Socrates, triết gia lừng danh của thành Athens, Hy Lạp cổ đại (thế kỷ thứ 5 TCN), được tôn vinh là một trong những người sáng lập triết học phương Tây. Phương pháp giảng dạy độc đáo của ông, dựa trên việc đặt câu hỏi cho học trò nhằm kích thích tư duy phản biện, đã trở nên nổi tiếng. Plato, một trong những học trò xuất sắc của Socrates, được coi là nguồn tư liệu chính ghi chép lại tư tưởng của ông thầy đáng kính. Chính Socrates, bằng việc thúc đẩy học trò luôn đặt nghi vấn, đã góp phần mở đường cho nhiều trào lưu triết học mới.
Chủ Nghĩa Ngụy Biện – Một Trường Phái Triết Học

Chủ nghĩa Ngụy biện (Cynicism) là một trường phái triết học hình thành tại Hy Lạp cổ đại vào thế kỷ thứ 4 TCN. Người sáng lập là Antisthenes, một học trò của Socrates. Sau đó, trường phái này tiếp tục được phát triển bởi Diogenes thành Sinope, một trong những triết gia Ngụy biện nổi tiếng nhất. Các triết gia Ngụy biện đề cao lối sống giản đơn, bác bỏ những quy ước xã hội như chủ nghĩa vật chất hay mưu cầu của cải, quyền lực. Họ xem trọng đức hạnh, hướng đến lối sống hòa hợp với lý tính và luôn thách thức những chuẩn mực truyền thống.
Socrates hẳn sẽ cảm thấy rất nhiều tư tưởng của họ quen thuộc. Antisthenes, cha đẻ của chủ nghĩa Ngụy biện, từng là học trò của Socrates. Vì thế, không có gì ngạc nhiên khi có nhiều sự tương đồng giữa hai hệ tư tưởng này. Dưới đây là năm cách Socrates truyền cảm hứng cho phong trào Ngụy biện.
1. Socrates Đề Cao Đức Hạnh Là Thiện Cao Nhất
Trong khi các tác phẩm của Socrates về sau này đóng vai trò quan trọng cho nhiều nhánh triết học khác nhau, bản thân ông tập trung chủ yếu vào đạo đức và luân lý. Ông bàn luận về cách để sống tốt và ý nghĩa của sự thiện. Các triết gia Ngụy biện thừa hưởng tư tưởng này. Họ nhấn mạnh đức hạnh là thiện cao nhất, mục tiêu cuối cùng trong đời, tin rằng sống đức hạnh là cách để có được đời sống viên mãn. Dù Socrates và trường phái Ngụy biện có cách tiếp cận khác nhau để đạt đến đức hạnh (Socrates nhấn mạnh trí tuệ, các triết gia Ngụy biện tin vào sự hòa hợp với thiên nhiên), cả hai đều tin rằng sống thuận theo lý tính là chìa khóa.
2. Socrates Dạy Học Trò Luôn Hoài Nghi
Sự hoài nghi của Socrates đối với xã hội từng khiến ông gặp rắc rối với chính quyền Athens thời đó, nhưng đó lại là một trong những nền tảng triết học của ông. Socrates không bao giờ hài lòng với hiện trạng, luôn tìm cách tranh luận – ngay cả khi gây tranh cãi và chống lại những giá trị đương thời. Các triết gia Ngụy biện tìm thấy cảm hứng từ tinh thần này, thậm chí còn đưa nó đi xa hơn. Socrates hoài nghi để mở ra đối thoại, còn những người Ngụy biện bác bỏ hoàn toàn các chuẩn mực xã hội, chọn sống tách biệt khỏi sự tầm thường.
3. Học Trò Của Ông Hiểu Rằng Đặt Câu Hỏi Là Cách Học Tốt Nhất
Socrates nổi tiếng với tài đặt câu hỏi, và thứ ông thích nghi vấn nhất chính là các giá trị truyền thống. Socrates cho rằng trí tuệ chỉ đến khi không ngừng tìm tòi, tra vấn. Chấp nhận mọi thứ một cách thụ động là không đủ, ta phải hoài nghi tất cả để vươn tới điều thiện chân chính. Các triết gia Ngụy biện cũng là những người nhiệt thành ủng hộ quan điểm này. Dù không hẳn đặt câu hỏi cho cùng những vấn đề (nếu Socrates tìm cách phản bác các vị thần, thì triết gia Ngụy biện thích thách thức chuẩn mực thông thường), họ vẫn học từ Socrates cách chống lại các giá trị xã hội sẵn có trên hành trình tìm kiếm đức hạnh.
4. Socrates Truyền Lại Tinh Thần Vô Vi Đối Với Của Cải Vật Chất
Triết lý của Socrates chú trọng vào những khía cạnh phi vật chất của cuộc sống (đức hạnh, công lý, trí tuệ) hơn là vật chất. Ông quan tâm đến việc sống tốt hơn là sống giàu có và thờ ơ với thế giới xa hoa. Quan điểm này truyền cảm hứng lớn cho triết học Ngụy biện vốn đề cao lối sống tối giản, chối bỏ tiện nghi vật chất. Diogenes thành Sinope, một trong những người sáng lập trường phái Ngụy biện, đã cực đoan hóa tư tưởng này bằng cách chọn sống trong một chiếc lu lớn với rất ít đồ đạc.
5. Các Triết Gia Ngụy Biện Giảng Dạy Trong Không Gian Công Cộng
Các bài giảng của Socrates gây tranh cãi một phần vì chúng được thực hiện tại không gian công cộng. Không như nhiều triết gia đương thời, Socrates không mở trường lớp chính thức, mà lấy chính thành Athens làm lớp học của mình. Ông giảng dạy ở nhiều nơi tụ họp đông người như chợ hay phòng tập thể dục, điều này thường gây xích mích với các chính trị gia và giới thượng lưu. Dù việc này cuối cùng dẫn đến án tử cho Socrates, nó đã đem thông điệp của ông tỏa đi xa hơn. Các triết gia Ngụy biện cũng mang các cuộc thảo luận triết học ra ngoài đường phố, thậm chí còn hăng hái chấp nhận hình ảnh gây tranh cãi của mình.