Paracelsus là nhân vật quan trọng trong lịch sử khoa học, nổi tiếng với trường phái y học giả kim, kết hợp giữa thuật giả kim và y dược. Phương pháp này mở ra một kỷ nguyên mới cho y học, tập trung vào việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh tật. Y học giả kim của Paracelsus lan rộng khắp nơi, trong đó có cả Đế chế Ottoman. Hãy cùng tìm hiểu những yếu tố độc đáo trong phương pháp của Paracelsus khiến các thầy thuốc Ottoman đặc biệt quan tâm.
Y học Đế chế Ottoman

Y học trong Đế chế Ottoman mang tính quốc tế. Vào thời kỳ đầu hiện đại, nền y học giữa châu Âu và Trung Đông có nhiều điểm tương đồng. Dù ở Paris hay Istanbul, tất cả các thầy thuốc đều hoạt động dựa trên học thuyết của Galen.
Đặc biệt, y học là lĩnh vực mở trong Đế chế Ottoman. Các cộng đồng tôn giáo thiểu số đều có thể tiếp cận với giáo dục và gia nhập phường hội Ottoman. Sự có mặt của đông đảo bác sĩ gốc Do Thái Sephardic, Hy Lạp và cả những bác sĩ nước ngoài như Ý, Anh, Pháp đi theo thương nhân, chính là con đường đưa y học Paracelsus đến với người Ottoman. Tuy nhiên, Đế chế Ottoman tiếp nhận y học Paracelsus từ từ và có chọn lọc, không phải là một cuộc thay đổi triệt để. Ảnh hưởng của Avicenna (hay Ibn Sina) – vị Galen của thế giới Hồi giáo giảm dần, nhường chỗ cho một trường phái thực nghiệm hơn.
Trước Y Học Giả Kim Là Gì?

Các thầy thuốc Ottoman bắt đầu quan tâm đến y học mới (tibb-i cedid trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) vào khoảng những năm 1650. Do thủ đô là Istanbul nên kiến thức mới cũng bắt đầu lan tỏa từ đây. Giới y học Ottoman thời đó chia làm hai phe: các thầy thuốc bệnh viện và giáo sư y khoa trong medrese (trường học Hồi Giáo) đối lập với những người hành nghề chữa bệnh kiểu truyền thống, chuyên kê đơn thuốc tại chợ.
Nếu Paracelsus đem đến một trường phái mới, vậy nền y học cũ ra sao? Hai lý thuyết gia chính là Galen (129-216 SCN) và Avicenna (980-1037). Galen là một bác sĩ và triết gia Hy Lạp-La Mã, còn Avicenna là một nhà bác học Ba Tư. Dù cách nhau nhiều thế kỷ, cả hai đều ủng hộ học thuyết bốn thể dịch. Mượn ý tưởng từ Hippocrates, học thuyết này cho rằng cơ thể con người vận hành dựa trên mật đen, mật vàng, máu và đờm. Sức khỏe lý tưởng đòi hỏi sự cân bằng của cả bốn thể dịch. Bất kỳ bệnh tật nào cũng xuất phát từ sự mất cân bằng này. Galen còn gắn mỗi thể dịch với một khí chất: máu – nhiệt huyết, mật đen – u sầu, mật vàng – nóng nảy, đờm – lãnh đạm.
Để cân bằng thể dịch, y học thời đó tập trung vào chế độ ăn uống, mang tính phòng ngừa hơn là can thiệp. Một phương pháp chữa bệnh nổi tiếng là chích máu, được cho là có thể giải quyết rất nhiều bệnh, từ đau đầu thông thường trở lên. Đây có lẽ là cách điều trị kiểu Galen tồn tại lâu bền nhất, kéo dài đến tận cuối thế kỷ 19.
Paracelsus: Nhà Giả Kim Thuật Đại Tài Và Những Cống Hiến Vĩ Đại
Philippus Aureolus Theophrastus Bombastus von Hohenheim (1493-1541), hay còn được biết đến với cái tên Paracelsus, là một trong những nhân vật quan trọng và gây tranh cãi nhất trong lịch sử khoa học, y học và giả kim thuật. Paracelsus tin rằng việc quan sát, nghiên cứu phù thủy và những chuyến phiêu lưu sẽ giúp ích cho một thầy thuốc hiệu quả hơn nhiều so với việc đọc các tác phẩm của Hippocrates, Galen hay Avicenna. Cuộc nổi dậy của ông chống lại các tác giả kinh điển bắt nguồn từ việc họ đã lỗi thời cả trăm năm, khiến cho vô số các căn bệnh mới và các phương pháp điều trị tiềm năng của chúng không được ghi lại. Vì Galen không biết về bệnh giang mai, các thầy thuốc buộc phải chuyển sang một lý thuyết mới về cơ thể con người.

Trên thực tế, việc Paracelsus bác bỏ nền y học Galenic là điều cực kỳ quan trọng, phủ nhận tính khả thi của chính thuyết dịch thể (thuyết về bốn chất lỏng). Lý thuyết y học và nguồn gốc bệnh tật của ông chịu ảnh hưởng rất lớn từ quá trình nghiên cứu giả kim thuật, mở đường cho việc giải quyết các vấn đề về khoáng chất và khả năng ứng dụng dược lý của chúng. Thuật ngữ “spagyric”, được ông sử dụng lần đầu tiên trong các bài giảng tại Basel, nói về các phương pháp mà các nhà giả kim sử dụng trong quá trình biến đổi chất hữu cơ và vô cơ hoàn toàn, thông qua các hoạt động khác nhau như nung nóng hoặc chưng cất. Nghệ thuật spagyric của ông là chất xúc tác chính cho sự nổi tiếng của mình. Paracelsus đã thay đổi nền y học nhờ việc áp dụng các quy trình giả kim thuật vào thực hành điều trị, mang lại một cách hiểu mới về các đặc tính dược phẩm của các chất vốn đã quen thuộc. Sự kết hợp giữa giả kim thuật và y học mà Paracelsus đưa ra được gọi là hóa dược (iatrochemistry).
Vì vậy, thay vì thuốc sắc hay các hỗn hợp thảo dược khác (còn được gọi là Galenicals), Paracelsus đề xuất rằng đối với mỗi bệnh có “bí dược”, cũng sẽ có cách điều trị tương ứng. Thuật ngữ “bí dược” (arcanum) có thể được dịch một cách gần đúng là “bí mật”. Bên cạnh Paracelsus, những người khác cũng đang củng cố bước đột phá y tế mà ông khởi xướng. Năm 1543, nhà khoa học người Ý Andrea Vesalius (1514-1564) xuất bản luận thuyết đồ sộ về giải phẫu của ông mang tên “Về cấu trúc cơ thể người” (On the Fabric of the Human Body), và William Harvey (1578-1657) mô tả về quá trình tuần hoàn máu.
Đế Chế Ottoman và nghành y học mới
Paracelsus, một nhà giả kim thuật, đưa ra khái niệm Hóa Dược (iatrochemistry) như một cách tiếp cận y học mới. Phương pháp này mô tả y học và sinh lý học dưới góc độ các phản ứng hóa học. Mặc dù khá mới mẻ, hóa dược vẫn dần được giới y học đón nhận. Đến khi trào lưu này lan tới Istanbul, nó ít nhiều hòa nhập vào nền y học chính thống lúc bấy giờ.

Các môn đồ của Paracelsus thậm chí đạt được thành công quan trọng khi khéo léo hòa giải giữa Y học Galen (y học Hy Lạp cổ đại) với Hóa dược tân thời. Chính thông qua nghiên cứu của những người theo trường phái Paracelsus, người Ottoman mới dần nắm bắt được những khái niệm y học mới này. Những cái tên Oswaldus Crollius (khoảng 1560-1608) và Daniel Sennert (1572-1637) có ảnh hưởng to lớn đến việc truyền bá hóa dược đến Istanbul.
Y học Ottoman vốn dĩ luôn cởi mở với nhiều nền văn hóa khác nhau. Mặc dù chịu ảnh hưởng chủ yếu từ y học Hy Lạp – Ba Tư, người Ottoman cũng lắng nghe và tiếp thu các phương pháp khác. Trước đó, hóa dược cũng phần nào hiện diện nơi đây vì các thầy thuốc người Do Thái ở các thành phố Ottoman – những người am hiểu Kabbalah (một nhánh thần bí của Do Thái giáo) – đã sử dụng rượu và các loại thuốc chưng cất trong điều trị.
Một người ủng hộ mạnh mẽ cho y học mới là Sali ibn Nasr ibn Sallūm. Ông là một thầy thuốc sinh ra và đào tạo tại Aleppo, Syria. Ông viết một chuyên luận giới thiệu các căn bệnh và cách chữa trị mới mẻ được Crollius và Sennert mô tả trong các tác phẩm của họ. Quyển “Hoàn Mỹ Chữa Trị Cơ Thể Người” nhấn mạnh vào dược liệu, thuốc có thành phần gốc axit khoáng, muối vô cơ và các quy trình giả kim thuật, giải đáp khủng hoảng y tế mà người Ottoman đang phải đối mặt.

Thành công từ cuốn sách về bệnh dịch, trong đó ông giải thích bệnh dịch hạch bằng cả nguồn gốc trên trời lẫn nhân tạo, đã đưa Ibn Sallūm đến vị trí Ngự y của Sultan Mehmed IV. Dân số và lãnh thổ Đế chế Ottoman ngày càng mở rộng vào thời điểm đó, kéo theo thương mại và đi lại sôi nổi của cả người bản địa lẫn ngoại quốc. Điều này gây ra những vấn đề về sức khỏe cộng đồng và dường như không có giải pháp khả thi nào.
Chính từ bối cảnh này, người Ottoman nghiêng về những loại thuốc thiết thực, cho kết quả tức thời. Họ không quan tâm nhiều đến nguyên nhân của cơn đau đầu, mà muốn tìm được cách giảm đau nhanh nhất có thể. Phương pháp điều trị bằng thuốc theo trường phái Hóa dược đáp ứng đúng yêu cầu đó. Thuốc hóa dược lan truyền với tốc độ chóng mặt, và không chỉ vì chuyên luận của Ibn Sallum. Ngay cả những lang y ở các khu chợ – vốn được xem là lựa chọn thay thế khi chất lượng bệnh viện xuống cấp, thầy thuốc khan hiếm – cũng nhanh chóng “bắt trend” mới này.
Khám Phá Lịch Sử Thế Giới
Y Học Mới (Tibb-i Cedid): Thuốc Paracelsus và những rắc rối tại Đế chế Ottoman
Tibb-i cedid, hay “y học mới” theo cách gọi của người Ottoman, là một trào lưu y học dựa trên các hợp chất muối, lưu huỳnh, thủy ngân và vô số quy trình giả kim thuật pha trộn giữa thành phần hữu cơ và vô cơ. Những người muốn áp dụng phương pháp Paracelsus (người sáng lập ra trào lưu này) không những phải học các công thức mà còn cả một loạt quá trình lên men, nung, chưng cất, ngâm… Kết quả là, tibb-i cedid vấp phải rất nhiều thất bại trong thời gian đầu. Công thức sai lệch do truyền miệng và phiên dịch, đó là công thức cho… thảm họa.

Người Ottoman còn chật vật với liều lượng thuốc và nguy cơ tử vong vì dùng quá liều. Đơn giản là do có quá nhiều đơn vị đo lường trọng lượng khác nhau trong Đế quốc Ottoman! Vì vậy, dù dược sĩ giỏi thế nào, việc chuẩn hóa liều dùng chuẩn xác là điều cực kỳ khó khăn
Nhìn thấy tiềm năng lợi nhuận, nhiều kẻ cơ hội tự nhận là dược sĩ để bán thuốc dạo. Sự thổi phồng về phương pháp y học mới lạ càng giúp những kẻ lừa đảo này trục lợi. Khi số lượng kẻ cơ hội tăng cao, danh tiếng của tibb-i cedid ngày càng xấu đi. Trước vấn nạn thuốc giả tràn lan, các đời vua Ottoman bắt đầu ý thức sự nguy hại của tình hình.
Y học Giả kim tại Đế quốc Ottoman
Từ năm 1703, một loạt quy định được ban hành tại Edirne nhằm kiểm soát y tế chặt chẽ hơn. Thầy thuốc nếu làm hại bệnh nhân sẽ bị trục xuất, các bác sĩ châu Âu hành nghề tibb-i cedid cũng bị cấm.

Tuy nhiên, sự xuất hiện của các phương pháp y học mới đã thay đổi cách người Ottoman nhìn nhận về ngành nghề này. Trước khi Paracelsus du nhập vào đế chế, giới thầy thuốc truyền thống vẫn giữ vị thế tối cao. Nhưng đến thế kỷ 17, hệ thống phân cấp này lung lay và các quy định về hành nghề y tế cũng trở nên “thực tế” hơn.
Y học hóa chất của Paracelsus do đó đã tạo ra một hệ thống y tế song song, hoạt động bên ngoài bệnh viện và trường đại học. Dù tai tiếng và không ít lần gây ra thương vong, y học giả kim của Paracelsus cũng mở ra cánh cửa mới – tập trung vào trị triệu chứng thay vì căn nguyên bệnh. Triết lý y học này ngày nay vẫn là nền tảng trong điều trị y tế hiện đại.