sông Tigris, dự định hợp với quân Armenia dưới quyền Arsaces để mở cuộc tấn công nghi binh từ phía Bắc. Lực lượng chủ lực (khoảng 60.000 quân) do chính Julian chỉ huy tiến theo hướng nam dọc sông Euphrates, nhằm thẳng vào thủ phủ Ctesiphon của nhà Sassanid. Tại Callinicum, một pháo đài quan trọng trên hạ lưu Euphrates, quân đội của Julian gặp một hạm đội lớn. Theo sử gia Ammianus Marcellinus, hạm đội này có hơn một nghìn tàu tiếp tế và năm mươi tàu chiến. Một số tàu đặc biệt cũng được đóng để dùng làm cầu nổi. Vượt qua pháo đài biên giới Circesium, nơi cuối cùng trên đất La Mã mà Julian đặt chân lên, quân đội tiến vào Ba Tư.
Chiến dịch Ba Tư mở đầu bằng đòn tấn công chớp nhoáng lấy cảm hứng từ chiến thuật “blitzkrieg”. Lựa chọn đường tiến quân tài tình, tốc độ hành quân nhanh chóng, và các kế nghi binh đã cho phép quân La Mã tiến sâu vào lãnh thổ kẻ thù với ít kháng cự. Trong những tuần sau đó, quân đội đế chế chiếm được một số thành phố quan trọng, tàn phá vùng đất xung quanh. Đội quân đồn trú tại thành phố Anatha trên một hòn đảo đã đầu hàng và được tha mạng, mặc dù thành phố này sau đó đã bị người La Mã đốt sạch. Pirisabora, thành phố lớn nhất Mesopotamia sau Ctesiphon, mở cửa thành sau hai hoặc ba ngày bị bao vây, và bị hủy diệt. Việc chiếm được thành trì này cho phép Julian khôi phục Kênh đào Hoàng gia, đưa hạm đội từ Euphrates sang Tigris. Khi người Ba Tư làm ngập các khu vực để cản bước tiến của quân La Mã, người La Mã phải dựa vào cầu phao. Trên đường đi, họ đã vây hãm và chiếm được thành phố được tăng cường phòng thủ Maiozomalcha, thành trì cuối cùng bảo vệ Ctesiphon.
Chuẩn bị cho Trận đánh
Lúc này đã là tháng Năm, và thời tiết trở nên nóng không thể chịu nổi. Chiến dịch của Julian diễn ra một cách suôn sẻ, nhưng ông cần phải hành động nhanh nếu không muốn bị sa lầy vào một cuộc chiến kéo dài trong cái nóng ngột ngạt của xứ Mesopotamia. Vì vậy, Julian quyết định tấn công trực tiếp Ctesiphon. Sự sụp đổ của thủ đô Sassanid, hoàng đế tin tưởng, sẽ buộc Shapur phải cầu hòa.
Tiến quân tới Ctesiphon, quân đội La Mã chiếm được khu săn bắn hoàng gia xa hoa của Shapur. Đây là vùng đất xanh tươi, trù phú, nơi sinh sống của đủ các loại cây cỏ và động vật quý hiếm. Nơi này từng được gọi là Seleucia, một thành phố vĩ đại được Seleucus, tướng lĩnh của Alexander Đại Đế, thành lập. Vào thế kỷ thứ tư, nó được gọi là Coche – ngoại ô thủ phủ của người Sassanid nơi người dân sử dụng tiếng Hy Lạp. Mặc dù quân Ba Tư tấn công ngày càng nhiều, khiến tuyến tiếp tế của Julian dễ bị đánh phá, vẫn không có dấu hiệu của lực lượng chủ lực của Shapur. Một lực lượng Ba Tư lớn được phát hiện bên ngoài Maiozamalcha, nhưng vội vàng rút lui. Julian và các tướng lĩnh của ông bắt đầu hồi hộp. Phải chăng Shapur ngại giao chiến với họ? Phải chăng quân đội La Mã đang bị dụ vào một cái bẫy?
Chiến thắng Ctesiphon của Julian: Trận đánh không hồi kết
Julian không nản lòng và bắt đầu chuẩn bị. Ngay tại trận chiến Ctesiphon này, ông tin rằng mình có thể kết thúc chiến dịch và trở về Rome như một Alexander đại đế vĩ đại hồi sinh. Sau khi khơi dòng lại con kênh, hoàng đế ra lệnh tấn công ban đêm táo bạo, cử vài con tàu để thiết lập chỗ đứng vững chắc ở bờ bên kia sông Tigris. Quân Ba Tư, vốn kiểm soát vùng đất cao, đã kháng cự quyết liệt, trút mưa tên lửa xuống quân đoàn La Mã. Cùng lúc, pháo binh ném những bình đất sét chứa đầy dầu lửa lên boong gỗ của các con tàu. Dù đợt tấn công đầu tiên không diễn ra suôn sẻ, thêm nhiều tàu đã vượt sông. Sau cuộc chiến khốc liệt, người La Mã chiếm được bờ sông và tiếp tục tấn công.
Trận chiến Ctesiphon diễn ra trên một vùng đồng bằng rộng lớn trước cổng thành. Surena, tướng lĩnh Sassanid, đã dàn quân theo cách thông thường: bộ binh hạng nặng đứng giữa, kỵ binh hạng nhẹ và hạng nặng bảo vệ hai bên sườn. Quân Ba Tư cũng có vài con voi chiến dũng mãnh, chắc chắn đã để lại ấn tượng cho người La Mã. Quân đội La Mã chủ yếu bao gồm bộ binh hạng nặng và các biệt đội kỵ mã ưu tú nhỏ hơn, trong khi các đồng minh Saracen hỗ trợ kỵ binh hạng nhẹ.
Thật đáng buồn, sử gia Ammianus không cung cấp thông tin chi tiết về trận chiến Ctesiphon. Quân La Mã mở màn trận chiến bằng cách phóng lao, trong khi người Ba Tư đáp trả bằng mưa tên đặc trưng của họ từ cả cung thủ trên ngựa và dưới đất để làm mềm mại trung tâm của kẻ thù. Tiếp theo là cuộc tấn công của kỵ binh hạng nặng kiêu hãnh – những chiến binh clibanarii bọc giáp – với đòn tấn công đáng sợ thường khiến đối phương tan vỡ hàng ngũ và bỏ chạy trước khi các kỵ sĩ kịp tiếp cận.
Tuy nhiên, chúng ta biết rằng cuộc tấn công của Sassanid đã thất bại. Quân đội La Mã với tinh thần tốt và được chuẩn bị kỹ lưỡng đã kháng cự mạnh mẽ. Hoàng đế Julian cũng đóng một vai trò quan trọng, cưỡi ngựa qua các hàng quân, củng cố các điểm yếu, khen ngợi những người lính dũng cảm và khiển trách những kẻ sợ hãi. Mối đe dọa từ các kỵ binh clibanarii hùng mạnh, được bọc thép từ đầu đến chân (bao gồm cả ngựa của họ), đã giảm đi bởi cái nóng oi ả. Một khi kỵ binh và voi Ba Tư bị đuổi khỏi chiến trường, toàn bộ hàng ngũ của kẻ thù sụp đổ, nhường chỗ cho người La Mã. Quân Ba Tư rút lui sau cổng thành. Người La Mã đã chiến thắng.

Theo Ammianus, hơn hai nghìn người Ba Tư đã thiệt mạng trong trận chiến Ctesiphon, so với chỉ bảy mươi người La Mã. Dù thắng trận Ctesiphon, Julian vẫn thất bại trong canh bạc mạo hiểm của mình. Tiếp theo là một cuộc tranh luận nảy lửa giữa Julian và các thuộc cấp. Quân đội La Mã trong tình trạng tốt, nhưng thiếu thiết bị công thành để chiếm Ctesiphon. Kể cả khi họ vượt qua được tường thành, các quân đoàn vẫn phải chiến đấu với quân đồn trú của thành phố, vốn có thêm lực lượng sống sót sau trận chiến. Điều đáng lo nhất là đội quân của Shapur, hùng hậu hơn nhiều so với lực lượng vừa bị đánh bại, đang nhanh chóng áp sát. Sau khi buổi lễ hiến tế không thành, bị một số người coi là điềm xấu, Julian đã đưa ra quyết định định mệnh. Ông ra lệnh đốt hết thuyền và quân đội La Mã bắt đầu cuộc hành trình dài xuyên qua lãnh thổ thù địch.
Trận Ctesiphon: Mở màn thảm họa cho tham vọng viễn chinh của Hoàng đế La Mã

Trong nhiều thế kỷ, các nhà sử học đã cố gắng tìm hiểu động cơ của Hoàng đế Julian sau trận chiến Ctesiphon. Việc tiêu hủy các con tàu giải phóng thêm quân lính (những người này sẽ bổ sung vào đội quân chính) đồng thời ngăn người Ba Tư sử dụng hạm đội. Tuy nhiên, điều đó cũng khiến người La Mã mất đi tuyến đường huyết mạch trong trường hợp phải rút lui. Một cuộc hành quân sâu vào vùng nội địa có thể giúp tiếp tế cho đại quân và mang đến cơ hội tìm kiếm thêm lương thực. Nhưng nó cũng cho phép người Ba Tư phủ nhận việc tiếp tế đó bằng chính sách tiêu thổ kháng chiến. Có lẽ, Julian hy vọng hội quân với các đồng minh Armenia cũng phần còn lại của quân đội, từ đó ép Shapur phải giao chiến. Dù thất bại trong việc hạ thành Ctesiphon, chiến thắng trước người Sassanid vẫn có thể khiến kẻ thù phải cầu hòa. Nhưng điều này đã không bao giờ xảy ra.
Cuộc rút quân của người La Mã diễn ra chậm chạp và đầy gian khổ. Cái nóng ngột ngạt, thiếu thốn nguồn cung và các cuộc tấn công ngày càng tăng của quân Sassanid đã dần dần làm suy yếu sức mạnh của các quân đoàn và làm giảm nhuệ khí của binh sĩ. Gần Maranga, Julian có thể đẩy lùi cuộc tấn công đáng kể đầu tiên của Sassanid, giành lấy một chiến thắng với kết quả chưa rõ ràng. Nhưng kẻ thù vẫn chưa bị đánh bại hoàn toàn. Đòn giáng cuối cùng đến nhanh chóng và đột ngột, vài ngày sau khi quân La Mã rời Ctesiphon. Vào ngày 26 tháng 6 năm 363, gần Samarra, kỵ binh hạng nặng của Ba Tư đã đánh úp hậu quân La Mã. Không hề được bọc giáp, Julian đích thân tham gia trận chiến, khuyến khích quân lính của mình giữ vững trận địa. Bất chấp tình trạng suy yếu, người La Mã đã chiến đấu rất kiên cường. Tuy nhiên, trong lúc giao tranh hỗn loạn, Julian bị trúng một ngọn giáo. Đến nửa đêm, hoàng đế đã qua đời. Người ta vẫn không rõ ai đã giết chết Julian. Các ghi chép mâu thuẫn với nhau, một số chỉ ra một người lính Cơ đốc giáo bất mãn hoặc có thể là một kỵ binh của kẻ thù.

Bất kể điều gì đã xảy ra, cái chết của Julian báo hiệu sự kết thúc trong ô nhục cho một chiến dịch đầy hứa hẹn. Shapur cho phép những người La Mã bại trận và mất đi thủ lĩnh rút lui về vùng lãnh thổ đế quốc. Đổi lại, vị hoàng đế mới, Jovian, buộc phải chấp nhận các điều khoản hòa bình khắc nghiệt. Đế chế mất hầu hết các tỉnh phía đông. Ảnh hưởng của Rome ở Lưỡng Hà bị xóa sổ. Các pháo đài quan trọng đã được bàn giao cho người Sassanid, trong khi Armenia, một đồng minh của La Mã, mất đi sự bảo hộ của họ.
Trận Ctesiphon là một chiến thắng mang tính chiến thuật cho người La Mã, đây cũng chính là đỉnh cao của chiến dịch. Nhưng đây cũng là một chiến thắng đầy cay đắng, mở đầu cho một kết thúc tủi nhục. Thay vì vinh quang, Julian chỉ còn lại một ngôi mộ, trong khi Đế chế La Mã mất cả danh tiếng lẫn lãnh thổ. Rome đã không tổ chức một cuộc xâm lược lớn nào khác ở phương Đông trong gần ba thế kỷ. Và khi cuối cùng cuộc xâm lược diễn ra, thành Ctesiphon vẫn nằm ngoài tầm với của họ.