Thế kỷ 13, đế chế Mông Cổ đang trên đà bành trướng, nuốt chửng nửa Trung Hoa và Triều Tiên. Lúc này, Hốt Tất Liệt, cháu nội Thành Cát Tư Hãn và là người sáng lập ra triều Nguyên (1271-1368), để ý tới Nhật Bản. Ông ta muốn gì ở đất nước mặt trời mọc này? Vàng bạc châu báu chăng? Hay muốn củng cố uy thế, triệt tiêu mối đe dọa từ nhà Tống ở phía nam? Thậm chí, có người cho rằng đây là một cuộc trả thù cho những phiền toái mà bọn cướp biển Nhật Bản (wokou) gây ra cho các tàu buôn và vùng ven biển Đông Á. Dù lý do là gì, thì cách tiếp cận của Hốt Tất Liệt khá rõ ràng: tiên lễ, hậu binh.
Năm 1268, vị Đại Hãn gửi thư đến Nhật Bản, công nhận người đứng đầu đất nước là “Vua Nhật Bản”, bày tỏ mong muốn thiết lập quan hệ hữu nghị, đồng thời yêu cầu triều cống. Lời lẽ tuy nhẹ nhàng nhưng ẩn chứa sự đe dọa: Đại Hãn hy vọng sẽ không phải dùng đến vũ lực.
Sứ giả Trung Quốc cũng được phái sang Nhật Bản để “nối tình hữu nghị” suốt một năm trời. Thư từ, sứ giả cứ liên tục được gửi đi cho đến tận năm 1274, nhưng phía Nhật Bản cứ như “chuyện người ta”, phớt lờ tất cả. Chắc có lẽ họ cũng chưa biết phải phản ứng thế nào nên cứ “im thin thít” cho lành!
Lúc này, Mạc phủ Kamakura đang nắm quyền cai trị Nhật Bản từ năm 1192. Chấp chính Hōjō Tokimune (1268-1284) tự tin có thể đối phó với bất kỳ mối đe dọa nào từ lục địa châu Á. Quân đội được đặt trong tình trạng báo động tại căn cứ quân sự Dazaifu ở phía tây bắc Kyushu, nơi được cho là điểm đổ bộ tiềm năng nhất của quân xâm lược. Tuy nhiên, cả Thiên hoàng Nhật Bản và Mạc phủ đều bác bỏ lời đề nghị ngoại giao của Hốt Tất Liệt. Có lẽ do Nhật Bản đã “bế quan tỏa cảng” quá lâu, kinh nghiệm ngoại giao còn non kém, lại chịu ảnh hưởng từ nhà Tống, nên mới có phản ứng “phũ” như vậy.
Cuộc xâm lược lần thứ nhất (Chiến dịch Bunei)
Tháng 11 năm 1274, Hốt Tất Liệt tập hợp một hạm đội hùng hậu gồm 800-900 tàu, chở theo khoảng 16.600-40.000 quân Mông Cổ, Trung Quốc và Triều Tiên, tiến thẳng về phía Nhật Bản. Đảo Tsushima và Iki là những nơi đầu tiên hứng chịu sự tấn công. Dù quân Nhật dũng cảm chống trả quyết liệt, nhưng trước sức mạnh áp đảo của quân Mông Cổ, họ đành ngậm ngùi thất bại.
Sau khi “dạo chơi” qua đảo Takashima và bán đảo Matsuura, hạm đội Mông Cổ tiến vào vịnh Hakata vào ngày 19 tháng 11. Vịnh Hakata rộng lớn, nước nông, lại kín gió, nên quân Nhật đã đoán trước được đây sẽ là điểm đổ bộ lý tưởng. Tuy đã chuẩn bị trước, nhưng lực lượng phòng thủ của Nhật Bản vẫn còn mỏng, chỉ khoảng 4.000-6.000 người.
Quân Mông Cổ chiếm ưu thế ngay từ đầu nhờ số lượng áp đảo, vũ khí hiện đại như cung tên kép, lựu đạn, nỏ xuyên giáp, mũi tên tẩm độc, và chiến thuật linh hoạt với kỵ binh thiện chiến. Trong khi đó, quân Nhật quen với lối đánh đơn lẻ, từng võ sĩ tự chọn mục tiêu cho mình, nên gặp nhiều khó khăn khi đối đầu với đội hình đông đảo, kỷ luật của quân Mông Cổ. Võ sĩ samurai Nhật Bản tuy có áo giáp sắt và kỹ năng kiếm thuật điêu luyện, nhưng vẫn lép vế trước sức mạnh tổng thể của đối phương.
Điều kỳ lạ là, sau 18 ngày đổ bộ lên đất Nhật và tạo được chỗ đứng ở vịnh Hakata, quân Mông Cổ lại không tiến sâu vào đất liền. Có lẽ do vấn đề hậu cần, hoặc cái chết của tướng Mông Cổ Lưu Phục Hương bị trúng tên của một samurai. Thậm chí, có giả thuyết cho rằng đây chỉ là một cuộc thăm dò, chuẩn bị cho cuộc xâm lược quy mô lớn hơn sau này. Dù lý do là gì, quân xâm lược vẫn rút về tàu vào ban đêm, và ra khơi vào ngày 20 tháng 11.
Đêm đó, một cơn bão khủng khiếp ập đến, nhấn chìm một phần ba quân Mông Cổ và tàn phá nặng nề hạm đội. Quân xâm lược buộc phải rút lui về Triều Tiên.
Khoảng lặng ngoại giao và sự chuẩn bị của Nhật Bản
Sau thất bại đầu tiên, Hốt Tất Liệt quay trở lại con đường ngoại giao, tiếp tục gửi sứ giả sang Nhật Bản yêu cầu triều cống. Lần này, Mạc phủ còn cứng rắn hơn, thẳng tay chém đầu sứ giả Mông Cổ ngay trên bãi biển gần Kamakura. Hốt Tất Liệt nhận ra rằng chỉ có vũ lực mới khuất phục được Nhật Bản. Tuy nhiên, ông ta còn bận đánh dẹp nhà Tống ở phía nam, nên phải hai năm sau mới có thể quay lại “trả thù” Nhật Bản.
Trong khoảng thời gian đó, Nhật Bản luôn trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu, chờ đợi cuộc xâm lược tiếp theo. Ngân khố quốc gia bị hao hụt đáng kể do phải duy trì quân đội, xây dựng công sự, và đặc biệt là bức tường thành dài 19 km, cao 2,8 mét xung quanh vịnh Hakata. Bức tường được thiết kế để kỵ binh có thể di chuyển và bắn tên dễ dàng. Nếu quân Mông Cổ quay trở lại, Nhật Bản đã sẵn sàng nghênh đón.
Cuộc xâm lược lần thứ hai (Chiến dịch Kōan): Thần Phong Kamikaze
Lần này, Hốt Tất Liệt quyết tâm “ăn thua đủ” với Nhật Bản. Hạm đội xâm lược hùng mạnh hơn gấp nhiều lần, với 4.400 tàu và khoảng 100.000 quân, bao gồm cả quân Mông Cổ, Trung Quốc và Triều Tiên.
Tháng 6 năm 1281, quân Mông Cổ lại tấn công Tsushima và Iki, trước khi tiến vào vịnh Hakata vào ngày 23 tháng 6. Lần này, họ chia quân ra làm hai, một nhánh tấn công Honshu nhưng bị đánh bại tại Nagato. Tại Hakata, nhờ có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, quân Nhật đã chống trả hiệu quả. Bức tường thành kiên cố đã phát huy tác dụng, ngăn chặn quân Mông Cổ đổ bộ lên bờ. Hai bên giao tranh ác liệt trên biển. Cuối cùng, sau khi chịu tổn thất nặng nề, quân Mông Cổ phải rút lui về đảo Shiga, Noki và Iki. Tại đây, họ liên tục bị quân Nhật quấy rối bằng những cuộc tấn công chớp nhoáng bằng thuyền nhỏ.
Hốt Tất Liệt tiếp tục điều thêm 40.000 quân tiếp viện từ phía nam. Hai đạo quân tập hợp lại, chuẩn bị tấn công Hirado vào đầu tháng 8. Sau đó, họ di chuyển về phía đông và tấn công Takashima vào ngày 12 tháng 8.
Trận chiến diễn ra ác liệt trong nhiều tuần. Quân Mông Cổ bắt đầu gặp khó khăn về lương thực. Và rồi, “thần phong” lại xuất hiện.
Ngày 14 tháng 8, một cơn bão kinh hoàng ập đến, càn quét hạm đội Mông Cổ. Những con tàu bị xích lại với nhau để chống lại các cuộc tấn công nhỏ lẻ của quân Nhật giờ đây trở thành “mồi ngon” cho cơn bão. Hàng ngàn binh lính Mông Cổ bị sóng cuốn trôi hoặc mắc cạn trên bãi biển Imari và bị xử tử. Chỉ một số ít tàn quân may mắn sống sót trốn thoát về Trung Quốc.
Cơn bão “cứu tinh” này được người Nhật gọi là Kamikaze, nghĩa là “thần phong”, được coi là sự trợ giúp của Hachiman, vị thần chiến tranh của Thần đạo, để bảo vệ đất nước trước kẻ thù hùng mạnh. Cái tên Kamikaze sau này được sử dụng lại cho các phi công cảm tử của Nhật Bản trong Thế chiến II, những người cũng được coi là “vũ khí cuối cùng” để bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược.
Tuy nhiên, bên cạnh yếu tố “thiên thời”, cũng phải kể đến “nhân họa”. Các nghiên cứu khảo cổ cho thấy tàu Mông Cổ được đóng khá sơ sài, không chắc chắn, đặc biệt là phần cột buồm. Có lẽ do Hốt Tất Liệt quá vội vàng tập hợp hạm đội, nên chất lượng không được đảm bảo. Việc quân Mông Cổ xích các con tàu lại với nhau để phòng thủ trước các cuộc tấn công du kích của quân Nhật cũng là một sai lầm chết người, khiến chúng dễ dàng bị cơn bão tàn phá.
Đọc thêm
Hậu quả và ý nghĩa lịch sử
Sau hai lần thất bại thảm hại, Hốt Tất Liệt không bao giờ từ bỏ ý định chinh phục Nhật Bản. Ông ta tiếp tục gửi sứ giả sang yêu cầu triều cống, nhưng đều bị từ chối. Mặc dù vậy, sau năm 1281, Mông Cổ đã thiết lập được một nền hòa bình lâu dài trên khắp châu Á, được gọi là Pax Mongolica, kéo dài cho đến khi nhà Minh lên ngôi (1368-1644).
Về phía Nhật Bản, họ luôn trong tâm thế đề phòng, duy trì quân đội sẵn sàng chiến đấu trong suốt 30 năm sau đó. May mắn thay, Mông Cổ đã gặp phải những thách thức khác ở biên giới lãnh thổ rộng lớn của mình, và không có lần thứ ba nào cho cuộc xâm lược Nhật Bản.
Chiến thắng trước quân Mông Cổ có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với người Nhật. Đây là lần đầu tiên toàn bộ lực lượng quân sự của Nhật Bản phải huy động để bảo vệ đất nước. Trước đó, ngay cả các cuộc chiến tranh với nước ngoài cũng chỉ là những cuộc xung đột nhỏ lẻ giữa các phe phái trong nội bộ Nhật Bản. Cuộc xâm lược của Mông Cổ đã đưa Nhật Bản bước ra khỏi sự cô lập, tham gia vào chính trường quốc tế ở một tầm cao mới.
Chiến thắng này cũng củng cố niềm tin vào Phật giáo và Thần đạo, những tôn giáo đã hứa hẹn sự can thiệp của thần linh để bảo vệ đất nước. Tuy nhiên, về mặt kinh tế, cuộc chiến đã gây ra những hậu quả nặng nề. Việc duy trì quân đội thường trực, chi trả lương bổng cho binh lính, và sự gián đoạn trong sản xuất nông nghiệp đã dẫn đến bất ổn xã hội. Các đối thủ của Mạc phủ Kamakura, đặc biệt là Thiên hoàng Go-Daigo (1318-1339), đã lợi dụng tình hình này để nổi dậy, cuối cùng lật đổ Mạc phủ Kamakura vào năm 1333 và thành lập Mạc phủ Ashikaga (1338-1573).
Tóm lại, cuộc xâm lược của quân Mông Cổ là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử Nhật Bản. Nó không chỉ là câu chuyện về chiến tranh và chiến thắng, mà còn là câu chuyện về lòng dũng cảm, sự đoàn kết, và niềm tin vào sức mạnh thần thánh của người Nhật. Cuộc chiến này đã góp phần định hình nên bản sắc dân tộc và đặt nền móng cho sự phát triển của Nhật Bản trong những thế kỷ tiếp theo.