Lưỡng Hà Cổ Đại

Đế chế Assyria – Lịch sử, Văn minh và di sản

Assyria thống trị vùng Lưỡng Hà và toàn vùng Cận Đông từ 2500TCN đến 609TCN, di sản văn minh của họ ảnh hưởng mạnh tới các thế hệ nối tiếp

By Kim Lưu
Assyria thống trị vùng Lưỡng Hà và toàn vùng Cận Đông từ 2500TCN đến 609TCN, di sản văn minh của họ ảnh hưởng mạnh tới các thế hệ nối tiếp

Trong quá trình lịch sử huy hoàng của nhân loại, ít nền văn minh cổ đại nào có thể so sánh với sự hùng vĩ và quyền lực như đế chế Assyria. Được ghi nhận trong sử sách với hình ảnh những chiến binh dũng mãnh và các vị vua khôn ngoan, Assyria không chỉ là một cường quốc chiến tranh mà còn là một trung tâm phát triển văn hóa sâu rộng, đặt nền móng cho nhiều tiến bộ của nền văn minh nhân loại.

Nằm trải rộng trên những vùng đất màu mỡ của Trung Đông cổ đại, bao gồm lãnh thổ của nhiều quốc gia hiện đại như Iraq, Syria, và một phần của Thổ Nhĩ Kỳ, đế chế Assyria đã từng thống trị một phần lớn của thế giới cổ đại từ khoảng năm 2500 TCN cho đến 609 TCN. Đỉnh cao của quyền lực Assyria đánh dấu một thời kỳ mà họ không chỉ chiếm đóng các vùng đất rộng lớn nhưng còn thể hiện sự tinh tế trong văn hóa, nghệ thuật, và quản lý hành chính.

Với những thành tựu nổi bật từ kiến trúc cho đến hệ thống pháp luật, và từ nghệ thuật chiến tranh đến văn học, Assyria không chỉ để lại dấu ấn lịch sử mà còn là chứng nhân cho sự sáng tạo và bền bỉ của loài người trước những thách thức của thời đại. Bài viết này sẽ khám phá sâu rộng về một trong những nền văn minh vĩ đại nhất trong lịch sử cổ đại, từ những ngày đầu sơ khai cho đến khi nó trở thành một đế chế hùng mạnh, và cuối cùng là sự sụp đổ đi vào im lặng của nó, để lại di sản vẫn còn đượm màu trong trí nhớ của nhân loại.

Sơ lược lịch sử Assyria

Nền văn minh Assyria, một trong những đế chế vĩ đại nhất của thế giới cổ đại, có nguồn gốc từ khu vực Lưỡi Liềm Phì Nhiêu – một vùng đất màu mỡ hình cánh cung kéo dài từ vùng Vịnh Ba Tư đến Địa Trung Hải. Cái nôi của Assyria nằm ở phía bắc Mesopotamia, thuộc lãnh thổ của Iraq ngày nay. Tên gọi “Assyria” xuất phát từ thành phố Ashur, một trung tâm thương mại sôi động và sau này trở thành trung tâm tôn giáo của đế chế. Sự phát triển của nền văn minh này có thể được chia thành ba giai đoạn chính: đế chế cổ Assyria, đế chế trung Assyria, và tân đế chế Assyria, mỗi giai đoạn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của đế chế này.

Khoảng năm 2500 TCN, Assyria bắt đầu như một loạt các thành bang nhỏ, mỗi thành phố được cai trị bởi một vương tộc riêng biệt. Đế chế cổ Assyria (khoảng 2025-1378 TCN) là giai đoạn mà quyền lực của các vương tộc này bắt đầu mở rộng. Vào thời kỳ này, Assyria dựa vào nông nghiệp nước và thương mại để phát triển, nhưng cũng thường xuyên xung đột với các nền văn minh lân cận như Babilon và các lãnh chúa nổi loạn.

Tiếp theo, đế chế trung Assyria (khoảng 1378-1050 TCN) chứng kiến sự bành trướng của quân đội và sự mở rộng lãnh thổ. Các vị vua như Adad-nirari I và Tiglath-Pileser I đã chinh phạt các vùng đất xung quanh và mở rộng biên giới đế chế ra xa hơn. Các chiến dịch quân sự này không chỉ mang về lợi ích kinh tế mà còn củng cố vị thế của vua như một nhà lãnh đạo quyền lực.

Sự chuyển mình lớn nhất diễn ra trong giai đoạn tân đế chế Assyria (khoảng 911-609 TCN), khi đế chế đạt đến đỉnh cao của quyền lực và ảnh hưởng. Vua Ashurnasirpal II (883-859 TCN) và vua Shalmaneser III (858-824 TCN) đã tiến hành những chiến dịch quân sự lớn, không chỉ mở rộng biên giới mà còn thiết lập một hệ thống quản lý tập trung hiệu quả. Tân đế chế Assyria thiết lập một mạng lưới đường xá rộng lớn, tăng cường thương mại, và phát triển một hệ thống thu thuế và quản lý quân sự. Những thành tựu trong quản trị và tổ chức đã biến Assyria thành một siêu cường không chỉ trong khu vực mà còn trong cả lịch sử thế giới cổ đại.

Tuy nhiên, sự mở rộng không ngừng và áp bức các dân tộc bị chinh phục đã dần dần tạo ra mâu thuẫn và sự không ổn định. Vào cuối thế kỷ 7 TCN, đế chế bắt đầu suy yếu do nhiều yếu tố như cuộc nổi dậy của các vùng đất bị chiếm đóng, mâu thuẫn nội bộ, và sự xuất hiện của các đối thủ mới như người Babylon và người Medes. Sự sụp đổ của Nineveh vào năm 612 TCN đã đánh dấu hồi kết cho đế chế Assyria, để lại sau lưng một di sản văn hóa và lịch sử sâu rộng.

Đời Sống Kinh Tế và Xã Hội của Đế Chế Assyria

Nền kinh tế của đế chế Assyria được nuôi dưỡng bởi sự đa dạng của các nguồn lực tự nhiên và sự đổi mới trong nông nghiệp, thương mại, và công nghệ. Đất đai màu mỡ của Mesopotamia đã cho phép phát triển nông nghiệp quy mô lớn, cung cấp lương thực cho dân số đang tăng và quân đội đông đảo. Sử dụng hệ thống kênh đào phức tạp để tưới tiêu, người Assyria đã tối ưu hóa sản lượng của các cánh đồng lúa mì, lúa mạch và các loại hoa màu khác. Ví dụ, tài liệu từ thời kỳ của vua Sennacherib (704-681 TCN) cho thấy ông đã xây dựng một hệ thống kênh rạch “khéo léo đến nỗi nước từ sông được đưa đến các cánh đồng của người nông dân như chính tự nhiên mong muốn” (tài liệu Assyrian Royal Inscriptions).

Bên cạnh nông nghiệp, thương mại đóng một vai trò quan trọng trong việc làm giàu cho Assyria. Các con đường thương mại đã được mở rộng và bảo vệ nghiêm ngặt, cho phép hàng hóa như gỗ, kim loại quý, và gia vị được buôn bán từ Anatolia đến Ai Cập. Một văn bản kế toán từ thời kỳ Ashurbanipal (669-631 TCN) ghi chép lại một lượng lớn vải lanh và kim loại được nhập từ các địa điểm xa xôi, minh chứng cho mạng lưới thương mại rộng lớn của Assyria.

Xã hội Assyria được cấu trúc theo một hệ thống giai cấp rõ ràng. Ở đỉnh cao là nhà vua, người không chỉ là người lãnh đạo chính trị và quân sự mà còn là người trung gian giữa các vị thần và nhân dân. Quý tộc và các quan lại cao cấp chiếm vị trí tiếp theo, giữ quyền lực lớn trong xã hội và thường có quyền sở hữu đất đai rộng lớn. Theo sau họ là các thương nhân, thợ thủ công, và nông dân tự do, những người tạo nên tầng lớp trung lưu của xã hội. Các nghệ nhân Assyria nổi tiếng với sự khéo léo trong việc sản xuất vũ khí, đồ trang sức, và các mặt hàng thủ công mỹ nghệ. Ví dụ, vũ khí của quân đội Assyria, như được mô tả trong “Epic of Gilgamesh,” được làm từ đồng và sắt với chất lượng cao, cho thấy sự tinh xảo trong công nghệ kim loại của họ.

Cuối cùng, nô lệ chiếm vị trí thấp nhất trong xã hội. Họ có thể là tù binh chiến tranh, nợ nần, hoặc sinh ra từ gia đình nô lệ. Công việc của họ thường liên quan đến nông nghiệp, khai thác mỏ, hoặc làm việc trong các hộ gia đình quý tộc. Tuy nhiên, khác biệt với nhiều nền văn minh cổ đại khác, nô lệ ở Assyria có thể có cơ hội mua lại tự do của mình, phản ánh một hệ thống pháp luật tương đối tiến bộ, được thể hiện qua bộ luật của Hammurabi, ảnh hưởng đến cả Assyria: “Để ngăn chặn bất công và ngăn chặn mạnh mẽ người mạnh lấn át người yếu, để chiếu sáng như mặt trời trên người dân của tôi” (Hammurabi’s Code).

Phụ nữ trong xã hội Assyria có vai trò khác nhau tùy thuộc vào tầng lớp xã hội. Trong khi phụ nữ thuộc giai cấp quý tộc có thể nhận được giáo dục và thậm chí đôi khi giữ vai trò quyền lực nhất định, phụ nữ thuộc giai cấp thấp hơn có ít quyền lợi hơn và thường bị giới hạn trong vai trò truyền thống như chăm sóc gia đình và nuôi dạy con cái.

Chính Trị và Quân Sự của Đế Chế Assyria

Đế chế Assyria không chỉ nổi bật với quyền lực kinh tế và xã hội mà còn được biết đến với hệ thống chính trị tập trung và quân đội hùng mạnh. Trọng tâm của sức mạnh chính trị Assyria nằm ở vị vua, người đứng đầu cả nhà nước lẫn quân đội. Vị vua không chỉ là nguyên thủ quốc gia mà còn là người đại diện cho các vị thần, đặc biệt là vị thần Ashur, thần bảo trợ của quốc gia. Sức mạnh của vua được coi là thiêng liêng và không thể chối cãi.

Cơ cấu chính trị của Assyria được hỗ trợ bởi một hệ thống quan lại chặt chẽ, bao gồm các quan tướng, tham mưu và các quan chức hành chính. Họ giúp vua quản lý các vùng lãnh thổ rộng lớn, thông qua một hệ thống thông tin và giao thông hiệu quả. Các sắc lệnh và thông điệp của vua được truyền đi nhanh chóng và rộng rãi, đảm bảo sự tuân thủ và thực thi ý chí của nhà vua mọi nơi trong đế chế. Một bản khắc từ thời của vua Sargon II (722-705 TCN) mô tả hệ thống quản lý này: “Với quyết định không thể lay chuyển của mình, ông đã đặt lãnh thổ từ biển dưới chân núi Amanus đến Cyprus dưới sự kiểm soát của mình” (Khắc trên Đền Sargon).

Quân đội Assyria là một trong những lực lượng chiến đấu mạnh mẽ nhất trong thế giới cổ đại. Sức mạnh của họ không chỉ đến từ số lượng quân hùng hậu mà còn từ sự đổi mới trong chiến thuật và công nghệ quân sự. Assyria là một trong những quốc gia đầu tiên cơ cấu lại quân đội theo một hệ thống chuyên nghiệp, với các đơn vị được huấn luyện đặc biệt trong chiến tranh bộ binh, kỵ binh và xe ngựa. Vua Tiglath-Pileser III (745-727 TCN) được ca ngợi là người đã cải tổ quân đội, tạo ra các đơn vị chuyên nghiệp và ngăn chặn tình trạng tham nhũng trong quân đội: “Ông đã sắp xếp các chiến binh như những viên đá trong cờ vua” (Annals of Tiglath-Pileser III).

Máy móc chiến tranh của Assyria cũng rất ấn tượng. Họ sử dụng công nghệ phức tạp như máy bắn đá và xe ngựa nặng, có khả năng phá hủy tường thành và làm chấn động kẻ địch. Các chiến thuật của họ, từ vây hãm đến chiến tranh tâm lý, đều được thiết kế để nhanh chóng đánh bại và làm suy yếu tinh thần của đối phương. Các văn bản Assyria thường miêu tả các chiến dịch quân sự với ngôn từ mạnh mẽ, ví dụ như trong bản khắc của vua Sennacherib:

“Sennacherib, vua mạnh mẽ, không ai sánh kịp, người cầm quân chinh phục các quốc gia đối địch” (Prism of Sennacherib).

Các thành tựu quân sự của Assyria không chỉ dựa vào sức mạnh vật lý của quân đội mà còn ở cách họ sử dụng chiến lược và tâm lý chiến. Họ là những người tiên phong trong việc sử dụng tuyên truyền và tác chiến tâm lý để làm suy yếu đối phương trước khi xung trận. Các bức tượng và phù điêu khắc hình các chiến thắng vĩ đại được dựng lên khắp đế chế như một cách để duy trì sự uy nghiêm của vua và làm nản lòng kẻ địch.

Điểm mạnh khác của Assyria là khả năng hợp nhất và quản lý các vùng đất mà họ chinh phục. Để duy trì quyền lực trên lãnh thổ rộng lớn, các vua Assyria đã thiết lập một hệ thống tỉnh lẻ, với các quan chức được bổ nhiệm để quản lý từng khu vực. Các tỉnh này không chỉ cung cấp nguồn thuế và nguồn lực quân sự mà còn là cách để triển khai và duy trì trật tự và văn hóa Assyria. Một sắc lệnh của vua Esarhaddon (681-669 TCN) ghi nhận: “Tôi đã bổ nhiệm các quan chức công bằng để làm sáng tỏ và quản lý công việc của nhà nước một cách chính xác” (Sắc lệnh của Esarhaddon).

Sự suy tàn của quân đội Assyria chỉ đến khi đế chế đối mặt với quá nhiều áp lực từ cả bên trong lẫn bên ngoài. Mặc dù quân đội vẫn giữ được sự tôn nghiêm và kỹ thuật chiến đấu tới những ngày cuối cùng, nhưng họ không thể chống lại sự nổi dậy rộng khắp và các liên minh quân sự mới của kẻ thù.

Qua việc khám phá hệ thống chính trị và quân sự của đế chế Assyria, chúng ta có thể thấy rằng sức mạnh và sự ổn định của nó dựa trên cả sự tài giỏi trong quản lý nhà nước và sức mạnh quân sự tiên tiến. Những yếu tố này đã làm nên một đế chế vững mạnh, tác động sâu sắc đến lịch sử và văn hóa của Trung Đông cổ đại.

Tôn Giáo và Tín Ngưỡng trong Đế Chế Assyria

Tôn giáo chiếm một vị trí trung tâm trong đời sống văn hóa và chính trị của đế chế Assyria. Đạo đức và niềm tin tôn giáo hình thành nên cấu trúc xã hội và là nhân tố quyết định trong việc hợp pháp hóa quyền lực của các vị vua. Các vị thần Assyria không chỉ được thờ phụng trong các đền đài mà còn được gọi tên trong các quyết định chính trị và chiến lược quân sự.

Ashur, vị thần bảo trợ của thành phố cùng tên và sau này của cả đế chế, là thần chiến tranh và quyền lực tối cao. Vị thế của Ashur trong panteon tôn giáo tương đương với vị thế của vua trong chính trị. Ngoài Ashur, hệ thống tôn giáo polytheistic của Assyria còn bao gồm các vị thần như Ishtar, thần của tình yêu và chiến tranh; Anu, thần của bầu trời; và Enlil, thần của gió và đất. Mỗi vị thần đều có vai trò và lĩnh vực ảnh hưởng riêng, tạo nên một hệ thống tôn giáo phức tạp và đa dạng.

Đền đài và nghi lễ tôn giáo là những phần không thể tách rời trong cuộc sống của người Assyria. Các lễ hội tôn giáo được tổ chức thường xuyên, nơi mà các vị thần được tôn vinh qua âm nhạc, khiêu vũ, và hy sinh. Ví dụ, trong lễ hội Akitu, người Assyria kỷ niệm sự tạo ra thế giới và tái khẳng định sự thống trị của vua qua việc tái hiện các sự kiện thần thoại. Các bia khắc và văn bản cổ miêu tả cảnh vua thực hiện các nghi lễ như “vị lãnh đạo cao cả, người nắm giữ chuỗi ngọc của Ashur, làm mới quyền lực của vị thần trong ngày Akitu” (Bản khắc về lễ Akitu).

Các linh mục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và giải thích ý muốn của các vị thần. Họ không chỉ thực hiện các nghi lễ tôn giáo mà còn đóng vai trò là những nhà chiêm tinh và người giữ gìn kiến thức. Sự hiểu biết của họ về các vấn đề như chiêm tinh học và y học là một phần của sự thông thái tôn giáo, và họ thường tư vấn cho vua về các quyết định quan trọng.

Tôn giáo cũng ảnh hưởng đến quân sự và chính trị. Trước khi thực hiện các chiến dịch quân sự, các vua Assyria thường tìm kiếm sự chấp thuận của thần linh thông qua việc chiêm bốc và các nghi lễ. Quyết định của vua Adad-nirari II (911-891 TCN) trong một chiến dịch quân sự được ghi chép lại: “Trong sự mạnh mẽ của Ashur, tôi đã tiến quân, và nhờ sự thông thái của Ishtar, chiến thắng đã thuộc về tôi” (Annals of Adad-nirari II).

Ngoài ra, tôn giáo còn ảnh hưởng đến luật pháp và đời sống hàng ngày. Các luật lệ thường được xem là ý chí của thần linh, và vi phạm chúng không chỉ là trái pháp luật mà còn là tội lỗi trước thần thánh. Các quy tắc về sự sạch sẽ, ăn uống, và hôn nhân thường có căn cứ tôn giáo, và việc tuân theo các quy định này được xem là biểu hiện của lòng sùng đạo và sự ổn định xã hội.

Tóm lại, tôn giáo không chỉ là một phần của cuộc sống tinh thần mà còn là yếu tố cốt lõi trong việc hình thành và duy trì quyền lực của đế chế Assyria. Tín ngưỡng và thực hành tôn giáo thấm sâu vào mọi khía cạnh của xã hội Assyria, từ chính trị, quân sự đến đời sống hằng ngày, phản ánh sự gắn kết không thể tách rời giữa thế giới trần tục và linh thiêng trong nền văn hóa Assyria cổ đại.

Sự Suy Vong và Di Sản của Đế Chế Assyria

Cuộc hành trình lịch sử của đế chế Assyria, từ sự lên ngôi đến sự suy tàn, là một câu chuyện về sức mạnh, ảnh hưởng và cuối cùng là sự mong manh của quyền lực. Sự suy vong của Assyria, diễn ra vào cuối thế kỷ thứ bảy trước Công Nguyên, không phải là một sự kiện đột ngột mà là kết quả của một loạt các sự kiện và quá trình mà trong đó các yếu tố nội tại và bên ngoài đều đóng vai trò quan trọng.

Một trong những nguyên nhân chính của sự suy tàn là sự quá mở rộng. Đế chế trải dài từ Ai Cập đến các khu vực trong hiện đại là Thổ Nhĩ Kỳ, Iran và hơn thế nữa, tạo ra một lãnh thổ khổng lồ khó quản lý. Sự quản lý trung tâm từ Nineveh không còn hiệu quả khi phải đối mặt với những thách thức từ quãng đất rộng lớn và đa dạng văn hóa. Điều này dẫn đến sự bất mãn và cuộc nổi dậy từ các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng.

Tình trạng kinh tế cũng trở nên căng thẳng dưới áp lực của chi phí quân sự liên tục và sự cần thiết phải duy trì cơ sở hạ tầng quy mô lớn. Quản lý tài chính trở nên khó khăn, và thu thuế cao làm tăng thêm gánh nặng cho dân thường. Sự suy giảm trong thương mại và nông nghiệp, một phần do quá trình sa mạc hóa và thay đổi khí hậu, càng làm trầm trọng thêm tình hình.

Quan trọng hơn, sự suy giảm quyền lực nội bộ và sự không ổn định chính trị đã làm mất đi sức mạnh quân sự. Cuộc nội chiến sau cái chết của Ashurbanipal vào năm 627 TCN đã làm mất đi sự thống nhất và tập trung cần thiết để phòng thủ trước mối đe dọa từ bên ngoài. Người Babylon và người Medes đã nhận thấy cơ hội và liên minh để phản công, cuối cùng đã phá hủy thành phố Nineveh vào năm 612 TCN, đánh dấu sự kết thúc của đế chế Assyria.

Tuy nhiên, dù sự suy vong của đế chế là không thể tránh khỏi, di sản mà họ để lại thì bất tử. Văn hóa, ngôn ngữ, và tổ chức chính trị của Assyria đã có ảnh hưởng sâu rộng đối với các nền văn minh sau này trong khu vực. Các phương pháp quản lý và tổ chức quân sự của họ đã trở thành mô hình cho các đế chế sau này như Ba Tư và La Mã. Nghệ thuật và kiến trúc Assyria, với các phù điêu chi tiết và các thánh đường lộng lẫy, đã truyền cảm hứng cho nghệ thuật cổ đại và tiếp tục được ngưỡng mộ đến ngày nay.

Lịch sử của họ được ghi chép lại trong các bản khắc đá và tấm bảng ghi chép, cung cấp nguồn thông tin quý giá cho các nhà khoa học nghiên cứu về thế giới cổ đại. Những phát hiện khảo cổ từ các địa điểm như Nineveh và Ashur đã giúp tái hiện lại hình ảnh sống động của cuộc sống hàng ngày và tín ngưỡng tôn giáo của người Assyria.

Sự suy vong của Assyria, mặc dù là một chương buồn trong lịch sử, nhưng di sản của họ – từ ngôn ngữ, luật pháp, tới nghệ thuật và kiến trúc – vẫn tiếp tục sống và ảnh hưởng đến văn hóa hiện đại. Trong bối cảnh lịch sử rộng lớn, đế chế Assyria vẫn đứng vững như một trong những nền văn minh vĩ đại và lâu dài nhất, một biểu tượng của sức mạnh và sáng tạo của loài người.

Kết

Đế chế Assyria, với lịch sử hào hùng và phức tạp của mình, đã để lại một di sản không thể phai mờ trong sự phát triển của nền văn minh nhân loại. Từ những đỉnh cao của quyền lực và ảnh hưởng đến những ngày cuối cùng của sự suy tàn, câu chuyện của Assyria là một minh chứng cho sự vĩ đại và mong manh của quyền lực nhân văn. Trong khi đế chế này cuối cùng đã sụp đổ dưới sức ép của các thế lực ngoại xâm và mâu thuẫn nội bộ, những thành tựu mà họ đã xây dựng – trong quân sự, chính trị, kinh tế, xã hội, và tôn giáo – đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nền văn minh sau này.

Bài học từ Assyria không chỉ dừng lại ở sự hiểu biết về quá khứ. Chúng còn là những phản ánh về mối liên hệ giữa quyền lực và trách nhiệm, giữa sự mở rộng và sự bền vững. Trong thời đại của chúng ta, khi các quốc gia và nền văn minh tiếp tục phát triển và tương tác trên bình diện toàn cầu, việc nhìn lại quá khứ có thể giúp chúng ta hiểu hơn về cách thức để xây dựng một tương lai ổn định và thịnh vượng.

Những phù điêu còn sót lại, những văn bản cổ được khắc sâu trên đá, và những di tích cổ kính đều kể lại một câu chuyện về một dân tộc không chỉ chinh phục mà còn tạo ra những đóng góp văn hóa quan trọng. Trong khi nhiều thành tựu của họ đã trở thành phần của lịch sử, thì tinh thần của Assyria – tinh thần của sáng tạo, sức mạnh, và sự kiên trì – vẫn tiếp tục sống sót qua thời gian và tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng ta ngày nay.

Nhìn lại hành trình của đế chế Assyria, chúng ta được nhắc nhở về tầm quan trọng của việc học hỏi từ quá khứ để hình dung về một tương lai tốt đẹp hơn. Đế chế này, với tất cả sự phức tạp và đa dạng của nó, là một chứng nhân lịch sử mà từ đó chúng ta có thể rút ra bài học về sự thịnh vượng và rủi ro, về sự thay đổi và không thay đổi, về sự sống và cái chết của các nền văn minh. Những di sản của Assyria, từ đó, không chỉ là những trang văn sử mà còn là những hướng dẫn vô giá cho hiện tại và tương lai.

5/5 - (2 votes)
Văn Minh Assyria

KHÁM PHÁ


Ảnh Việt Nam Xưa

  • Một gia đình người Việt giầu có vào năm 1870 (ảnh đã được phục chế màu)
  • Những nhạc công người Việt đang biểu diễn - Sài Gòn 1866
  • Lễ hội Phủ Dầy - Nam Định xưa, cách đây hơn 100 năm
  • Một ngôi miếu ở làng quê Bắc bộ từ những năm 1910s
  • Lễ hội Phủ Dầy - Nam Định xưa, cách đây hơn 100 năm
  • Lễ hội Phủ Dầy - Nam Định xưa, cách đây hơn 100 năm
  • Một vị chức sắc làng Xa La, tỉnh Hà Đông cũ - Ảnh năm 1915
  • Ảnh chụp cụ đồ Nho từ đầu thế kỷ XX
  • Hai vợ chồng người nông dân Bắc bộ năm 1910
  • Tục ăn trầu của phụ nữ Việt xưa
  • Tục ăn trầu của phụ nữ Việt xưa
  • Chân dung phụ nữ Việt Nam trước năm 1915
  • Chân dung một gia đình khá giả ở Miền Bắc
  • Mệ Bông Nguyễn Thị Cẩm Hà
  • Trạm tàu điện bờ hồ (nhìn từ góc Hàng Đào
  • Su ra doi cua tuyen ngon doc lap my
  • Đoạn trích từ Nhật ký của Nữ hoàng Victoria. Nguồn: Royal Collection Trust, Luân Đôn
  • Chân dung gia đình hoàng gia năm 1846
  • Nữ hoàng Victoria và Abdul Karim tại Cung điện Buckingham. Nguồn: The New York Times
  • Chân dung Thằng Mõ chụp năm 1902
  • Lính hầu đang khiêng một vị chức sắc cấp huyện đi công vụ, ảnh chụp từ đầu thế kỷ XX
  • Học sinh đi học những năm cuối thế kỷ XIX
  • Những người bán hàng rong ven đường ở Bắc kỳ đầu thế kỷ XX
  • Không ảnh Hà Nội năm 1926
  • Một vị quan lớn cùng đoàn tuỳ tùng và lính cắp gươm, tráp theo hầu - Ảnh từ đầu thế kỷ XX
  • Ngày Tết của một gia đình khá giả ở miền Bắc những năm 1920s