Đế quốc La Mã Thần thánh chính thức tồn tại từ năm 962 đến năm 1806. Đây là một trong những quốc gia lớn nhất ở Châu Âu thời trung cổ và cận đại, nhưng nền tảng quyền lực của nó không ổn định và liên tục thay đổi. Trên thực tế, Đế quốc La Mã Thần thánh không phải là một quốc gia thống nhất, mà là một liên minh của các thực thể chính trị quy mô vừa và nhỏ.
Những khi thống nhất, Hoàng đế La Mã Thần thánh là một trong những vị vua hùng mạnh nhất châu Âu. Tuy nhiên, phần lớn thời gian, các “quốc gia thành viên” của Đế quốc La Mã Thần thánh lại có lợi ích khác nhau, dẫn đến xung đột. Các cường quốc châu Âu khác thường xuyên và tàn nhẫn khai thác những chia rẽ này. Do đó, các hoàng đế yếu đuối gần như bị lãnh đạo các quốc gia nhỏ hơn bỏ mặc. Ngược lại, các hoàng đế mạnh mẽ có khả năng khuất phục họ theo ý mình, nhưng luôn phải đấu tranh quyết liệt để thể hiện và bảo vệ quyền lực.
Tệ hơn nữa, hoàng đế La Mã Thần thánh được bầu bởi một Hội đồng Hoàng gia. Mỗi cuộc bầu cử mới đều tiềm ẩn nguy cơ mất đi vương miện hoàng gia vào tay một gia tộc đầy tham vọng khác. Để ngăn chặn điều này, hoàng tộc thường phải nhượng bộ các thành viên hội đồng để lấy phiếu bầu của họ. Theo thời gian, điều này làm suy yếu quyền lực của hoàng tộc, khiến cho sớm muộn gì họ cũng sẽ bước vào một cuộc bầu cử với chẳng còn nhiều thứ để hứa hẹn. Đây thường là những thời điểm mà vương triều bị thay thế bởi một triều đại mới, để rồi bắt đầu lại vòng luẩn quẩn.
Do đó, bất chấp quy mô ấn tượng, Đế quốc La Mã Thần thánh chỉ có thể trở thành một thế lực mang tầm đế quốc dưới thời một số hoàng đế cực kỳ xuất chúng. Những người yếu hơn thường bị bộ máy chính trị của chế độ quân chủ bầu cử liên bang này chi phối, trên thực tế họ cũng chỉ cai trị vùng đất kế thừa của gia tộc mình mà thôi.
Sự hình thành của Đế quốc La Mã Thần thánh
Trong suốt thế kỷ 8 và 9, người Frank đã tạo ra một vương quốc rộng lớn ở Trung và Tây Âu. Vào ngày lễ Giáng sinh năm 800, vua Frank, Charlemagne, đã tự mình đăng quang hoàng đế ở Rome. Tuy nhiên, dưới thời các cháu trai của ông, vương quốc Frank nhanh chóng tan rã. Họ đồng ý chia đế chế thành ba phần: Vương quốc Tây Francia (tiền thân của nước Pháp thời trung cổ), Trung Francia hay Lotharingia, và Đông Francia. Vương quốc thứ ba này phát triển thành Vương quốc Đức vào khoảng cuối thế kỷ 9 đầu thế kỷ 10.
Vì về lý thuyết, chỉ có thể có một hoàng đế tại một thời điểm, nên các cháu trai của Charlemagne đã quyết định rằng người trị vì Trung Francia sẽ mang danh hiệu hoàng đế. Thỏa thuận này nhanh chóng đổ vỡ vì dòng dõi đó của Vương triều Carolingian bị tuyệt tự. Kết quả là, Trung Francia rơi vào hỗn loạn, tan rã thành Vương quốc Burgundy và Vương quốc Ý. Vào thế kỷ 10, công chúa Adelaide của Ý (931-999) đã thỉnh cầu Otto I, Vua của Đức (trị vì 936-973) và Hoàng đế La Mã Thần thánh (trị vì 962-973), đến giải quyết sự vụ phía nam dãy Alps. Otto xâm lược miền bắc Ý, lập lại trật tự, kết hôn với Adelaide và tiếp tục tiến đến Rome.
Otto I và sự khởi đầu chính thức
Otto giờ là Vua của Đức và thông qua dòng dõi gia đình Adelaide, là Vua của Ý. Trong suy nghĩ của mình, điều này đòi hỏi danh hiệu hoàng đế. May mắn cho ông, Giáo hoàng rất biết ơn sự tái lập trật tự vốn rất cần thiết ở Ý bởi quân đội Đức. Vì vậy, ông cảm ơn Otto bằng cách trao lại tước hiệu hoàng đế đang bỏ trống và trao vương miện cho ông. Do đó, chức vị Hoàng đế La Mã Thần thánh đã chính thức được chuyển từ Trung Francia sang Đông Francia/Vương quốc Đức, nơi nó sẽ ở lại cho đến hết lịch sử của Đế chế La Mã Thần thánh. Đó là lý do tại sao sự kiện này, vào năm 962, thường được coi là sự khởi đầu. Một số nhà sử học coi Charlemagne lên ngôi, năm 800, là sự khởi đầu nhưng đế chế của ông hiện thường được gọi là Đế chế Frank hoặc Đế chế Carolingian.
Gia tộc Otto, hay Triều đại Ottonian (còn gọi là Triều đại Saxon), đã cai trị đế chế cho đến năm 1024 sau Công Nguyên. Họ sáp nhập Công quốc Bohemia vào đế chế. Ngay sau đó, triều đại Ottonian được thay thế bởi Triều đại Salian. Nhà Salian tiếp tục thêm phần còn lại của vùng Trung Francia, Vương quốc Burgundy, vào Đế chế La Mã Thần thánh. Bằng cách này, họ đã biến đế chế thành một chế độ quân chủ gồm các khối xây dựng chính là Đức, Ý, Bohemia và Burgundy.
Trong khi đó, triều đại Salian ngày càng hùng mạnh đã vướng vào một cuộc xung đột lớn với nhà thờ thời trung cổ, được gọi là Cuộc tranh cãi về lễ tấn phong. Quyền lực ngày càng tăng của đế chế vào thế kỷ 11 đã đặt ra câu hỏi ai là người trị vì tối cao trong thế giới Cơ đốc giáo Latin: Giáo hoàng hay Hoàng đế? Sau nhiều cuộc tranh luận và đổ máu, một thỏa hiệp đã đạt được; Hiệp ước Worms năm 1122 hạn chế ảnh hưởng tôn giáo của hoàng đế.
Triều đại tiếp theo của Đế chế La Mã Thần thánh, triều đại Staufer, tiếp tục đẩy quyền lực của đế quốc trong các vấn đề thế tục đến giới hạn cao nhất.
Bài liên quan:
Triều Đại Staufer
Triều đại Staufer là một trong những hoàng tộc đáng chú ý nhất của Đế chế La Mã Thần thánh. Dưới sự trị vì của họ, Đế chế đạt đến lãnh thổ rộng lớn chưa từng có. Ở đỉnh cao quyền lực vào thế kỷ 13, triều đại Staufer cai trị – trên lý thuyết – từ biên giới phía nam của Đan Mạch đến đảo Sicily thuộc vùng Địa Trung Hải.
Frederick I Barbarossa: Vị Hoàng Đế Râu Đỏ
Vị hoàng đế Staufer đầu tiên, Frederick I (trị vì 1155-1190), được gọi là Barbarossa, vì bộ râu đỏ của ông. Trước khi trở thành hoàng đế, ông đã tham gia Cuộc Thập tự chinh thứ hai và tích lũy nhiều kinh nghiệm quân sự từ khi còn trẻ. Sau khi đăng quang, các nước cộng hòa buôn bán đang phát triển mạnh mẽ trong Vương quốc Ý liên tục thách thức quyền lực của ông.
Barbarossa đã lãnh đạo hơn sáu cuộc viễn chinh quân sự chống lại thần dân Ý của mình, để rồi tạo ra quá nhiều kẻ thù khiến một số thành phố liên minh chống lại ông cùng với Giáo hoàng, Sicily, và thậm chí là Đế chế Byzantine. Barbarossa thất bại cay đắng và trở về phía bắc. Với quyết tâm phục thù, ông chuẩn bị một cuộc viễn chinh khác nhưng bị cuốn vào những diễn biến ở vùng Trung Đông. Quân đội của Saladin, vị vua Hồi giáo của Ai Cập và Syria (trị vì 1174-1193) đã chinh phục Jerusalem. Barbarossa tham gia Cuộc thập tự chinh thứ ba, với ý định tái chiếm Thành phố Thánh, nhưng khi đang trên đường đã tắm ở một con sông thuộc lãnh thổ Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay và chết đuối.
Frederick II: Kỳ Quan Của Thế Giới
Cháu trai của Barbarossa, Frederick II (trị vì 1220-1250) gây ấn tượng sâu sắc với những người cùng thời đến mức họ gọi ông là stupor mundi, nghĩa là “kỳ quan của thế giới”. Vua Frederick II nói được sáu thứ tiếng, là người bảo trợ cho thơ ca, triết học và văn học thời trung cổ. Ông cũng chào đón các học giả Hồi giáo và Do Thái đến triều đình của mình ở Palermo, Sicily. Sự khoan dung tôn giáo cùng tham vọng lãnh thổ không giới hạn khiến ông gần như rơi vào tình trạng xung đột liên tục với Giáo hoàng. Thậm chí, Giáo hoàng Innocent IV còn gọi ông là “Kẻ thù của Chúa”.
Dẫu vậy, Frederick II tự coi mình là một hình mẫu của Cơ đốc giáo và khởi hành đến Đất Thánh với Cuộc Thập tự chinh thứ sáu. Trái ngược với sự hung hăng vốn đã trở thành đặc điểm của các đội quân thập tự chinh, hoàng đế đã đàm phán với vua Hồi giáo, al-Kamil (trị vì 1218-1238) và giành lại quyền kiểm soát Jerusalem. Nơi Cuộc Thập tự chinh thứ ba thất bại trong quân sự, Cuộc Thập tự chinh thứ sáu đã thành công bằng con đường ngoại giao.
Triều Đại Staufer Sụp Đổ
Những vấn đề ly tâm từng gây khó khăn cho Đế chế La Mã Thần thánh tạm thời dịu xuống nhờ quyền lực áp đảo của Frederick II. Nhưng khi ông qua đời, triều đại Staufer kết thúc vào năm 1250, những thách thức này lại nổi lên mạnh mẽ. Các nước cộng hòa Ý cũng như các thành phố phía bắc thống nhất trong Liên minh Hanse đã nhảy vào khoảng trống quyền lực do cái chết của Frederick II tạo ra, mở rộng quyền tự trị chính trị và kinh tế của họ.
Trong nội địa, các lãnh chúa phong kiến tranh giành ngôi vị nhưng không ai khuất phục được ai. Phải đến năm 1312, một vị hoàng đế mới được trao vương miện – hơn 60 năm sau khi Triều đại Staufer chấm dứt. Thời kỳ này được gọi là Interregnum, có nghĩa là “giữa các triều đại”.
Văn hóa và Kinh tế
Khi quyền lực trung ương suy giảm sau khi triều đại Staufer sụp đổ, quá trình phân quyền đã bắt đầu, chuyển giao quyền lực từ tầng lớp quý tộc phong kiến cổ đại sang tầng lớp thị dân cuối thời trung cổ và đầu thời hiện đại sống trong các thành phố. Tiền được bơm trở lại vào hệ thống kinh tế, vì vậy việc sở hữu đất đai dần bị lu mờ bởi việc sở hữu tài sản. Sự thay đổi quyền lực này không có nghĩa là đế chế trở nên dân chủ theo bất kỳ cách nào.
Hội đồng Hoàng gia, nơi bầu ra hoàng đế, vẫn chỉ bao gồm các lãnh chúa phong kiến. Các thành viên của hội đồng thuộc phe giáo hội là các tổng giám mục của Mainz, Trier và Cologne. Các thành viên thuộc giới thế tục là công tước của bốn “quốc gia” của Đức: Franconia, Swabia, Saxony và Bavaria. Sau triều đại Staufer, Franconia, Swabia và Bavaria được thay thế bởi Vua của Bohemia, Bá tước Palatine và Tuyển hầu tước Brandenburg. Những quý tộc này và những người khác tiếp tục nắm giữ quyền lực lớn trong giai đoạn cuối thời Trung cổ của Đế chế La Mã Thần thánh. Tuy nhiên, khi các thành phố tích lũy được nhiều của cải hơn, thị dân đã cố gắng gây sức ép để giành được ngày càng nhiều nhượng bộ từ các lãnh chúa phong kiến, dần mở đường cho xã hội thời kỳ đầu hiện đại, đô thị hóa.
Thành bang Ý tách rời và sự xa cách về văn hóa
Chính vì sự chuyển dịch từ chủ nghĩa phong kiến sang nền kinh tế thương mại trọng thương này mà Ý bắt đầu tách khỏi Đế chế La Mã Thần thánh. Các thành bang hàng hải Venice, Genoa và Pisa đã xây dựng được quyền tự trị đáng kể dưới thời các hoàng đế Staufer. Khi chính quyền trung ương đối với Ý suy yếu, họ đã đẩy nhanh quá trình này – cuối cùng đưa Ý vào quỹ đạo hướng tới thời kỳ Phục hưng, khi Florence và Milan noi gương họ. Trong thời kỳ hậu Staufer, ngoài vị thế chính trị và kinh tế riêng biệt, về mặt tinh thần và văn hóa, Ý cũng tách biệt với những vùng phía bắc của đế chế và bắt đầu gọi họ là “Người Teutons” hay “Người Đức”.
Các thành phố phía Bắc dãy Alps và sự ra đời của các hội buôn
Trong khi đó, ở các vùng đất phía bắc dãy Alps, các thành phố cũng đàm phán với các công tước và bá tước để có được tự do kinh tế lớn hơn. Những “đặc quyền” này mang lại nhiều lợi ích cho các thành phố. Tầng lớp thị dân càng khiến các lãnh chúa phong kiến rơi vào thế phòng thủ.
Bên trong các thành phố, thợ thủ công bắt đầu tổ chức thành các hội buôn từ thời trung cổ. Các hội này nhanh chóng trở thành cơ quan chính trị của riêng họ, kiểm soát thị trường lao động địa phương, khối lượng sản xuất và thuế thương mại. Hơn nữa, các thành phố thịnh vượng nhất còn liên minh với nhau thành các liên minh và có thể giành được nhiều nhượng bộ và đặc quyền hơn nữa từ tầng lớp quý tộc phong kiến. Liên minh Lombard, một liên minh gồm các thành phố Bắc Ý, đã là cái gai trong mắt Hoàng đế Barbarossa.
Ở phía bắc, các trung tâm thương mại dọc theo biển Bắc và biển Baltic như Hamburg, Bremen và Danzig đã hợp lực thành lập Liên minh Hanseatic. Ngay từ thế kỷ thứ 12, liên minh các thành phố này đã buộc vua Anh phải miễn cho các thành viên trong liên minh khỏi mọi loại thuế ở London.
Rõ ràng, Đế chế La Mã Thần thánh không cần một hoàng đế hùng mạnh để phát triển mạnh. Mặc dù quyền lực của hoàng đế suy yếu vào cuối thời Trung cổ, các thành phố, hội buôn và thị dân đã hợp tác để cải thiện vị thế. Danh hiệu hoàng đế được chuyển qua các triều đại Luxembourg, Bavaria và Bohemia cho đến khi rơi vào tay nhà Habsburg của Áo vào thế kỷ 15. Từ năm 1415 sau Công nguyên, gia tộc này đã trị vì Đế chế La Mã Thần thánh cho đến ngày tàn.
Đế Chế La Mã Thần Thánh Dưới Triều Đại Habsburg
Triều đại Habsburg đã đánh dấu một giai đoạn đầy xung đột tôn giáo, trở thành một trong những thời kỳ đen tối nhất của Đế chế La Mã Thần Thánh. Trong khi hoàng tộc kiên định theo Công giáo, phía bắc của đế chế chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của Cải cách Kháng nghị vào năm 1517 khi Martin Luther chính thức tách khỏi Giáo hoàng, gây chia rẽ Kitô giáo phương Tây. Nhiều thành phố đã nắm lấy cơ hội này để chống lại nhà Habsburg theo Công giáo, lợi dụng sự thay đổi mang tính bước ngoặt này, ủng hộ phe Cải Cách, và khiến căng thẳng bùng phát thành xung đột chính trị. Vùng Rhineland, Bohemia, Áo, và miền nam các lãnh thổ Đức phần lớn vẫn theo Công giáo, trong khi miền bắc và các thành phố như Strasbourg và Frankfurt trở thành thành trì của Kháng Cách.
Trong bối cảnh đó, Charles V, Hoàng đế La Mã Thần Thánh (trị vì 1519-1556) cũng phải đối đầu với Pháp và Thổ Nhĩ Kỳ, kẻ vừa thay thế Đế quốc Byzantine ở Balkan và đang đe dọa Hungary – đất thuộc quyền sở hữu của Habsburg, dù chính thức nằm ngoài Đế chế La Mã Thần Thánh. Mặc dù cố gắng giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc, năm 1555, Charles V kiệt sức đã nhượng bộ trước những yêu cầu của phe Kháng Cách và từ chức ngay sau đó. Kể từ thời điểm đó, lãnh chúa của một “bang thành viên”, ví dụ như Công tước xứ Saxony hay Vua xứ Bohemia, có quyền quyết định lãnh thổ của mình theo Công giáo hay Cải cách Kháng nghị. Hoàng đế không được can thiệp vào vấn đề tôn giáo bên ngoài lãnh thổ trực tiếp của mình. Điều này mang lại nền tảng tương đối ổn định dù không thật thoải mái cho Đế chế La Mã Thần thánh trong suốt phần còn lại của thế kỷ 16. Tuy nhiên, sự suy giảm quyền lực đế quốc này một lần nữa tạo ra khoảng trống quyền lực, dẫn đến xung đột mở.
Chiến Tranh Ba Mươi Năm Bùng Nổ
Trong khi Kháng Cách vẫn tiếp tục lan rộng, Vương quốc Bohemia dần dần chuyển đổi hoàn toàn sang tín ngưỡng mới. Vương quốc này nằm dưới sự cai trị của nhà Habsburg vào thời điểm đó: ngoài việc là hoàng đế, các Habsburg cũng đồng thời trị vì Bohemia với tước hiệu Quốc vương. Năm 1618, giới quý tộc Bohemia nổi dậy và phế truất Ferdinand II khỏi ngai vàng Bohemia (dù không phế khỏi ngôi Hoàng đế). Họ trao vương miện cho một ứng cử viên Kháng Cách. Bị sỉ nhục và tức giận, Ferdinand II, Hoàng đế La Mã Thần Thánh (1619-1637) trả đũa bằng một cuộc viễn chinh quân sự, khởi đầu cho một cuộc xung đột kéo dài và dai dẳng, được gọi là Chiến tranh Ba Mươi Năm.
Ban đầu, phe đế chế nhanh chóng giành lại quyền kiểm soát Bohemia, hoàng đế loại bỏ đối thủ Kháng Cách của mình và một lần nữa trở thành vua của Bohemia. Tuy nhiên, dựa theo hiệp ước mà Charles V đã ký kết vào năm 1555, đáng lẽ hoàng đế phải tập trung vào các vùng đất thừa kế của riêng mình và không được can thiệp vào các lãnh thổ khác. Trong bầu không khí tôn giáo căng thẳng của thế kỷ 17, việc đế chế can thiệp vào vấn đề nội bộ của người Bohemia (Kháng Cách) được hiểu là hành động Habsburg vượt quá thẩm quyền. Do đó, Công tước xứ Holstein – đồng thời là Vua Đan Mạch – đã nổi dậy và chiến đấu chống lại Hoàng đế trong vài năm. Cuối cùng, ông bị đánh bại, ảnh hưởng ngày càng tăng của nhà Habsburg khiến nhiều người khác lo sợ. Vì vậy, sau giai đoạn Đan Mạch tham chiến, đến lượt Thụy Điển nỗ lực củng cố Kháng Cách ở miền bắc nước Đức. Vua Thụy Điển giao chiến với hoàng đế trong nhiều năm và giành được những chiến thắng vĩ đại nhưng đã hy sinh trong trận chiến vào năm 1632.
Hòa ước Westphalia
Mọi nỗ lực trước đó đều thất bại, lúc này người Pháp – luôn tìm cách cản trở tham vọng của Habsburg – không còn lựa chọn nào khác ngoài việc can thiệp trực tiếp vào cuộc xung đột. Hầu hết các trận đánh diễn ra trên đất Đức, hàng thập kỷ chiến đấu liên miên đã tàn phá đất nước, làm suy yếu vị thế của đế quốc. Sự kết hợp giữa cuộc kháng cự nội bộ của các thân vương Kháng Cách và sự can thiệp của lực lượng Đan Mạch, Thụy Điển và Pháp cuối cùng trở nên quá khó đối phó cho nhà Habsburg.
Năm 1648, sau một thời gian dài đàm phán, hòa ước toàn diện đã được thống nhất – Hòa ước Westphalia, đặt dấu chấm hết cho cuộc xung đột thảm khốc và tàn phá bậc nhất trong lịch sử châu Âu. Cuối cùng, hòa bình đã trở lại với Đế chế La Mã Thần Thánh.
Sự suy tàn của Đế Quốc La Mã Thần Thánh
Sau Hòa ước Westphalia, nhà Habsburg vẫn giữ được vị trí Hoàng đế La Mã Thần thánh, nhưng quyền lực của họ ngày càng bị giới hạn trong các vùng đất Áo, Bohemia và Hungary. Tại Vienna, với sự hỗ trợ của Ba Lan, họ đã đẩy lùi một cuộc tấn công lớn của Đế chế Ottoman vào Trung Âu năm 1683. Habsburg dựa vào sức mạnh này để tiếp tục nỗ lực ngăn cản sự trỗi dậy của nước Pháp như một cường quốc châu Âu. Tuy nhiên, các Hoàng đế La Mã Thần thánh đã thất bại khi Louis XIV của Pháp (trị vì 1643-1715) mở rộng biên giới phía đông của Pháp đến sông Rhine.
Sự trỗi dậy của Vương quốc Phổ
Mặc dù Pháp có thể là một mối đe dọa, thử thách lớn tiếp theo đối với quyền lực của Habsburg không đến từ Paris, mà đến từ ngay bên trong Đế quốc La Mã Thần thánh.
Trong những năm này, gia tộc Hohenzollern cai trị Phiên hầu quốc Brandenburg đã mở rộng lãnh thổ này thành Vương quốc Phổ. Mặc dù điều này phần lớn xảy ra với sự chấp thuận miễn cưỡng của các hoàng đế, nhưng vào năm 1740, vua Phổ đã phát động một cuộc xâm lược nhanh chóng vào Silesia, một trong những vùng đất giàu có và năng suất nhất của Habsburg. Habsburg đã phản công và đạt được một số thắng lợi, nhưng cuối cùng, hoàng đế phải nhượng tỉnh này cho Phổ kiểm soát. Cuộc xung đột giữa Áo và Phổ sẽ tiếp diễn lâu dài và đóng vai trò quan trọng trong công cuộc thống nhất nước Đức lần đầu tiên vào thế kỷ 19 sau Công nguyên. Tuy nhiên, trước khi điều đó xảy ra, Đế chế La Mã Thần thánh đã không còn tồn tại.
Cách mạng Pháp và hồi kết của Đế quốc La Mã Thần thánh
Khoảng năm 1800, mối đe dọa truyền kiếp từ phía Tây, nước Pháp, đã mang một hình hài hoàn toàn mới. Đầu tiên là dưới hình thức các đội quân cách mạng, sau đó là Napoleon Bonaparte (sinh 1769-1821). Pháp tiến về phía đông với những thành công chưa từng có. Năm 1805, Napoleon giáng một thất bại nặng nề lên Hoàng đế La Mã Thần thánh, khiến quyền lực của ông bên ngoài các vùng đất Habsburg không còn tồn tại. Năm sau, Đế chế La Mã Thần thánh chính thức bị giải thể, trong khi Pháp tổ chức lại hầu hết các bang của Đức thành quốc gia vệ tinh của họ, được gọi là Liên minh sông Rhine.
Sau khi Napoleon bại trận, ý tưởng về một liên minh vẫn còn. Tất cả các bang của Đức, bao gồm Phổ và Áo, tham gia Liên minh Đức mới. Từ liên minh này, nước Đức hiện đại cuối cùng đã hình thành. Tuy nhiên, Áo và nhà Habsburg đã bị loại khỏi dự án này do sự bành trướng không ngừng của Phổ. Tại Vienna, nhà Habsburg tiếp tục nắm quyền với tư cách là Hoàng đế của Áo-Hung, cho đến khi các sự kiện của Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) khiến danh hiệu đế quốc này cũng trở nên lỗi thời.
Tham khảo
- Coy, Jason Philip & Marschke, Benjamin & Sabean, David Warren. The Holy Roman Empire, Reconsidered . Berghahn Books, 2010.
- Herbert Schutz. The Medieval Empire in Central Europe. Cambridge Scholars Publishing, 2010.
- Martyn Rady. The Habsburgs. Hachette B and Blackstone Publishing, 2020.
- Scales, Len. The Shaping of German Identity–1414. Cambridge University Press, 2015.
- Stollberg-Rilinger, Barbara. The Emperor’s Old Clothes. Berghahn Books, 2020.
- Twamley, Zachary. For God or The Devil. Winged Hussar Publishing, 2020.
- Whaley, Joachim. Germany and the Holy Roman Empire. Oxford University Press, 2013.
- Wilson, Peter H. Heart of Europe. Belknap Press: An Imprint of Harvard University Press, 2020.